Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/PLR
Lịch sử thay đổi trong TMT/PLR tỷ giá
TMT/PLR tỷ giá
05 22, 2024
1 TMT = 49.451 PLR
▼ -6.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -7.43% (53.4185 PLR — 49.451 PLR)
Thay đổi trong TMT/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -6.26% (52.7533 PLR — 49.451 PLR)
Thay đổi trong TMT/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 324.12% (11.6597 PLR — 49.451 PLR)
Thay đổi trong TMT/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 150.4% (19.7484 PLR — 49.451 PLR)
manat Turkmenistan/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 49.0097 PLR | ▼ -0.89 % |
24/05 | 48.8209 PLR | ▼ -0.39 % |
25/05 | 49.465 PLR | ▲ 1.32 % |
26/05 | 50.9831 PLR | ▲ 3.07 % |
27/05 | 50.8172 PLR | ▼ -0.33 % |
28/05 | 48.575 PLR | ▼ -4.41 % |
29/05 | 48.8203 PLR | ▲ 0.51 % |
30/05 | 50.2776 PLR | ▲ 2.98 % |
31/05 | 54.0165 PLR | ▲ 7.44 % |
01/06 | 54.4271 PLR | ▲ 0.76 % |
02/06 | 52.4879 PLR | ▼ -3.56 % |
03/06 | 51.1756 PLR | ▼ -2.5 % |
04/06 | 50.6385 PLR | ▼ -1.05 % |
05/06 | 51.0806 PLR | ▲ 0.87 % |
06/06 | 52.7103 PLR | ▲ 3.19 % |
07/06 | 53.4223 PLR | ▲ 1.35 % |
08/06 | 54.6556 PLR | ▲ 2.31 % |
09/06 | 55.6137 PLR | ▲ 1.75 % |
10/06 | 56.0715 PLR | ▲ 0.82 % |
11/06 | 56.0199 PLR | ▼ -0.09 % |
12/06 | 55.5852 PLR | ▼ -0.78 % |
13/06 | 55.838 PLR | ▲ 0.45 % |
14/06 | 54.962 PLR | ▼ -1.57 % |
15/06 | 54.3219 PLR | ▼ -1.16 % |
16/06 | 55.5773 PLR | ▲ 2.31 % |
17/06 | 69.6776 PLR | ▲ 25.37 % |
18/06 | 54.8446 PLR | ▼ -21.29 % |
19/06 | 54.9094 PLR | ▲ 0.12 % |
20/06 | 46.4135 PLR | ▼ -15.47 % |
21/06 | 48.325 PLR | ▲ 4.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 48.7884 PLR | ▼ -1.34 % |
03/06 — 09/06 | 51.0385 PLR | ▲ 4.61 % |
10/06 — 16/06 | 51.1857 PLR | ▲ 0.29 % |
17/06 — 23/06 | 51.9778 PLR | ▲ 1.55 % |
24/06 — 30/06 | 60.6199 PLR | ▲ 16.63 % |
01/07 — 07/07 | 68.406 PLR | ▲ 12.84 % |
08/07 — 14/07 | 64.0416 PLR | ▼ -6.38 % |
15/07 — 21/07 | 61.6363 PLR | ▼ -3.76 % |
22/07 — 28/07 | 64.8837 PLR | ▲ 5.27 % |
29/07 — 04/08 | 68.7912 PLR | ▲ 6.02 % |
05/08 — 11/08 | 66.87 PLR | ▼ -2.79 % |
12/08 — 18/08 | 61.0963 PLR | ▼ -8.63 % |
manat Turkmenistan/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.8866 PLR | ▲ 4.93 % |
07/2024 | 56.3396 PLR | ▲ 8.58 % |
08/2024 | 67.825 PLR | ▲ 20.39 % |
09/2024 | 63.1504 PLR | ▼ -6.89 % |
10/2024 | 67.7449 PLR | ▲ 7.28 % |
11/2024 | 58.8686 PLR | ▼ -13.1 % |
12/2024 | 55.3572 PLR | ▼ -5.96 % |
01/2025 | 59.5394 PLR | ▲ 7.56 % |
02/2025 | 45.5531 PLR | ▼ -23.49 % |
03/2025 | 43.9153 PLR | ▼ -3.6 % |
04/2025 | 60.4947 PLR | ▲ 37.75 % |
05/2025 | 54.0799 PLR | ▼ -10.6 % |
manat Turkmenistan/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.96 PLR |
Tối đa | 60.2895 PLR |
Bình quân gia quyền | 57.3968 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.2197 PLR |
Tối đa | 60.2895 PLR |
Bình quân gia quyền | 50.8474 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9357 PLR |
Tối đa | 76.7464 PLR |
Bình quân gia quyền | 57.7184 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: