Tỷ giá hối đoái Monolith chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monolith tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKN/LBC
Lịch sử thay đổi trong TKN/LBC tỷ giá
TKN/LBC tỷ giá
07 20, 2023
1 TKN = 8.347554 LBC
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monolith/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monolith chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TKN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monolith/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TKN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 48.34% (5.627263 LBC — 8.347554 LBC)
Thay đổi trong TKN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 40.4% (5.945758 LBC — 8.347554 LBC)
Thay đổi trong TKN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 92.18% (4.343627 LBC — 8.347554 LBC)
Thay đổi trong TKN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Monolith tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -28.13% (11.6153 LBC — 8.347554 LBC)
Monolith/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Monolith/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 8.553477 LBC | ▲ 2.47 % |
14/05 | 8.570059 LBC | ▲ 0.19 % |
15/05 | 9.232895 LBC | ▲ 7.73 % |
16/05 | 9.203505 LBC | ▼ -0.32 % |
17/05 | 8.815446 LBC | ▼ -4.22 % |
18/05 | 9.608395 LBC | ▲ 8.99 % |
19/05 | 8.507545 LBC | ▼ -11.46 % |
20/05 | 8.435932 LBC | ▼ -0.84 % |
21/05 | 8.445483 LBC | ▲ 0.11 % |
22/05 | 9.66995 LBC | ▲ 14.5 % |
23/05 | 10.2266 LBC | ▲ 5.76 % |
24/05 | 8.535867 LBC | ▼ -16.53 % |
25/05 | 8.693642 LBC | ▲ 1.85 % |
26/05 | 8.767479 LBC | ▲ 0.85 % |
27/05 | 8.626446 LBC | ▼ -1.61 % |
28/05 | 9.146826 LBC | ▲ 6.03 % |
29/05 | 8.3782 LBC | ▼ -8.4 % |
30/05 | 9.519616 LBC | ▲ 13.62 % |
31/05 | 9.968952 LBC | ▲ 4.72 % |
01/06 | 10.3071 LBC | ▲ 3.39 % |
02/06 | 9.143455 LBC | ▼ -11.29 % |
03/06 | 9.455913 LBC | ▲ 3.42 % |
04/06 | 9.451148 LBC | ▼ -0.05 % |
05/06 | 10.4192 LBC | ▲ 10.24 % |
06/06 | 11.6196 LBC | ▲ 11.52 % |
07/06 | 9.002684 LBC | ▼ -22.52 % |
08/06 | 10.0034 LBC | ▲ 11.12 % |
09/06 | 10.0433 LBC | ▲ 0.4 % |
10/06 | 10.1571 LBC | ▲ 1.13 % |
11/06 | 11.3295 LBC | ▲ 11.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monolith/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monolith/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 8.208281 LBC | ▼ -1.67 % |
20/05 — 26/05 | 8.375071 LBC | ▲ 2.03 % |
27/05 — 02/06 | 8.370617 LBC | ▼ -0.05 % |
03/06 — 09/06 | 6.933267 LBC | ▼ -17.17 % |
10/06 — 16/06 | 8.221598 LBC | ▲ 18.58 % |
17/06 — 23/06 | 8.582659 LBC | ▲ 4.39 % |
24/06 — 30/06 | 6.726671 LBC | ▼ -21.62 % |
01/07 — 07/07 | 7.872479 LBC | ▲ 17.03 % |
08/07 — 14/07 | 7.524245 LBC | ▼ -4.42 % |
15/07 — 21/07 | 9.010014 LBC | ▲ 19.75 % |
22/07 — 28/07 | 8.964401 LBC | ▼ -0.51 % |
29/07 — 04/08 | 9.69699 LBC | ▲ 8.17 % |
Monolith/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.438548 LBC | ▲ 1.09 % |
07/2024 | 4.979928 LBC | ▼ -40.99 % |
08/2024 | 7.764348 LBC | ▲ 55.91 % |
09/2024 | 9.171797 LBC | ▲ 18.13 % |
10/2024 | 10.7425 LBC | ▲ 17.13 % |
11/2024 | 4.395818 LBC | ▼ -59.08 % |
12/2024 | 7.421553 LBC | ▲ 68.83 % |
01/2025 | 9.664307 LBC | ▲ 30.22 % |
02/2025 | 8.242489 LBC | ▼ -14.71 % |
03/2025 | 8.454753 LBC | ▲ 2.58 % |
04/2025 | 9.661393 LBC | ▲ 14.27 % |
05/2025 | 10.7527 LBC | ▲ 11.3 % |
Monolith/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.627263 LBC |
Tối đa | 8.316602 LBC |
Bình quân gia quyền | 6.584449 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.319572 LBC |
Tối đa | 8.316602 LBC |
Bình quân gia quyền | 6.30672 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.500275 LBC |
Tối đa | 8.316602 LBC |
Bình quân gia quyền | 5.146731 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến TKN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: