Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/MFT
Lịch sử thay đổi trong TMT/MFT tỷ giá
TMT/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 TMT = 53.5976 MFT
▼ -2.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.89% (35.2876 MFT — 53.5976 MFT)
Thay đổi trong TMT/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 8.23% (49.5219 MFT — 53.5976 MFT)
Thay đổi trong TMT/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -10.26% (59.7234 MFT — 53.5976 MFT)
Thay đổi trong TMT/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -89.88% (529.8 MFT — 53.5976 MFT)
manat Turkmenistan/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 60.0839 MFT | ▲ 12.1 % |
15/05 | 51.7847 MFT | ▼ -13.81 % |
16/05 | 61.7016 MFT | ▲ 19.15 % |
17/05 | 70.0276 MFT | ▲ 13.49 % |
18/05 | 64.7191 MFT | ▼ -7.58 % |
19/05 | 75.7028 MFT | ▲ 16.97 % |
20/05 | 82.0226 MFT | ▲ 8.35 % |
21/05 | 83.7448 MFT | ▲ 2.1 % |
22/05 | 84.6768 MFT | ▲ 1.11 % |
23/05 | 83.2979 MFT | ▼ -1.63 % |
24/05 | 79.9898 MFT | ▼ -3.97 % |
25/05 | 80.878 MFT | ▲ 1.11 % |
26/05 | 81.9937 MFT | ▲ 1.38 % |
27/05 | 74.4318 MFT | ▼ -9.22 % |
28/05 | 84.9675 MFT | ▲ 14.15 % |
29/05 | 85.3417 MFT | ▲ 0.44 % |
30/05 | 83.2581 MFT | ▼ -2.44 % |
31/05 | 81.5733 MFT | ▼ -2.02 % |
01/06 | 87.9888 MFT | ▲ 7.86 % |
02/06 | 77.8701 MFT | ▼ -11.5 % |
03/06 | 76.8632 MFT | ▼ -1.29 % |
04/06 | 95.8945 MFT | ▲ 24.76 % |
05/06 | 85.6716 MFT | ▼ -10.66 % |
06/06 | 89.6287 MFT | ▲ 4.62 % |
07/06 | 80.0019 MFT | ▼ -10.74 % |
08/06 | 77.467 MFT | ▼ -3.17 % |
09/06 | 78.3329 MFT | ▲ 1.12 % |
10/06 | 99.9682 MFT | ▲ 27.62 % |
11/06 | 104.47 MFT | ▲ 4.51 % |
12/06 | 108.44 MFT | ▲ 3.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 55.0247 MFT | ▲ 2.66 % |
27/05 — 02/06 | 60.8848 MFT | ▲ 10.65 % |
03/06 — 09/06 | 71.4151 MFT | ▲ 17.3 % |
10/06 — 16/06 | 72.0714 MFT | ▲ 0.92 % |
17/06 — 23/06 | 68.7724 MFT | ▼ -4.58 % |
24/06 — 30/06 | 73.5974 MFT | ▲ 7.02 % |
01/07 — 07/07 | 10.0814 MFT | ▼ -86.3 % |
08/07 — 14/07 | 20.0481 MFT | ▲ 98.86 % |
15/07 — 21/07 | 24.027 MFT | ▲ 19.85 % |
22/07 — 28/07 | 25.2363 MFT | ▲ 5.03 % |
29/07 — 04/08 | 22.2464 MFT | ▼ -11.85 % |
05/08 — 11/08 | 28.8321 MFT | ▲ 29.6 % |
manat Turkmenistan/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.7341 MFT | ▼ -1.61 % |
07/2024 | 54.5307 MFT | ▲ 3.41 % |
08/2024 | 56.9248 MFT | ▲ 4.39 % |
09/2024 | 57.9556 MFT | ▲ 1.81 % |
10/2024 | 50.974 MFT | ▼ -12.05 % |
11/2024 | 45.6894 MFT | ▼ -10.37 % |
12/2024 | 48.6626 MFT | ▲ 6.51 % |
01/2025 | 47.2397 MFT | ▼ -2.92 % |
02/2025 | 48.7216 MFT | ▲ 3.14 % |
03/2025 | 49.4744 MFT | ▲ 1.55 % |
04/2025 | 41.1112 MFT | ▼ -16.9 % |
05/2025 | 57.6958 MFT | ▲ 40.34 % |
manat Turkmenistan/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.9842 MFT |
Tối đa | 53.5976 MFT |
Bình quân gia quyền | 42.9109 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.3669 MFT |
Tối đa | 53.9807 MFT |
Bình quân gia quyền | 44.8592 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.3669 MFT |
Tối đa | 67.3909 MFT |
Bình quân gia quyền | 50.8681 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: