Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/UZS

Lịch sử thay đổi trong TERN/UZS tỷ giá

TERN/UZS tỷ giá

03 02, 2021
1 TERN = 311 UZS
▲ 10.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TERN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 226.11% (95.37 UZS — 311 UZS)

Thay đổi trong TERN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 268.97% (84.29 UZS — 311 UZS)

Thay đổi trong TERN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 300.81% (77.59 UZS — 311 UZS)

Thay đổi trong TERN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 300.81% (77.59 UZS — 311 UZS)

Ternio/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Ternio/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 317.53 UZS ▲ 2.1 %
25/05 313.66 UZS ▼ -1.22 %
26/05 325.77 UZS ▲ 3.86 %
27/05 329.72 UZS ▲ 1.21 %
28/05 312.09 UZS ▼ -5.35 %
29/05 321.14 UZS ▲ 2.9 %
30/05 337.76 UZS ▲ 5.17 %
31/05 332.25 UZS ▼ -1.63 %
01/06 316.97 UZS ▼ -4.6 %
02/06 320.82 UZS ▲ 1.21 %
03/06 332.2 UZS ▲ 3.55 %
04/06 330.97 UZS ▼ -0.37 %
05/06 329.88 UZS ▼ -0.33 %
06/06 328.05 UZS ▼ -0.55 %
07/06 327.47 UZS ▼ -0.18 %
08/06 329.44 UZS ▲ 0.6 %
09/06 325.66 UZS ▼ -1.15 %
10/06 322.89 UZS ▼ -0.85 %
11/06 316.45 UZS ▼ -1.99 %
12/06 320.15 UZS ▲ 1.17 %
13/06 321.6 UZS ▲ 0.45 %
14/06 376.35 UZS ▲ 17.02 %
15/06 603.12 UZS ▲ 60.25 %
16/06 679.85 UZS ▲ 12.72 %
17/06 795.91 UZS ▲ 17.07 %
18/06 895.99 UZS ▲ 12.57 %
19/06 1,166 UZS ▲ 30.16 %
20/06 996.78 UZS ▼ -14.53 %
21/06 948.67 UZS ▼ -4.83 %
22/06 1,056 UZS ▲ 11.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ternio/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 324.41 UZS ▲ 4.31 %
03/06 — 09/06 326.03 UZS ▲ 0.5 %
10/06 — 16/06 356.18 UZS ▲ 9.25 %
17/06 — 23/06 336.39 UZS ▼ -5.56 %
24/06 — 30/06 648.09 UZS ▲ 92.66 %
01/07 — 07/07 712.04 UZS ▲ 9.87 %
08/07 — 14/07 953.16 UZS ▲ 33.86 %
15/07 — 21/07 1,049 UZS ▲ 10.06 %
22/07 — 28/07 1,034 UZS ▼ -1.42 %
29/07 — 04/08 955.65 UZS ▼ -7.59 %
05/08 — 11/08 914.44 UZS ▼ -4.31 %
12/08 — 18/08 999.24 UZS ▲ 9.27 %

Ternio/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 310.95 UZS ▼ -0.02 %
07/2024 296.55 UZS ▼ -4.63 %
08/2024 340.12 UZS ▲ 14.7 %
09/2024 326.58 UZS ▼ -3.98 %
10/2024 241.88 UZS ▼ -25.94 %
11/2024 141,038 UZS ▲ 58209.88 %
12/2024 132,982 UZS ▼ -5.71 %
01/2025 8,682 UZS ▼ -93.47 %
02/2025 8,070 UZS ▼ -7.05 %
03/2025 9,067 UZS ▲ 12.35 %
04/2025 23,758 UZS ▲ 162.04 %
05/2025 26,236 UZS ▲ 10.43 %

Ternio/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 95.35 UZS
Tối đa 519.44 UZS
Bình quân gia quyền 198.52 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 55.39 UZS
Tối đa 519.44 UZS
Bình quân gia quyền 107.95 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 36.66 UZS
Tối đa 97,339 UZS
Bình quân gia quyền 6,614 UZS

Chia sẻ một liên kết đến TERN/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu