Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/LKK

Lịch sử thay đổi trong TJS/LKK tỷ giá

TJS/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 TJS = 4.724948 LKK
▲ 6.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.46% (6.893957 LKK — 4.724948 LKK)

Thay đổi trong TJS/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.62% (6.61967 LKK — 4.724948 LKK)

Thay đổi trong TJS/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -50.67% (9.578834 LKK — 4.724948 LKK)

Thay đổi trong TJS/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -50.67% (9.578834 LKK — 4.724948 LKK)

somoni Tajikistan/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 4.552146 LKK ▼ -3.66 %
14/05 4.36418 LKK ▼ -4.13 %
15/05 4.362482 LKK ▼ -0.04 %
16/05 4.336869 LKK ▼ -0.59 %
17/05 4.382701 LKK ▲ 1.06 %
18/05 4.404074 LKK ▲ 0.49 %
19/05 4.457664 LKK ▲ 1.22 %
20/05 4.314273 LKK ▼ -3.22 %
21/05 4.207374 LKK ▼ -2.48 %
22/05 4.216404 LKK ▲ 0.21 %
23/05 4.064213 LKK ▼ -3.61 %
24/05 4.112413 LKK ▲ 1.19 %
25/05 4.022407 LKK ▼ -2.19 %
26/05 4.026266 LKK ▲ 0.1 %
27/05 3.593426 LKK ▼ -10.75 %
28/05 3.247657 LKK ▼ -9.62 %
29/05 3.345144 LKK ▲ 3 %
30/05 3.560155 LKK ▲ 6.43 %
31/05 3.654634 LKK ▲ 2.65 %
01/06 3.703198 LKK ▲ 1.33 %
02/06 3.818215 LKK ▲ 3.11 %
03/06 1.756537 LKK ▼ -54 %
04/06 1.800719 LKK ▲ 2.52 %
05/06 2.107701 LKK ▲ 17.05 %
06/06 1.899172 LKK ▼ -9.89 %
07/06 2.70337 LKK ▲ 42.34 %
08/06 2.693845 LKK ▼ -0.35 %
09/06 2.649599 LKK ▼ -1.64 %
10/06 2.598585 LKK ▼ -1.93 %
11/06 2.659986 LKK ▲ 2.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 5.240944 LKK ▲ 10.92 %
20/05 — 26/05 4.822942 LKK ▼ -7.98 %
27/05 — 02/06 4.579605 LKK ▼ -5.05 %
03/06 — 09/06 3.902379 LKK ▼ -14.79 %
10/06 — 16/06 1.339142 LKK ▼ -65.68 %
17/06 — 23/06 1.359857 LKK ▲ 1.55 %
24/06 — 30/06 2.030276 LKK ▲ 49.3 %
01/07 — 07/07 2.070192 LKK ▲ 1.97 %
08/07 — 14/07 2.24058 LKK ▲ 8.23 %
15/07 — 21/07 2.361802 LKK ▲ 5.41 %
22/07 — 28/07 2.425255 LKK ▲ 2.69 %
29/07 — 04/08 2.321203 LKK ▼ -4.29 %

somoni Tajikistan/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.738025 LKK ▲ 0.28 %
07/2024 3.951492 LKK ▼ -16.6 %
08/2024 4.454858 LKK ▲ 12.74 %
09/2024 3.298778 LKK ▼ -25.95 %
10/2024 4.990477 LKK ▲ 51.28 %
11/2024 6.646104 LKK ▲ 33.18 %
12/2024 7.270544 LKK ▲ 9.4 %
01/2025 4.116522 LKK ▼ -43.38 %
02/2025 5.885594 LKK ▲ 42.97 %
03/2025 4.872356 LKK ▼ -17.22 %
04/2025 3.528974 LKK ▼ -27.57 %
05/2025 3.585336 LKK ▲ 1.6 %

somoni Tajikistan/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.33707 LKK
Tối đa 7.192084 LKK
Bình quân gia quyền 4.774691 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.33707 LKK
Tối đa 8.807075 LKK
Bình quân gia quyền 7.341203 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.33707 LKK
Tối đa 12.1755 LKK
Bình quân gia quyền 8.375114 LKK

Chia sẻ một liên kết đến TJS/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu