Tỷ giá hối đoái THETA chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/UGX
Lịch sử thay đổi trong THETA/UGX tỷ giá
THETA/UGX tỷ giá
05 23, 2024
1 THETA = 9,259 UGX
▼ -1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.32% (9,138 UGX — 9,259 UGX)
Thay đổi trong THETA/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 95.54% (4,735 UGX — 9,259 UGX)
Thay đổi trong THETA/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 194.21% (3,147 UGX — 9,259 UGX)
Thay đổi trong THETA/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 2729.52% (327.22 UGX — 9,259 UGX)
THETA/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 9,212 UGX | ▼ -0.5 % |
25/05 | 9,190 UGX | ▼ -0.25 % |
26/05 | 9,355 UGX | ▲ 1.8 % |
27/05 | 9,043 UGX | ▼ -3.33 % |
28/05 | 9,024 UGX | ▼ -0.21 % |
29/05 | 8,428 UGX | ▼ -6.61 % |
30/05 | 8,129 UGX | ▼ -3.55 % |
31/05 | 7,729 UGX | ▼ -4.92 % |
01/06 | 7,860 UGX | ▲ 1.7 % |
02/06 | 8,214 UGX | ▲ 4.5 % |
03/06 | 8,517 UGX | ▲ 3.69 % |
04/06 | 8,604 UGX | ▲ 1.03 % |
05/06 | 8,964 UGX | ▲ 4.18 % |
06/06 | 8,800 UGX | ▼ -1.83 % |
07/06 | 8,575 UGX | ▼ -2.56 % |
08/06 | 8,632 UGX | ▲ 0.66 % |
09/06 | 8,680 UGX | ▲ 0.56 % |
10/06 | 8,309 UGX | ▼ -4.28 % |
11/06 | 8,140 UGX | ▼ -2.04 % |
12/06 | 8,053 UGX | ▼ -1.07 % |
13/06 | 7,899 UGX | ▼ -1.91 % |
14/06 | 8,100 UGX | ▲ 2.54 % |
15/06 | 8,696 UGX | ▲ 7.35 % |
16/06 | 9,093 UGX | ▲ 4.57 % |
17/06 | 9,088 UGX | ▼ -0.05 % |
18/06 | 8,858 UGX | ▼ -2.54 % |
19/06 | 9,389 UGX | ▲ 6 % |
20/06 | 10,304 UGX | ▲ 9.75 % |
21/06 | 10,292 UGX | ▼ -0.12 % |
22/06 | 10,228 UGX | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,965 UGX | ▲ 7.63 % |
03/06 — 09/06 | 9,144 UGX | ▼ -8.25 % |
10/06 — 16/06 | 8,853 UGX | ▼ -3.18 % |
17/06 — 23/06 | 8,635 UGX | ▼ -2.47 % |
24/06 — 30/06 | 7,960 UGX | ▼ -7.81 % |
01/07 — 07/07 | 5,992 UGX | ▼ -24.73 % |
08/07 — 14/07 | 6,547 UGX | ▲ 9.27 % |
15/07 — 21/07 | 6,240 UGX | ▼ -4.69 % |
22/07 — 28/07 | 6,357 UGX | ▲ 1.88 % |
29/07 — 04/08 | 5,240 UGX | ▼ -17.57 % |
05/08 — 11/08 | 6,359 UGX | ▲ 21.34 % |
12/08 — 18/08 | 6,846 UGX | ▲ 7.67 % |
THETA/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,517 UGX | ▲ 2.79 % |
07/2024 | 9,856 UGX | ▲ 3.56 % |
08/2024 | 8,297 UGX | ▼ -15.81 % |
09/2024 | 9,150 UGX | ▲ 10.28 % |
10/2024 | 10,603 UGX | ▲ 15.88 % |
11/2024 | 14,236 UGX | ▲ 34.27 % |
12/2024 | 18,466 UGX | ▲ 29.71 % |
01/2025 | 14,255 UGX | ▼ -22.8 % |
02/2025 | 29,945 UGX | ▲ 110.07 % |
03/2025 | 45,551 UGX | ▲ 52.11 % |
04/2025 | 31,013 UGX | ▼ -31.92 % |
05/2025 | 39,459 UGX | ▲ 27.24 % |
THETA/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,258 UGX |
Tối đa | 9,616 UGX |
Bình quân gia quyền | 8,354 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,701 UGX |
Tối đa | 14,246 UGX |
Bình quân gia quyền | 9,508 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,123 UGX |
Tối đa | 14,246 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,727 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: