Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/TERN
Lịch sử thay đổi trong TMT/TERN tỷ giá
TMT/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 TMT = 11.6575 TERN
▼ -9.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.41% (38.1128 TERN — 11.6575 TERN)
Thay đổi trong TMT/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.69% (42.69 TERN — 11.6575 TERN)
Thay đổi trong TMT/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.77% (38.5662 TERN — 11.6575 TERN)
Thay đổi trong TMT/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.77% (38.5662 TERN — 11.6575 TERN)
manat Turkmenistan/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 11.2244 TERN | ▼ -3.72 % |
11/06 | 11.4139 TERN | ▲ 1.69 % |
12/06 | 10.811 TERN | ▼ -5.28 % |
13/06 | 10.689 TERN | ▼ -1.13 % |
14/06 | 11.177 TERN | ▲ 4.57 % |
15/06 | 10.9369 TERN | ▼ -2.15 % |
16/06 | 10.3612 TERN | ▼ -5.26 % |
17/06 | 10.6039 TERN | ▲ 2.34 % |
18/06 | 11.102 TERN | ▲ 4.7 % |
19/06 | 11.0414 TERN | ▼ -0.55 % |
20/06 | 10.7678 TERN | ▼ -2.48 % |
21/06 | 10.8003 TERN | ▲ 0.3 % |
22/06 | 10.844 TERN | ▲ 0.4 % |
23/06 | 10.8994 TERN | ▲ 0.51 % |
24/06 | 10.912 TERN | ▲ 0.12 % |
25/06 | 10.8217 TERN | ▼ -0.83 % |
26/06 | 10.9693 TERN | ▲ 1.36 % |
27/06 | 11.1143 TERN | ▲ 1.32 % |
28/06 | 11.2976 TERN | ▲ 1.65 % |
29/06 | 11.1436 TERN | ▼ -1.36 % |
30/06 | 11.0591 TERN | ▼ -0.76 % |
01/07 | 9.426352 TERN | ▼ -14.76 % |
02/07 | 7.090409 TERN | ▼ -24.78 % |
03/07 | 6.372239 TERN | ▼ -10.13 % |
04/07 | 5.528834 TERN | ▼ -13.24 % |
05/07 | 5.118983 TERN | ▼ -7.41 % |
06/07 | 3.752587 TERN | ▼ -26.69 % |
07/07 | 3.954784 TERN | ▲ 5.39 % |
08/07 | 4.2092 TERN | ▲ 6.43 % |
09/07 | 3.751604 TERN | ▼ -10.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 11.2485 TERN | ▼ -3.51 % |
17/06 — 23/06 | 11.1117 TERN | ▼ -1.22 % |
24/06 — 30/06 | 10.5831 TERN | ▼ -4.76 % |
01/07 — 07/07 | 10.9246 TERN | ▲ 3.23 % |
08/07 — 14/07 | 5.511992 TERN | ▼ -49.54 % |
15/07 — 21/07 | 5.127556 TERN | ▼ -6.97 % |
22/07 — 28/07 | 3.900791 TERN | ▼ -23.92 % |
29/07 — 04/08 | 3.476625 TERN | ▼ -10.87 % |
05/08 — 11/08 | 3.531553 TERN | ▲ 1.58 % |
12/08 — 18/08 | 3.763187 TERN | ▲ 6.56 % |
19/08 — 25/08 | 3.913167 TERN | ▲ 3.99 % |
26/08 — 01/09 | 3.479091 TERN | ▼ -11.09 % |
manat Turkmenistan/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11.7493 TERN | ▲ 0.79 % |
08/2024 | 12.2716 TERN | ▲ 4.45 % |
09/2024 | 10.1106 TERN | ▼ -17.61 % |
10/2024 | 10.8761 TERN | ▲ 7.57 % |
11/2024 | 14.2215 TERN | ▲ 30.76 % |
12/2024 | 5.244635 TERN | ▼ -63.12 % |
01/2025 | 5.766365 TERN | ▲ 9.95 % |
02/2025 | 15.5859 TERN | ▲ 170.29 % |
03/2025 | 17.0756 TERN | ▲ 9.56 % |
04/2025 | 14.7536 TERN | ▼ -13.6 % |
05/2025 | 3.262686 TERN | ▼ -77.89 % |
06/2025 | 3.013145 TERN | ▼ -7.65 % |
manat Turkmenistan/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.2843 TERN |
Tối đa | 37.2531 TERN |
Bình quân gia quyền | 22.39 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.2843 TERN |
Tối đa | 46.084 TERN |
Bình quân gia quyền | 37.9429 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.5324 TERN |
Tối đa | 46.084 TERN |
Bình quân gia quyền | 33.4594 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: