Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/UZS
Lịch sử thay đổi trong TMT/UZS tỷ giá
TMT/UZS tỷ giá
05 03, 2024
1 TMT = 3,880 UZS
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.13% (3,925 UZS — 3,880 UZS)
Thay đổi trong TMT/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.23% (3,833 UZS — 3,880 UZS)
Thay đổi trong TMT/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 7.33% (3,615 UZS — 3,880 UZS)
Thay đổi trong TMT/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 29.67% (2,993 UZS — 3,880 UZS)
manat Turkmenistan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 3,914 UZS | ▲ 0.86 % |
05/05 | 3,910 UZS | ▼ -0.1 % |
06/05 | 3,914 UZS | ▲ 0.11 % |
07/05 | 3,914 UZS | ▲ 0 % |
08/05 | 3,913 UZS | ▼ -0.03 % |
09/05 | 3,916 UZS | ▲ 0.07 % |
10/05 | 3,900 UZS | ▼ -0.42 % |
11/05 | 3,892 UZS | ▼ -0.19 % |
12/05 | 3,848 UZS | ▼ -1.13 % |
13/05 | 3,841 UZS | ▼ -0.19 % |
14/05 | 3,827 UZS | ▼ -0.37 % |
15/05 | 3,835 UZS | ▲ 0.21 % |
16/05 | 3,830 UZS | ▼ -0.12 % |
17/05 | 3,830 UZS | ▼ -0 % |
18/05 | 3,838 UZS | ▲ 0.21 % |
19/05 | 3,847 UZS | ▲ 0.22 % |
20/05 | 3,829 UZS | ▼ -0.45 % |
21/05 | 3,828 UZS | ▼ -0.03 % |
22/05 | 3,842 UZS | ▲ 0.37 % |
23/05 | 3,855 UZS | ▲ 0.32 % |
24/05 | 3,850 UZS | ▼ -0.12 % |
25/05 | 3,855 UZS | ▲ 0.13 % |
26/05 | 3,854 UZS | ▼ -0.03 % |
27/05 | 3,853 UZS | ▼ -0.01 % |
28/05 | 3,853 UZS | ▼ -0.02 % |
29/05 | 3,838 UZS | ▼ -0.37 % |
30/05 | 3,820 UZS | ▼ -0.48 % |
31/05 | 3,843 UZS | ▲ 0.61 % |
01/06 | 3,845 UZS | ▲ 0.05 % |
02/06 | 3,864 UZS | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3,881 UZS | ▲ 0.01 % |
13/05 — 19/05 | 3,954 UZS | ▲ 1.88 % |
20/05 — 26/05 | 3,958 UZS | ▲ 0.11 % |
27/05 — 02/06 | 4,080 UZS | ▲ 3.06 % |
03/06 — 09/06 | 3,981 UZS | ▼ -2.42 % |
10/06 — 16/06 | 3,972 UZS | ▼ -0.23 % |
17/06 — 23/06 | 3,953 UZS | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 4,001 UZS | ▲ 1.23 % |
01/07 — 07/07 | 3,946 UZS | ▼ -1.39 % |
08/07 — 14/07 | 3,955 UZS | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 3,953 UZS | ▼ -0.06 % |
22/07 — 28/07 | 3,970 UZS | ▲ 0.44 % |
manat Turkmenistan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,888 UZS | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 3,946 UZS | ▲ 1.5 % |
08/2024 | 4,021 UZS | ▲ 1.91 % |
08/2024 | 3,982 UZS | ▼ -0.97 % |
09/2024 | 3,994 UZS | ▲ 0.3 % |
10/2024 | 4,159 UZS | ▲ 4.13 % |
11/2024 | 4,227 UZS | ▲ 1.62 % |
12/2024 | 4,181 UZS | ▼ -1.09 % |
01/2025 | 4,207 UZS | ▲ 0.64 % |
02/2025 | 4,218 UZS | ▲ 0.26 % |
03/2025 | 4,188 UZS | ▼ -0.7 % |
04/2025 | 4,212 UZS | ▲ 0.56 % |
manat Turkmenistan/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,850 UZS |
Tối đa | 3,927 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,877 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,790 UZS |
Tối đa | 3,927 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,873 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,489 UZS |
Tối đa | 3,927 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,749 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: