Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/BRD
Lịch sử thay đổi trong THB/BRD tỷ giá
THB/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 THB = 2.6041 BRD
▼ -1.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.38% (4.519178 BRD — 2.6041 BRD)
Thay đổi trong THB/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.81% (4.895593 BRD — 2.6041 BRD)
Thay đổi trong THB/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 507.13% (0.42892037 BRD — 2.6041 BRD)
Thay đổi trong THB/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 865.8% (0.2696315 BRD — 2.6041 BRD)
baht Thái/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 2.866563 BRD | ▲ 10.08 % |
25/05 | 2.869862 BRD | ▲ 0.12 % |
26/05 | 3.154951 BRD | ▲ 9.93 % |
27/05 | 3.003175 BRD | ▼ -4.81 % |
28/05 | 3.205826 BRD | ▲ 6.75 % |
29/05 | 2.583544 BRD | ▼ -19.41 % |
30/05 | 3.082754 BRD | ▲ 19.32 % |
31/05 | 2.204319 BRD | ▼ -28.5 % |
01/06 | 2.643844 BRD | ▲ 19.94 % |
02/06 | 3.254199 BRD | ▲ 23.09 % |
03/06 | 3.26391 BRD | ▲ 0.3 % |
04/06 | 2.774577 BRD | ▼ -14.99 % |
05/06 | 2.940726 BRD | ▲ 5.99 % |
06/06 | 2.867085 BRD | ▼ -2.5 % |
07/06 | 2.736373 BRD | ▼ -4.56 % |
08/06 | 3.054487 BRD | ▲ 11.63 % |
09/06 | 3.708781 BRD | ▲ 21.42 % |
10/06 | 3.288584 BRD | ▼ -11.33 % |
11/06 | 3.364797 BRD | ▲ 2.32 % |
12/06 | 3.297879 BRD | ▼ -1.99 % |
13/06 | 3.977947 BRD | ▲ 20.62 % |
14/06 | 3.980503 BRD | ▲ 0.06 % |
15/06 | 4.026615 BRD | ▲ 1.16 % |
16/06 | 2.42389 BRD | ▼ -39.8 % |
17/06 | 2.56117 BRD | ▲ 5.66 % |
18/06 | 2.560826 BRD | ▼ -0.01 % |
19/06 | 2.559806 BRD | ▼ -0.04 % |
20/06 | 2.106241 BRD | ▼ -17.72 % |
21/06 | 1.598376 BRD | ▼ -24.11 % |
22/06 | 1.533957 BRD | ▼ -4.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.637969 BRD | ▲ 1.3 % |
03/06 — 09/06 | 2.719146 BRD | ▲ 3.08 % |
10/06 — 16/06 | 7.885003 BRD | ▲ 189.98 % |
17/06 — 23/06 | 6.301964 BRD | ▼ -20.08 % |
24/06 — 30/06 | 8.30667 BRD | ▲ 31.81 % |
01/07 — 07/07 | 5.361207 BRD | ▼ -35.46 % |
08/07 — 14/07 | 5.582494 BRD | ▲ 4.13 % |
15/07 — 21/07 | 6.517452 BRD | ▲ 16.75 % |
22/07 — 28/07 | 6.677041 BRD | ▲ 2.45 % |
29/07 — 04/08 | 5.159991 BRD | ▼ -22.72 % |
05/08 — 11/08 | 5.494909 BRD | ▲ 6.49 % |
12/08 — 18/08 | 3.264845 BRD | ▼ -40.58 % |
baht Thái/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.765971 BRD | ▲ 6.22 % |
07/2024 | 3.426349 BRD | ▲ 23.88 % |
08/2024 | 2.537556 BRD | ▼ -25.94 % |
09/2024 | 16.5313 BRD | ▲ 551.47 % |
10/2024 | 17.2252 BRD | ▲ 4.2 % |
11/2024 | 20.1469 BRD | ▲ 16.96 % |
12/2024 | 20.5141 BRD | ▲ 1.82 % |
01/2025 | 50.6463 BRD | ▲ 146.88 % |
02/2025 | 46.571 BRD | ▼ -8.05 % |
03/2025 | 41.8398 BRD | ▼ -10.16 % |
04/2025 | 36.1638 BRD | ▼ -13.57 % |
05/2025 | 18.8963 BRD | ▼ -47.75 % |
baht Thái/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.641156 BRD |
Tối đa | 4.731515 BRD |
Bình quân gia quyền | 4.009493 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.641156 BRD |
Tối đa | 5.776186 BRD |
Bình quân gia quyền | 5.084181 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33940948 BRD |
Tối đa | 6.295166 BRD |
Bình quân gia quyền | 3.649263 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến THB/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: