Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại KIN

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/KIN

Lịch sử thay đổi trong TNB/KIN tỷ giá

TNB/KIN tỷ giá

08 25, 2023
1 TNB = 4.020901 KIN
▲ 1.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong KIN.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -73.33% (15.0777 KIN — 4.020901 KIN)

Thay đổi trong TNB/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -90.79% (43.6382 KIN — 4.020901 KIN)

Thay đổi trong TNB/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -99.14% (466.58 KIN — 4.020901 KIN)

Thay đổi trong TNB/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -98.34% (242.53 KIN — 4.020901 KIN)

Time New Bank/KIN dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/06 2.499394 KIN ▼ -37.84 %
11/06 1.656993 KIN ▼ -33.7 %
12/06 2.225481 KIN ▲ 34.31 %
13/06 2.742456 KIN ▲ 23.23 %
14/06 2.675855 KIN ▼ -2.43 %
15/06 2.281388 KIN ▼ -14.74 %
16/06 2.120413 KIN ▼ -7.06 %
17/06 2.35213 KIN ▲ 10.93 %
18/06 2.437974 KIN ▲ 3.65 %
19/06 2.088768 KIN ▼ -14.32 %
20/06 1.219981 KIN ▼ -41.59 %
21/06 0.70889168 KIN ▼ -41.89 %
22/06 0.7685944 KIN ▲ 8.42 %
23/06 0.83011501 KIN ▲ 8 %
24/06 0.8345281 KIN ▲ 0.53 %
25/06 0.85524448 KIN ▲ 2.48 %
26/06 0.92007066 KIN ▲ 7.58 %
27/06 0.89325141 KIN ▼ -2.91 %
28/06 0.75158161 KIN ▼ -15.86 %
29/06 0.84828321 KIN ▲ 12.87 %
30/06 0.81261037 KIN ▼ -4.21 %
01/07 0.79713822 KIN ▼ -1.9 %
02/07 0.83338458 KIN ▲ 4.55 %
03/07 0.8143724 KIN ▼ -2.28 %
04/07 0.81134645 KIN ▼ -0.37 %
05/07 0.85056619 KIN ▲ 4.83 %
06/07 0.89053465 KIN ▲ 4.7 %
07/07 0.90558973 KIN ▲ 1.69 %
08/07 0.94476395 KIN ▲ 4.33 %
09/07 0.96744065 KIN ▲ 2.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 4.064394 KIN ▲ 1.08 %
17/06 — 23/06 3.684201 KIN ▼ -9.35 %
24/06 — 30/06 3.598722 KIN ▼ -2.32 %
01/07 — 07/07 3.537405 KIN ▼ -1.7 %
08/07 — 14/07 3.27784 KIN ▼ -7.34 %
15/07 — 21/07 2.82103 KIN ▼ -13.94 %
22/07 — 28/07 1.238744 KIN ▼ -56.09 %
29/07 — 04/08 1.029729 KIN ▼ -16.87 %
05/08 — 11/08 0.36059975 KIN ▼ -64.98 %
12/08 — 18/08 0.36304704 KIN ▲ 0.68 %
19/08 — 25/08 0.4414357 KIN ▲ 21.59 %
26/08 — 01/09 0.51780541 KIN ▲ 17.3 %

Time New Bank/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 4.094611 KIN ▲ 1.83 %
08/2024 1.329788 KIN ▼ -67.52 %
09/2024 1.384508 KIN ▲ 4.11 %
10/2024 1.579578 KIN ▲ 14.09 %
11/2024 1.493257 KIN ▼ -5.46 %
12/2024 1.888773 KIN ▲ 26.49 %
01/2025 1.08665 KIN ▼ -42.47 %
02/2025 0.87030723 KIN ▼ -19.91 %
03/2025 0.8273466 KIN ▼ -4.94 %
04/2025 0.80938469 KIN ▼ -2.17 %
05/2025 -0.06540313 KIN ▼ -108.08 %
06/2025 -0.04982544 KIN ▼ -23.82 %

Time New Bank/KIN thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.026718 KIN
Tối đa 14.6888 KIN
Bình quân gia quyền 5.503289 KIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.026718 KIN
Tối đa 43.2169 KIN
Bình quân gia quyền 22.7636 KIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.026718 KIN
Tối đa 584.11 KIN
Bình quân gia quyền 116 KIN

Chia sẻ một liên kết đến TNB/KIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu