Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/XEM
Lịch sử thay đổi trong TERN/XEM tỷ giá
TERN/XEM tỷ giá
03 02, 2021
1 TERN = 0.03235026 XEM
▼ -2.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.32% (0.03224687 XEM — 0.03235026 XEM)
Thay đổi trong TERN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.15% (0.03272506 XEM — 0.03235026 XEM)
Thay đổi trong TERN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -82.85% (0.18864431 XEM — 0.03235026 XEM)
Thay đổi trong TERN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -82.85% (0.18864431 XEM — 0.03235026 XEM)
Ternio/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 0.03189403 XEM | ▼ -1.41 % |
11/06 | 0.03252326 XEM | ▲ 1.97 % |
12/06 | 0.03458932 XEM | ▲ 6.35 % |
13/06 | 0.03435502 XEM | ▼ -0.68 % |
14/06 | 0.0320265 XEM | ▼ -6.78 % |
15/06 | 0.0304811 XEM | ▼ -4.83 % |
16/06 | 0.03303442 XEM | ▲ 8.38 % |
17/06 | 0.03477639 XEM | ▲ 5.27 % |
18/06 | 0.03601035 XEM | ▲ 3.55 % |
19/06 | 0.03529165 XEM | ▼ -2 % |
20/06 | 0.03612792 XEM | ▲ 2.37 % |
21/06 | 0.03544036 XEM | ▼ -1.9 % |
22/06 | 0.03241494 XEM | ▼ -8.54 % |
23/06 | 0.03183107 XEM | ▼ -1.8 % |
24/06 | 0.03328754 XEM | ▲ 4.58 % |
25/06 | 0.03270792 XEM | ▼ -1.74 % |
26/06 | 0.03313445 XEM | ▲ 1.3 % |
27/06 | 0.03273404 XEM | ▼ -1.21 % |
28/06 | 0.03019353 XEM | ▼ -7.76 % |
29/06 | 0.02840217 XEM | ▼ -5.93 % |
30/06 | 0.0270485 XEM | ▼ -4.77 % |
01/07 | 0.03212037 XEM | ▲ 18.75 % |
02/07 | 0.03847918 XEM | ▲ 19.8 % |
03/07 | 0.02253241 XEM | ▼ -41.44 % |
04/07 | 0.02695683 XEM | ▲ 19.64 % |
05/07 | 0.03155416 XEM | ▲ 17.05 % |
06/07 | 0.03934689 XEM | ▲ 24.7 % |
07/07 | 0.03262015 XEM | ▼ -17.1 % |
08/07 | 0.0290275 XEM | ▼ -11.01 % |
09/07 | 0.03145988 XEM | ▲ 8.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.03246677 XEM | ▲ 0.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.03118296 XEM | ▼ -3.95 % |
24/06 — 30/06 | 0.03380768 XEM | ▲ 8.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.03007083 XEM | ▼ -11.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.04253904 XEM | ▲ 41.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.03039974 XEM | ▼ -28.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.0342689 XEM | ▲ 12.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.03714115 XEM | ▲ 8.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.03840314 XEM | ▲ 3.4 % |
12/08 — 18/08 | 0.03159622 XEM | ▼ -17.72 % |
19/08 — 25/08 | 0.03957081 XEM | ▲ 25.24 % |
26/08 — 01/09 | 0.05198019 XEM | ▲ 31.36 % |
Ternio/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.03271191 XEM | ▲ 1.12 % |
08/2024 | 0.0304639 XEM | ▼ -6.87 % |
09/2024 | 0.03758844 XEM | ▲ 23.39 % |
10/2024 | 0.02615035 XEM | ▼ -30.43 % |
11/2024 | 0.0104571 XEM | ▼ -60.01 % |
12/2024 | 5.687763 XEM | ▲ 54291.42 % |
01/2025 | 6.575665 XEM | ▲ 15.61 % |
02/2025 | 0.60960399 XEM | ▼ -90.73 % |
03/2025 | 0.4738992 XEM | ▼ -22.26 % |
04/2025 | 0.48213214 XEM | ▲ 1.74 % |
05/2025 | 0.51265452 XEM | ▲ 6.33 % |
06/2025 | 0.54287702 XEM | ▲ 5.9 % |
Ternio/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02808787 XEM |
Tối đa | 0.06928341 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.03402659 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01957679 XEM |
Tối đa | 0.06928341 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.03094175 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01957679 XEM |
Tối đa | 78.9784 XEM |
Bình quân gia quyền | 4.900905 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: