Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/RYO
Lịch sử thay đổi trong TNB/RYO tỷ giá
TNB/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 TNB = 0.01320424 RYO
▼ -3.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.33% (0.01218927 RYO — 0.01320424 RYO)
Thay đổi trong TNB/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -46.72% (0.02478111 RYO — 0.01320424 RYO)
Thay đổi trong TNB/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -64.75% (0.03745464 RYO — 0.01320424 RYO)
Thay đổi trong TNB/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -90.4% (0.13758957 RYO — 0.01320424 RYO)
Time New Bank/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.01728828 RYO | ▲ 30.93 % |
14/05 | 0.02097922 RYO | ▲ 21.35 % |
15/05 | 0.01902838 RYO | ▼ -9.3 % |
16/05 | 0.0176868 RYO | ▼ -7.05 % |
17/05 | 0.01917355 RYO | ▲ 8.41 % |
18/05 | 0.01877256 RYO | ▼ -2.09 % |
19/05 | 0.01940975 RYO | ▲ 3.39 % |
20/05 | 0.02434571 RYO | ▲ 25.43 % |
21/05 | 0.02654378 RYO | ▲ 9.03 % |
22/05 | 0.02395309 RYO | ▼ -9.76 % |
23/05 | 0.02227851 RYO | ▼ -6.99 % |
24/05 | 0.02156096 RYO | ▼ -3.22 % |
25/05 | 0.02076814 RYO | ▼ -3.68 % |
26/05 | 0.00416008 RYO | ▼ -79.97 % |
27/05 | 0.00484242 RYO | ▲ 16.4 % |
28/05 | 0.00500054 RYO | ▲ 3.27 % |
29/05 | 0.00362223 RYO | ▼ -27.56 % |
30/05 | 0.00346641 RYO | ▼ -4.3 % |
31/05 | 0.00514843 RYO | ▲ 48.52 % |
01/06 | 0.00492026 RYO | ▼ -4.43 % |
02/06 | 0.00490281 RYO | ▼ -0.35 % |
03/06 | 0.00518383 RYO | ▲ 5.73 % |
04/06 | 0.00430936 RYO | ▼ -16.87 % |
05/06 | 0.00470183 RYO | ▲ 9.11 % |
06/06 | 0.00474614 RYO | ▲ 0.94 % |
07/06 | 0.0047095 RYO | ▼ -0.77 % |
08/06 | 0.00518106 RYO | ▲ 10.01 % |
09/06 | 0.0045641 RYO | ▼ -11.91 % |
10/06 | 0.00474107 RYO | ▲ 3.88 % |
11/06 | 0.00479323 RYO | ▲ 1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.01381403 RYO | ▲ 4.62 % |
20/05 — 26/05 | 0.01154139 RYO | ▼ -16.45 % |
27/05 — 02/06 | 0.01032319 RYO | ▼ -10.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.01858897 RYO | ▲ 80.07 % |
10/06 — 16/06 | 0.01399577 RYO | ▼ -24.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.0155504 RYO | ▲ 11.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.00232341 RYO | ▼ -85.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.00192135 RYO | ▼ -17.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.00265768 RYO | ▲ 38.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.00296747 RYO | ▲ 11.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.00253977 RYO | ▼ -14.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.00291444 RYO | ▲ 14.75 % |
Time New Bank/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01322252 RYO | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 0.01181698 RYO | ▼ -10.63 % |
08/2024 | 0.01047766 RYO | ▼ -11.33 % |
09/2024 | 0.01308518 RYO | ▲ 24.89 % |
10/2024 | 0.00026542 RYO | ▼ -97.97 % |
11/2024 | 0.00010531 RYO | ▼ -60.32 % |
12/2024 | 0.00014477 RYO | ▲ 37.47 % |
01/2025 | 0.00013287 RYO | ▼ -8.22 % |
02/2025 | 0.00015162 RYO | ▲ 14.11 % |
03/2025 | 0.00006155 RYO | ▼ -59.41 % |
04/2025 | 0.00005288 RYO | ▼ -14.09 % |
05/2025 | 0.00006954 RYO | ▲ 31.51 % |
Time New Bank/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00980475 RYO |
Tối đa | 0.01499384 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.01345697 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00980475 RYO |
Tối đa | 0.06720203 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.02659654 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00980475 RYO |
Tối đa | 0.06720203 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.02906736 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: