Tỷ giá hối đoái Tokes chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokes tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKS/MITH
Lịch sử thay đổi trong TKS/MITH tỷ giá
TKS/MITH tỷ giá
05 13, 2024
1 TKS = 16.0979 MITH
▼ -46.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokes/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokes chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TKS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokes/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TKS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 100.38% (8.033768 MITH — 16.0979 MITH)
Thay đổi trong TKS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1409.84% (1.066203 MITH — 16.0979 MITH)
Thay đổi trong TKS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 13, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1264.94% (1.179386 MITH — 16.0979 MITH)
Thay đổi trong TKS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 13, 2024) cáce Tokes tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2363.65% (0.65341761 MITH — 16.0979 MITH)
Tokes/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Tokes/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 14.8343 MITH | ▼ -7.85 % |
15/05 | 7.395167 MITH | ▼ -50.15 % |
16/05 | 7.340656 MITH | ▼ -0.74 % |
17/05 | 7.023871 MITH | ▼ -4.32 % |
18/05 | 6.046499 MITH | ▼ -13.92 % |
19/05 | 7.209839 MITH | ▲ 19.24 % |
20/05 | 6.999984 MITH | ▼ -2.91 % |
21/05 | 69.3362 MITH | ▲ 890.52 % |
22/05 | 125.84 MITH | ▲ 81.49 % |
23/05 | 99.5588 MITH | ▼ -20.88 % |
24/05 | 105.27 MITH | ▲ 5.74 % |
25/05 | 109.23 MITH | ▲ 3.76 % |
26/05 | 86.1542 MITH | ▼ -21.13 % |
27/05 | 91.449 MITH | ▲ 6.15 % |
28/05 | 91.1482 MITH | ▼ -0.33 % |
29/05 | 67.075 MITH | ▼ -26.41 % |
30/05 | 48.1204 MITH | ▼ -28.26 % |
31/05 | 56.2403 MITH | ▲ 16.87 % |
01/06 | 69.2264 MITH | ▲ 23.09 % |
02/06 | 23.6255 MITH | ▼ -65.87 % |
03/06 | 23.7055 MITH | ▲ 0.34 % |
04/06 | 22.3574 MITH | ▼ -5.69 % |
05/06 | 33.3366 MITH | ▲ 49.11 % |
06/06 | 48.5035 MITH | ▲ 45.5 % |
07/06 | 49.0452 MITH | ▲ 1.12 % |
08/06 | 48.8358 MITH | ▼ -0.43 % |
09/06 | 48.5587 MITH | ▼ -0.57 % |
10/06 | 48.986 MITH | ▲ 0.88 % |
11/06 | 49.7451 MITH | ▲ 1.55 % |
12/06 | 49.8353 MITH | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokes/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tokes/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.5641 MITH | ▼ -3.32 % |
27/05 — 02/06 | 11.2968 MITH | ▼ -27.42 % |
03/06 — 09/06 | 10.4479 MITH | ▼ -7.51 % |
10/06 — 16/06 | 16.6432 MITH | ▲ 59.3 % |
17/06 — 23/06 | 70.8138 MITH | ▲ 325.48 % |
24/06 — 30/06 | 59.4521 MITH | ▼ -16.04 % |
01/07 — 07/07 | 96.6024 MITH | ▲ 62.49 % |
08/07 — 14/07 | 63.5903 MITH | ▼ -34.17 % |
15/07 — 21/07 | 1,301 MITH | ▲ 1946.02 % |
22/07 — 28/07 | 903.35 MITH | ▼ -30.57 % |
29/07 — 04/08 | 536.58 MITH | ▼ -40.6 % |
05/08 — 11/08 | 716.52 MITH | ▲ 33.53 % |
Tokes/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.2265 MITH | ▼ -36.47 % |
07/2024 | 7.288454 MITH | ▼ -28.73 % |
08/2024 | 6.229309 MITH | ▼ -14.53 % |
09/2024 | 6.609543 MITH | ▲ 6.1 % |
10/2024 | 33.8724 MITH | ▲ 412.48 % |
11/2024 | 37.0421 MITH | ▲ 9.36 % |
12/2024 | 6.905138 MITH | ▼ -81.36 % |
01/2025 | 10.0654 MITH | ▲ 45.77 % |
02/2025 | 7.25697 MITH | ▼ -27.9 % |
03/2025 | 24.5618 MITH | ▲ 238.46 % |
04/2025 | 240.26 MITH | ▲ 878.17 % |
05/2025 | 225.62 MITH | ▼ -6.09 % |
Tokes/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.655838 MITH |
Tối đa | 78.4163 MITH |
Bình quân gia quyền | 26.6021 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.78490541 MITH |
Tối đa | 78.4163 MITH |
Bình quân gia quyền | 14.1365 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.66244051 MITH |
Tối đa | 78.4163 MITH |
Bình quân gia quyền | 4.911773 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến TKS/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: