Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/UBQ
Lịch sử thay đổi trong TJS/UBQ tỷ giá
TJS/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 TJS = 3.8592 UBQ
▼ -59.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.91% (8.752584 UBQ — 3.8592 UBQ)
Thay đổi trong TJS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.61% (7.657921 UBQ — 3.8592 UBQ)
Thay đổi trong TJS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 21.09% (3.186953 UBQ — 3.8592 UBQ)
Thay đổi trong TJS/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 143.3% (1.586191 UBQ — 3.8592 UBQ)
somoni Tajikistan/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 3.776298 UBQ | ▼ -2.15 % |
25/05 | 3.780033 UBQ | ▲ 0.1 % |
26/05 | 3.864906 UBQ | ▲ 2.25 % |
27/05 | 4.733262 UBQ | ▲ 22.47 % |
28/05 | 4.46389 UBQ | ▼ -5.69 % |
29/05 | 4.721085 UBQ | ▲ 5.76 % |
30/05 | 4.74636 UBQ | ▲ 0.54 % |
31/05 | 4.357541 UBQ | ▼ -8.19 % |
01/06 | 4.238522 UBQ | ▼ -2.73 % |
02/06 | 4.425942 UBQ | ▲ 4.42 % |
03/06 | 4.412643 UBQ | ▼ -0.3 % |
04/06 | 5.144054 UBQ | ▲ 16.58 % |
05/06 | 5.716584 UBQ | ▲ 11.13 % |
06/06 | 4.894609 UBQ | ▼ -14.38 % |
07/06 | 5.118577 UBQ | ▲ 4.58 % |
08/06 | 5.303415 UBQ | ▲ 3.61 % |
09/06 | 5.33082 UBQ | ▲ 0.52 % |
10/06 | 5.296322 UBQ | ▼ -0.65 % |
11/06 | 5.400043 UBQ | ▲ 1.96 % |
12/06 | 5.633448 UBQ | ▲ 4.32 % |
13/06 | 5.934159 UBQ | ▲ 5.34 % |
14/06 | 5.873208 UBQ | ▼ -1.03 % |
15/06 | 5.787322 UBQ | ▼ -1.46 % |
16/06 | 5.727033 UBQ | ▼ -1.04 % |
17/06 | 5.896793 UBQ | ▲ 2.96 % |
18/06 | 7.57492 UBQ | ▲ 28.46 % |
19/06 | 10.2603 UBQ | ▲ 35.45 % |
20/06 | 6.621633 UBQ | ▼ -35.46 % |
21/06 | 6.828212 UBQ | ▲ 3.12 % |
22/06 | 0.93142937 UBQ | ▼ -86.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.864979 UBQ | ▲ 26.06 % |
03/06 — 09/06 | 5.480641 UBQ | ▲ 12.65 % |
10/06 — 16/06 | 4.429233 UBQ | ▼ -19.18 % |
17/06 — 23/06 | 5.010134 UBQ | ▲ 13.12 % |
24/06 — 30/06 | 4.937057 UBQ | ▼ -1.46 % |
01/07 — 07/07 | 4.691305 UBQ | ▼ -4.98 % |
08/07 — 14/07 | 5.363948 UBQ | ▲ 14.34 % |
15/07 — 21/07 | 6.289015 UBQ | ▲ 17.25 % |
22/07 — 28/07 | 5.817951 UBQ | ▼ -7.49 % |
29/07 — 04/08 | 7.971225 UBQ | ▲ 37.01 % |
05/08 — 11/08 | 7.172821 UBQ | ▼ -10.02 % |
12/08 — 18/08 | 2.701021 UBQ | ▼ -62.34 % |
somoni Tajikistan/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.812049 UBQ | ▼ -1.22 % |
07/2024 | 5.220961 UBQ | ▲ 36.96 % |
08/2024 | 5.878183 UBQ | ▲ 12.59 % |
09/2024 | 6.269513 UBQ | ▲ 6.66 % |
10/2024 | 6.477388 UBQ | ▲ 3.32 % |
11/2024 | 6.330857 UBQ | ▼ -2.26 % |
12/2024 | 10.6324 UBQ | ▲ 67.95 % |
01/2025 | 16.8424 UBQ | ▲ 58.41 % |
02/2025 | 13.6479 UBQ | ▼ -18.97 % |
03/2025 | 14.9736 UBQ | ▲ 9.71 % |
04/2025 | 19.9731 UBQ | ▲ 33.39 % |
05/2025 | 4.358005 UBQ | ▼ -78.18 % |
somoni Tajikistan/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.848996 UBQ |
Tối đa | 17.4922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 10.3912 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.848996 UBQ |
Tối đa | 17.4922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 8.926133 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.194088 UBQ |
Tối đa | 17.4922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 5.125816 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: