Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/CRW
Lịch sử thay đổi trong TJS/CRW tỷ giá
TJS/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 TJS = 13.6469 CRW
▼ -13.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 11.99% (12.1853 CRW — 13.6469 CRW)
Thay đổi trong TJS/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.89% (11.3832 CRW — 13.6469 CRW)
Thay đổi trong TJS/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.89% (11.3832 CRW — 13.6469 CRW)
Thay đổi trong TJS/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 599.93% (1.949764 CRW — 13.6469 CRW)
somoni Tajikistan/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 15.9984 CRW | ▲ 17.23 % |
22/05 | 22.6543 CRW | ▲ 41.6 % |
23/05 | 22.0016 CRW | ▼ -2.88 % |
24/05 | 21.7899 CRW | ▼ -0.96 % |
25/05 | 18.9304 CRW | ▼ -13.12 % |
26/05 | 18.1513 CRW | ▼ -4.12 % |
27/05 | 16.1584 CRW | ▼ -10.98 % |
28/05 | 16.5155 CRW | ▲ 2.21 % |
29/05 | 17.169 CRW | ▲ 3.96 % |
30/05 | 17.8765 CRW | ▲ 4.12 % |
31/05 | 16.2257 CRW | ▼ -9.23 % |
01/06 | 15.2899 CRW | ▼ -5.77 % |
02/06 | 14.5112 CRW | ▼ -5.09 % |
03/06 | 13.7619 CRW | ▼ -5.16 % |
04/06 | 11.2036 CRW | ▼ -18.59 % |
05/06 | 13.5454 CRW | ▲ 20.9 % |
06/06 | 13.8645 CRW | ▲ 2.36 % |
07/06 | 12.2094 CRW | ▼ -11.94 % |
08/06 | 11.5917 CRW | ▼ -5.06 % |
09/06 | 12.7712 CRW | ▲ 10.18 % |
10/06 | 15.5957 CRW | ▲ 22.12 % |
11/06 | 14.4518 CRW | ▼ -7.33 % |
12/06 | 14.0554 CRW | ▼ -2.74 % |
13/06 | 13.5758 CRW | ▼ -3.41 % |
14/06 | 12.0114 CRW | ▼ -11.52 % |
15/06 | 13.1312 CRW | ▲ 9.32 % |
16/06 | 14.5786 CRW | ▲ 11.02 % |
17/06 | 18.6258 CRW | ▲ 27.76 % |
18/06 | 19.5805 CRW | ▲ 5.13 % |
19/06 | 18.9349 CRW | ▼ -3.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.6872 CRW | ▲ 0.3 % |
03/06 — 09/06 | 15.8755 CRW | ▲ 15.99 % |
10/06 — 16/06 | 17.189 CRW | ▲ 8.27 % |
17/06 — 23/06 | 14.6063 CRW | ▼ -15.03 % |
24/06 — 30/06 | 11.69 CRW | ▼ -19.97 % |
01/07 — 07/07 | 12.2098 CRW | ▲ 4.45 % |
08/07 — 14/07 | 16.4212 CRW | ▲ 34.49 % |
15/07 — 21/07 | 17.2701 CRW | ▲ 5.17 % |
22/07 — 28/07 | 20.3808 CRW | ▲ 18.01 % |
29/07 — 04/08 | 17.4625 CRW | ▼ -14.32 % |
05/08 — 11/08 | 3.764103 CRW | ▼ -78.44 % |
12/08 — 18/08 | 133.8 CRW | ▲ 3454.57 % |
somoni Tajikistan/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.3056 CRW | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 14.3944 CRW | ▲ 8.18 % |
08/2024 | 12.8377 CRW | ▼ -10.81 % |
09/2024 | 14.9278 CRW | ▲ 16.28 % |
10/2024 | 6.774831 CRW | ▼ -54.62 % |
11/2024 | 7.445803 CRW | ▲ 9.9 % |
12/2024 | 7.309897 CRW | ▼ -1.83 % |
01/2025 | 1.292574 CRW | ▼ -82.32 % |
02/2025 | 46.2697 CRW | ▲ 3479.66 % |
03/2025 | 39.7313 CRW | ▼ -14.13 % |
04/2025 | 42.0733 CRW | ▲ 5.89 % |
05/2025 | 57.2598 CRW | ▲ 36.1 % |
somoni Tajikistan/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2441 CRW |
Tối đa | 16.8624 CRW |
Bình quân gia quyền | 13.2596 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2441 CRW |
Tối đa | 16.8624 CRW |
Bình quân gia quyền | 12.7744 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.2441 CRW |
Tối đa | 16.8624 CRW |
Bình quân gia quyền | 12.7744 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: