Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/XMG
Lịch sử thay đổi trong TMT/XMG tỷ giá
TMT/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 TMT = 14.6648 XMG
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -9.12% (16.1367 XMG — 14.6648 XMG)
Thay đổi trong TMT/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.08% (20.1116 XMG — 14.6648 XMG)
Thay đổi trong TMT/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.08% (20.1116 XMG — 14.6648 XMG)
Thay đổi trong TMT/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.08% (20.1116 XMG — 14.6648 XMG)
manat Turkmenistan/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.6648 XMG | ▼ -0 % |
19/05 | 14.159 XMG | ▼ -3.45 % |
20/05 | 13.7378 XMG | ▼ -2.97 % |
21/05 | 13.7332 XMG | ▼ -0.03 % |
22/05 | 13.7332 XMG | ▼ -0 % |
23/05 | 13.7332 XMG | ▲ 0 % |
24/05 | 13.7108 XMG | ▼ -0.16 % |
25/05 | 13.7108 XMG | ▲ 0 % |
26/05 | 13.7108 XMG | ▼ -0 % |
27/05 | 13.7236 XMG | ▲ 0.09 % |
28/05 | 12.8995 XMG | ▼ -6.01 % |
29/05 | 14.1233 XMG | ▲ 9.49 % |
30/05 | 13.8272 XMG | ▼ -2.1 % |
31/05 | 13.808 XMG | ▼ -0.14 % |
01/06 | 13.808 XMG | ▲ 0 % |
02/06 | 13.8828 XMG | ▲ 0.54 % |
03/06 | 13.4444 XMG | ▼ -3.16 % |
04/06 | 14.0319 XMG | ▲ 4.37 % |
05/06 | 14.0256 XMG | ▼ -0.05 % |
06/06 | 14.0256 XMG | ▼ -0 % |
07/06 | 14.0335 XMG | ▲ 0.06 % |
08/06 | 14.0501 XMG | ▲ 0.12 % |
09/06 | 13.9469 XMG | ▼ -0.73 % |
10/06 | 13.8279 XMG | ▼ -0.85 % |
11/06 | 13.8954 XMG | ▲ 0.49 % |
12/06 | 13.8854 XMG | ▼ -0.07 % |
13/06 | 13.8967 XMG | ▲ 0.08 % |
14/06 | 13.9233 XMG | ▲ 0.19 % |
15/06 | 13.9233 XMG | ▼ -0 % |
16/06 | 13.9234 XMG | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.9813 XMG | ▲ 2.16 % |
27/05 — 02/06 | 14.1817 XMG | ▼ -5.34 % |
03/06 — 09/06 | 13.4263 XMG | ▼ -5.33 % |
10/06 — 16/06 | 11.3192 XMG | ▼ -15.69 % |
17/06 — 23/06 | 10.8032 XMG | ▼ -4.56 % |
24/06 — 30/06 | 11.6246 XMG | ▲ 7.6 % |
01/07 — 07/07 | 11.2148 XMG | ▼ -3.53 % |
08/07 — 14/07 | 11.258 XMG | ▲ 0.39 % |
15/07 — 21/07 | 11.2746 XMG | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 11.1947 XMG | ▼ -0.71 % |
manat Turkmenistan/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.583 XMG | ▼ -7.38 % |
07/2024 | 11.3003 XMG | ▼ -16.81 % |
08/2024 | 11.241 XMG | ▼ -0.52 % |
manat Turkmenistan/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.6648 XMG |
Tối đa | 16.1367 XMG |
Bình quân gia quyền | 14.7945 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5609 XMG |
Tối đa | 20.5244 XMG |
Bình quân gia quyền | 16.284 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5609 XMG |
Tối đa | 20.5244 XMG |
Bình quân gia quyền | 16.284 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: