Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/WICC
Lịch sử thay đổi trong TMT/WICC tỷ giá
TMT/WICC tỷ giá
05 23, 2024
1 TMT = 57.0329 WICC
▲ 1.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 16.84% (48.8114 WICC — 57.0329 WICC)
Thay đổi trong TMT/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -31.32% (83.0367 WICC — 57.0329 WICC)
Thay đổi trong TMT/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 556.47% (8.687826 WICC — 57.0329 WICC)
Thay đổi trong TMT/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3106.97% (1.778404 WICC — 57.0329 WICC)
manat Turkmenistan/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 58.368 WICC | ▲ 2.34 % |
25/05 | 59.7429 WICC | ▲ 2.36 % |
26/05 | 58.4849 WICC | ▼ -2.11 % |
27/05 | 57.6054 WICC | ▼ -1.5 % |
28/05 | 60.0611 WICC | ▲ 4.26 % |
29/05 | 61.6567 WICC | ▲ 2.66 % |
30/05 | 62.2796 WICC | ▲ 1.01 % |
31/05 | 61.727 WICC | ▼ -0.89 % |
01/06 | 63.3623 WICC | ▲ 2.65 % |
02/06 | 65.2229 WICC | ▲ 2.94 % |
03/06 | 66.7451 WICC | ▲ 2.33 % |
04/06 | 67.6959 WICC | ▲ 1.42 % |
05/06 | 67.3994 WICC | ▼ -0.44 % |
06/06 | 67.6766 WICC | ▲ 0.41 % |
07/06 | 68.4863 WICC | ▲ 1.2 % |
08/06 | 69.1351 WICC | ▲ 0.95 % |
09/06 | 67.0582 WICC | ▼ -3 % |
10/06 | 66.7862 WICC | ▼ -0.41 % |
11/06 | 68.2437 WICC | ▲ 2.18 % |
12/06 | 68.325 WICC | ▲ 0.12 % |
13/06 | 67.1495 WICC | ▼ -1.72 % |
14/06 | 67.2214 WICC | ▲ 0.11 % |
15/06 | 67.5535 WICC | ▲ 0.49 % |
16/06 | 66.0281 WICC | ▼ -2.26 % |
17/06 | 64.9196 WICC | ▼ -1.68 % |
18/06 | 59.6702 WICC | ▼ -8.09 % |
19/06 | 58.49 WICC | ▼ -1.98 % |
20/06 | 60.5989 WICC | ▲ 3.61 % |
21/06 | 63.882 WICC | ▲ 5.42 % |
22/06 | 63.7758 WICC | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 60.862 WICC | ▲ 6.71 % |
03/06 — 09/06 | 78.0818 WICC | ▲ 28.29 % |
10/06 — 16/06 | 84.3613 WICC | ▲ 8.04 % |
17/06 — 23/06 | 102.95 WICC | ▲ 22.04 % |
24/06 — 30/06 | 121.76 WICC | ▲ 18.27 % |
01/07 — 07/07 | 142.16 WICC | ▲ 16.75 % |
08/07 — 14/07 | 124.43 WICC | ▼ -12.47 % |
15/07 — 21/07 | 141.66 WICC | ▲ 13.84 % |
22/07 — 28/07 | 153.41 WICC | ▲ 8.29 % |
29/07 — 04/08 | 158.96 WICC | ▲ 3.62 % |
05/08 — 11/08 | 133.6 WICC | ▼ -15.95 % |
12/08 — 18/08 | 146.34 WICC | ▲ 9.53 % |
manat Turkmenistan/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.4128 WICC | ▲ 2.42 % |
07/2024 | 73.9927 WICC | ▲ 26.67 % |
08/2024 | 79.1003 WICC | ▲ 6.9 % |
09/2024 | 77.0812 WICC | ▼ -2.55 % |
10/2024 | 83.7101 WICC | ▲ 8.6 % |
11/2024 | 87.142 WICC | ▲ 4.1 % |
12/2024 | 82.747 WICC | ▼ -5.04 % |
01/2025 | 97.1875 WICC | ▲ 17.45 % |
02/2025 | 93.4145 WICC | ▼ -3.88 % |
03/2025 | 42.0524 WICC | ▼ -54.98 % |
04/2025 | 55.6054 WICC | ▲ 32.23 % |
05/2025 | 60.3737 WICC | ▲ 8.58 % |
manat Turkmenistan/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.7635 WICC |
Tối đa | 56.2472 WICC |
Bình quân gia quyền | 53.7044 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.0484 WICC |
Tối đa | 83.4764 WICC |
Bình quân gia quyền | 49.0138 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.282794 WICC |
Tối đa | 89.3206 WICC |
Bình quân gia quyền | 60.3317 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: