Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/MTH
Lịch sử thay đổi trong TJS/MTH tỷ giá
TJS/MTH tỷ giá
05 11, 2024
1 TJS = 41.8539 MTH
▲ 1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 8.8% (38.4685 MTH — 41.8539 MTH)
Thay đổi trong TJS/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 4.58% (40.0224 MTH — 41.8539 MTH)
Thay đổi trong TJS/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 182.66% (14.807 MTH — 41.8539 MTH)
Thay đổi trong TJS/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 138.53% (17.5467 MTH — 41.8539 MTH)
somoni Tajikistan/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 42.3341 MTH | ▲ 1.15 % |
14/05 | 41.5163 MTH | ▼ -1.93 % |
15/05 | 42.8813 MTH | ▲ 3.29 % |
16/05 | 44.7368 MTH | ▲ 4.33 % |
17/05 | 43.1742 MTH | ▼ -3.49 % |
18/05 | 44.6129 MTH | ▲ 3.33 % |
19/05 | 43.2477 MTH | ▼ -3.06 % |
20/05 | 42.9073 MTH | ▼ -0.79 % |
21/05 | 38.3453 MTH | ▼ -10.63 % |
22/05 | 40.7239 MTH | ▲ 6.2 % |
23/05 | 40.593 MTH | ▼ -0.32 % |
24/05 | 40.9794 MTH | ▲ 0.95 % |
25/05 | 41.5561 MTH | ▲ 1.41 % |
26/05 | 42.4301 MTH | ▲ 2.1 % |
27/05 | 43.1911 MTH | ▲ 1.79 % |
28/05 | 43.6514 MTH | ▲ 1.07 % |
29/05 | 43.0875 MTH | ▼ -1.29 % |
30/05 | 44.9254 MTH | ▲ 4.27 % |
31/05 | 45.9591 MTH | ▲ 2.3 % |
01/06 | 46.9372 MTH | ▲ 2.13 % |
02/06 | 44.7137 MTH | ▼ -4.74 % |
03/06 | 41.1018 MTH | ▼ -8.08 % |
04/06 | 41.5479 MTH | ▲ 1.09 % |
05/06 | 41.1657 MTH | ▼ -0.92 % |
06/06 | 41.4614 MTH | ▲ 0.72 % |
07/06 | 41.8345 MTH | ▲ 0.9 % |
08/06 | 42.5921 MTH | ▲ 1.81 % |
09/06 | 43.0617 MTH | ▲ 1.1 % |
10/06 | 44.6157 MTH | ▲ 3.61 % |
11/06 | 45.6045 MTH | ▲ 2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 36.7975 MTH | ▼ -12.08 % |
20/05 — 26/05 | 31.2288 MTH | ▼ -15.13 % |
27/05 — 02/06 | 35.6332 MTH | ▲ 14.1 % |
03/06 — 09/06 | 41.8924 MTH | ▲ 17.57 % |
10/06 — 16/06 | 50.4436 MTH | ▲ 20.41 % |
17/06 — 23/06 | 46.2228 MTH | ▼ -8.37 % |
24/06 — 30/06 | 57.4015 MTH | ▲ 24.18 % |
01/07 — 07/07 | 63.0917 MTH | ▲ 9.91 % |
08/07 — 14/07 | 60.6896 MTH | ▼ -3.81 % |
15/07 — 21/07 | 65.815 MTH | ▲ 8.45 % |
22/07 — 28/07 | 58.2744 MTH | ▼ -11.46 % |
29/07 — 04/08 | 62.0367 MTH | ▲ 6.46 % |
somoni Tajikistan/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.298 MTH | ▲ 5.84 % |
07/2024 | 34.5903 MTH | ▼ -21.91 % |
08/2024 | 34.3593 MTH | ▼ -0.67 % |
09/2024 | 42.4428 MTH | ▲ 23.53 % |
10/2024 | 19.625 MTH | ▼ -53.76 % |
11/2024 | 22.196 MTH | ▲ 13.1 % |
12/2024 | 33.39 MTH | ▲ 50.43 % |
01/2025 | 64.5865 MTH | ▲ 93.43 % |
02/2025 | 33.5742 MTH | ▼ -48.02 % |
03/2025 | 44.1015 MTH | ▲ 31.36 % |
04/2025 | 60.9138 MTH | ▲ 38.12 % |
05/2025 | 57.4503 MTH | ▼ -5.69 % |
somoni Tajikistan/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.9024 MTH |
Tối đa | 42.8503 MTH |
Bình quân gia quyền | 39.3622 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.1351 MTH |
Tối đa | 42.8503 MTH |
Bình quân gia quyền | 33.6598 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.0009 MTH |
Tối đa | 42.8503 MTH |
Bình quân gia quyền | 22.7356 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: