Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/GNT
Lịch sử thay đổi trong TJS/GNT tỷ giá
TJS/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 TJS = 0.68003034 GNT
▲ 3.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.48% (0.75962769 GNT — 0.68003034 GNT)
Thay đổi trong TJS/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -28.34% (0.94895549 GNT — 0.68003034 GNT)
Thay đổi trong TJS/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -73.51% (2.567357 GNT — 0.68003034 GNT)
Thay đổi trong TJS/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -73.51% (2.567357 GNT — 0.68003034 GNT)
somoni Tajikistan/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.64680679 GNT | ▼ -4.89 % |
14/05 | 0.70570251 GNT | ▲ 9.11 % |
15/05 | 0.69828246 GNT | ▼ -1.05 % |
16/05 | 0.6944237 GNT | ▼ -0.55 % |
17/05 | 0.69296566 GNT | ▼ -0.21 % |
18/05 | 0.70023596 GNT | ▲ 1.05 % |
19/05 | 0.70617845 GNT | ▲ 0.85 % |
20/05 | 0.68940245 GNT | ▼ -2.38 % |
21/05 | 0.6714581 GNT | ▼ -2.6 % |
22/05 | 0.64441728 GNT | ▼ -4.03 % |
23/05 | 0.66653811 GNT | ▲ 3.43 % |
24/05 | 0.68984972 GNT | ▲ 3.5 % |
25/05 | 0.72395942 GNT | ▲ 4.94 % |
26/05 | 0.76772717 GNT | ▲ 6.05 % |
27/05 | 0.80833001 GNT | ▲ 5.29 % |
28/05 | 0.79638556 GNT | ▼ -1.48 % |
29/05 | 0.81266914 GNT | ▲ 2.04 % |
30/05 | 0.7778162 GNT | ▼ -4.29 % |
31/05 | 0.70817202 GNT | ▼ -8.95 % |
01/06 | 0.70994232 GNT | ▲ 0.25 % |
02/06 | 0.72094835 GNT | ▲ 1.55 % |
03/06 | 0.73558408 GNT | ▲ 2.03 % |
04/06 | 0.74108255 GNT | ▲ 0.75 % |
05/06 | 0.7524162 GNT | ▲ 1.53 % |
06/06 | 0.77141919 GNT | ▲ 2.53 % |
07/06 | 0.71413447 GNT | ▼ -7.43 % |
08/06 | 0.72333823 GNT | ▲ 1.29 % |
09/06 | 0.68157854 GNT | ▼ -5.77 % |
10/06 | 0.62518804 GNT | ▼ -8.27 % |
11/06 | 0.62535228 GNT | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.59575827 GNT | ▼ -12.39 % |
20/05 — 26/05 | 0.60257247 GNT | ▲ 1.14 % |
27/05 — 02/06 | 0.72263538 GNT | ▲ 19.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.51204615 GNT | ▼ -29.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.45169754 GNT | ▼ -11.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.42529992 GNT | ▼ -5.84 % |
24/06 — 30/06 | 0.39948403 GNT | ▼ -6.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.36612577 GNT | ▼ -8.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.40791773 GNT | ▲ 11.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.40267422 GNT | ▼ -1.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.39777578 GNT | ▼ -1.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.40825725 GNT | ▲ 2.64 % |
somoni Tajikistan/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.61799454 GNT | ▼ -9.12 % |
07/2024 | 0.52697394 GNT | ▼ -14.73 % |
08/2024 | 0.5226989 GNT | ▼ -0.81 % |
09/2024 | 0.45672462 GNT | ▼ -12.62 % |
10/2024 | 0.20435757 GNT | ▼ -55.26 % |
11/2024 | 0.22313221 GNT | ▲ 9.19 % |
12/2024 | 0.29383266 GNT | ▲ 31.69 % |
01/2025 | 0.19591586 GNT | ▼ -33.32 % |
02/2025 | 0.20411919 GNT | ▲ 4.19 % |
03/2025 | 0.17959199 GNT | ▼ -12.02 % |
somoni Tajikistan/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.71586295 GNT |
Tối đa | 0.84437023 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.77593561 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.70034552 GNT |
Tối đa | 1.280252 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.880377 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.70034552 GNT |
Tối đa | 2.646297 GNT |
Bình quân gia quyền | 1.393214 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: