Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/BRD

Lịch sử thay đổi trong TNB/BRD tỷ giá

TNB/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 TNB = 0.02391417 BRD
▼ -3.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -44.02% (0.04271951 BRD — 0.02391417 BRD)

Thay đổi trong TNB/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.21% (0.04211079 BRD — 0.02391417 BRD)

Thay đổi trong TNB/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -72.71% (0.08763638 BRD — 0.02391417 BRD)

Thay đổi trong TNB/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 156.26% (0.00933217 BRD — 0.02391417 BRD)

Time New Bank/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/06 0.02707752 BRD ▲ 13.23 %
11/06 0.02321283 BRD ▼ -14.27 %
12/06 0.02379482 BRD ▲ 2.51 %
13/06 0.02131345 BRD ▼ -10.43 %
14/06 0.02301665 BRD ▲ 7.99 %
15/06 0.03529312 BRD ▲ 53.34 %
16/06 0.03706414 BRD ▲ 5.02 %
17/06 0.02168271 BRD ▼ -41.5 %
18/06 0.02285952 BRD ▲ 5.43 %
19/06 0.02535127 BRD ▲ 10.9 %
20/06 0.0304471 BRD ▲ 20.1 %
21/06 0.03032446 BRD ▼ -0.4 %
22/06 0.02606125 BRD ▼ -14.06 %
23/06 0.02379063 BRD ▼ -8.71 %
24/06 0.02252611 BRD ▼ -5.32 %
25/06 0.02481413 BRD ▲ 10.16 %
26/06 0.02897228 BRD ▲ 16.76 %
27/06 0.02504044 BRD ▼ -13.57 %
28/06 0.02712037 BRD ▲ 8.31 %
29/06 0.02459088 BRD ▼ -9.33 %
30/06 0.02911434 BRD ▲ 18.39 %
01/07 0.02879611 BRD ▼ -1.09 %
02/07 0.02865007 BRD ▼ -0.51 %
03/07 0.01573271 BRD ▼ -45.09 %
04/07 0.01633 BRD ▲ 3.8 %
05/07 0.0162283 BRD ▼ -0.62 %
06/07 0.01696962 BRD ▲ 4.57 %
07/07 0.01415205 BRD ▼ -16.6 %
08/07 0.01057045 BRD ▼ -25.31 %
09/07 0.01005688 BRD ▼ -4.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.02460465 BRD ▲ 2.89 %
17/06 — 23/06 0.02496864 BRD ▲ 1.48 %
24/06 — 30/06 0.04181067 BRD ▲ 67.45 %
01/07 — 07/07 0.03513561 BRD ▼ -15.96 %
08/07 — 14/07 0.04589703 BRD ▲ 30.63 %
15/07 — 21/07 0.02962681 BRD ▼ -35.45 %
22/07 — 28/07 0.04178739 BRD ▲ 41.05 %
29/07 — 04/08 0.03808979 BRD ▼ -8.85 %
05/08 — 11/08 0.03572835 BRD ▼ -6.2 %
12/08 — 18/08 0.02649414 BRD ▼ -25.85 %
19/08 — 25/08 0.0287448 BRD ▲ 8.49 %
26/08 — 01/09 0.01194668 BRD ▼ -58.44 %

Time New Bank/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.02606819 BRD ▲ 9.01 %
08/2024 0.03622204 BRD ▲ 38.95 %
09/2024 0.02520697 BRD ▼ -30.41 %
10/2024 0.19669186 BRD ▲ 680.31 %
11/2024 0.16254794 BRD ▼ -17.36 %
12/2024 0.03777419 BRD ▼ -76.76 %
01/2025 0.03598631 BRD ▼ -4.73 %
02/2025 0.06672196 BRD ▲ 85.41 %
03/2025 0.05849193 BRD ▼ -12.33 %
04/2025 0.0515002 BRD ▼ -11.95 %
05/2025 0.0302241 BRD ▼ -41.31 %
06/2025 0.02103697 BRD ▼ -30.4 %

Time New Bank/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02395705 BRD
Tối đa 0.04743313 BRD
Bình quân gia quyền 0.03783175 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02395705 BRD
Tối đa 0.10014536 BRD
Bình quân gia quyền 0.05532264 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02395705 BRD
Tối đa 0.51358942 BRD
Bình quân gia quyền 0.08715603 BRD

Chia sẻ một liên kết đến TNB/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu