Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/VET

Lịch sử thay đổi trong TJS/VET tỷ giá

TJS/VET tỷ giá

05 22, 2024
1 TJS = 2.562758 VET
▲ 0.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.47% (2.145024 VET — 2.562758 VET)

Thay đổi trong TJS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 26.83% (2.020588 VET — 2.562758 VET)

Thay đổi trong TJS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.66% (4.716489 VET — 2.562758 VET)

Thay đổi trong TJS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.88% (25.3295 VET — 2.562758 VET)

somoni Tajikistan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 2.561273 VET ▼ -0.06 %
25/05 2.610893 VET ▲ 1.94 %
26/05 2.682774 VET ▲ 2.75 %
27/05 2.694245 VET ▲ 0.43 %
28/05 2.715651 VET ▲ 0.79 %
29/05 2.664861 VET ▼ -1.87 %
30/05 2.696538 VET ▲ 1.19 %
31/05 2.821882 VET ▲ 4.65 %
01/06 3.013941 VET ▲ 6.81 %
02/06 3.04366 VET ▲ 0.99 %
03/06 2.930102 VET ▼ -3.73 %
04/06 2.843647 VET ▼ -2.95 %
05/06 2.858901 VET ▲ 0.54 %
06/06 2.856563 VET ▼ -0.08 %
07/06 2.926717 VET ▲ 2.46 %
08/06 2.968234 VET ▲ 1.42 %
09/06 2.993487 VET ▲ 0.85 %
10/06 2.994399 VET ▲ 0.03 %
11/06 3.036465 VET ▲ 1.4 %
12/06 3.058968 VET ▲ 0.74 %
13/06 3.119065 VET ▲ 1.96 %
14/06 3.150457 VET ▲ 1.01 %
15/06 3.069707 VET ▼ -2.56 %
16/06 2.961256 VET ▼ -3.53 %
17/06 2.939285 VET ▼ -0.74 %
18/06 2.95879 VET ▲ 0.66 %
19/06 3.04031 VET ▲ 2.76 %
20/06 2.97037 VET ▼ -2.3 %
21/06 2.887657 VET ▼ -2.78 %
22/06 2.913786 VET ▲ 0.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.553546 VET ▼ -0.36 %
03/06 — 09/06 2.976247 VET ▲ 16.55 %
10/06 — 16/06 2.723609 VET ▼ -8.49 %
17/06 — 23/06 2.60862 VET ▼ -4.22 %
24/06 — 30/06 2.664259 VET ▲ 2.13 %
01/07 — 07/07 2.755247 VET ▲ 3.42 %
08/07 — 14/07 2.799449 VET ▲ 1.6 %
15/07 — 21/07 3.044236 VET ▲ 8.74 %
22/07 — 28/07 3.224226 VET ▲ 5.91 %
29/07 — 04/08 3.650562 VET ▲ 13.22 %
05/08 — 11/08 3.480854 VET ▼ -4.65 %
12/08 — 18/08 3.389142 VET ▼ -2.63 %

somoni Tajikistan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.468119 VET ▼ -3.69 %
07/2024 2.723847 VET ▲ 10.36 %
08/2024 3.145026 VET ▲ 15.46 %
09/2024 2.794784 VET ▼ -11.14 %
10/2024 2.547668 VET ▼ -8.84 %
11/2024 2.212173 VET ▼ -13.17 %
12/2024 1.353398 VET ▼ -38.82 %
01/2025 1.68318 VET ▲ 24.37 %
02/2025 0.94970204 VET ▼ -43.58 %
03/2025 1.022892 VET ▲ 7.71 %
04/2025 1.297829 VET ▲ 26.88 %
05/2025 1.266255 VET ▼ -2.43 %

somoni Tajikistan/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.186657 VET
Tối đa 2.711436 VET
Bình quân gia quyền 2.514635 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.863633 VET
Tối đa 2.711436 VET
Bình quân gia quyền 2.218663 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.863633 VET
Tối đa 6.198689 VET
Bình quân gia quyền 3.895092 VET

Chia sẻ một liên kết đến TJS/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu