Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/MITH

Lịch sử thay đổi trong TNB/MITH tỷ giá

TNB/MITH tỷ giá

08 25, 2023
1 TNB = 0.02389123 MITH
▲ 3.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -85.29% (0.16241982 MITH — 0.02389123 MITH)

Thay đổi trong TNB/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -84.12% (0.15043666 MITH — 0.02389123 MITH)

Thay đổi trong TNB/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -89.26% (0.2224161 MITH — 0.02389123 MITH)

Thay đổi trong TNB/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -92.11% (0.302877 MITH — 0.02389123 MITH)

Time New Bank/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.02426948 MITH ▲ 1.58 %
25/05 0.02402529 MITH ▼ -1.01 %
26/05 0.02442291 MITH ▲ 1.65 %
27/05 0.02477285 MITH ▲ 1.43 %
28/05 0.02520791 MITH ▲ 1.76 %
29/05 0.0253189 MITH ▲ 0.44 %
30/05 0.02575265 MITH ▲ 1.71 %
31/05 0.02579701 MITH ▲ 0.17 %
01/06 0.02461477 MITH ▼ -4.58 %
02/06 0.01582507 MITH ▼ -35.71 %
03/06 0.00578778 MITH ▼ -63.43 %
04/06 0.00162657 MITH ▼ -71.9 %
05/06 0.00204033 MITH ▲ 25.44 %
06/06 0.00204739 MITH ▲ 0.35 %
07/06 0.00206949 MITH ▲ 1.08 %
08/06 0.00197422 MITH ▼ -4.6 %
09/06 0.00194981 MITH ▼ -1.24 %
10/06 0.00195028 MITH ▲ 0.02 %
11/06 0.00198895 MITH ▲ 1.98 %
12/06 0.00204624 MITH ▲ 2.88 %
13/06 0.00199243 MITH ▼ -2.63 %
14/06 0.00202204 MITH ▲ 1.49 %
15/06 0.00208789 MITH ▲ 3.26 %
16/06 0.00196569 MITH ▼ -5.85 %
17/06 0.00190873 MITH ▼ -2.9 %
18/06 0.00187323 MITH ▼ -1.86 %
19/06 0.00184782 MITH ▼ -1.36 %
20/06 0.00183664 MITH ▼ -0.61 %
21/06 0.00184988 MITH ▲ 0.72 %
22/06 0.00190886 MITH ▲ 3.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02349154 MITH ▼ -1.67 %
03/06 — 09/06 0.02139596 MITH ▼ -8.92 %
10/06 — 16/06 0.02233276 MITH ▲ 4.38 %
17/06 — 23/06 0.02175995 MITH ▼ -2.56 %
24/06 — 30/06 0.02419301 MITH ▲ 11.18 %
01/07 — 07/07 0.02600337 MITH ▲ 7.48 %
08/07 — 14/07 0.02482959 MITH ▼ -4.51 %
15/07 — 21/07 0.01785979 MITH ▼ -28.07 %
22/07 — 28/07 0.0030004 MITH ▼ -83.2 %
29/07 — 04/08 0.00365463 MITH ▲ 21.81 %
05/08 — 11/08 0.0034517 MITH ▼ -5.55 %
12/08 — 18/08 0.00349697 MITH ▲ 1.31 %

Time New Bank/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02408534 MITH ▲ 0.81 %
07/2024 -0.00047478 MITH ▼ -101.97 %
08/2024 -0.00056626 MITH ▲ 19.27 %
09/2024 -0.00253368 MITH ▲ 347.44 %
10/2024 -0.00172545 MITH ▼ -31.9 %
11/2024 -0.00160068 MITH ▼ -7.23 %
12/2024 -0.00159887 MITH ▼ -0.11 %
01/2025 -0.00202447 MITH ▲ 26.62 %
02/2025 -0.00178893 MITH ▼ -11.63 %
03/2025 -0.00191632 MITH ▲ 7.12 %
04/2025 -0.00077895 MITH ▼ -59.35 %
05/2025 -0.00025169 MITH ▼ -67.69 %

Time New Bank/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02263128 MITH
Tối đa 0.167577 MITH
Bình quân gia quyền 0.05087972 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02263128 MITH
Tối đa 0.16915939 MITH
Bình quân gia quyền 0.1096525 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02263128 MITH
Tối đa 0.32567272 MITH
Bình quân gia quyền 0.12917369 MITH

Chia sẻ một liên kết đến TNB/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu