Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/BRD
Lịch sử thay đổi trong TND/BRD tỷ giá
TND/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 TND = 29.3947 BRD
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.92% (51.4997 BRD — 29.3947 BRD)
Thay đổi trong TND/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -45.3% (53.7389 BRD — 29.3947 BRD)
Thay đổi trong TND/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 471.53% (5.14313 BRD — 29.3947 BRD)
Thay đổi trong TND/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 865.42% (3.044761 BRD — 29.3947 BRD)
dinar Tunisia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/06 | 32.3474 BRD | ▲ 10.05 % |
17/06 | 32.2091 BRD | ▼ -0.43 % |
18/06 | 37.5069 BRD | ▲ 16.45 % |
19/06 | 35.5303 BRD | ▼ -5.27 % |
20/06 | 37.615 BRD | ▲ 5.87 % |
21/06 | 31.0803 BRD | ▼ -17.37 % |
22/06 | 37.7656 BRD | ▲ 21.51 % |
23/06 | 27.0107 BRD | ▼ -28.48 % |
24/06 | 30.5728 BRD | ▲ 13.19 % |
25/06 | 36.1952 BRD | ▲ 18.39 % |
26/06 | 36.3864 BRD | ▲ 0.53 % |
27/06 | 31.0901 BRD | ▼ -14.56 % |
28/06 | 32.2115 BRD | ▲ 3.61 % |
29/06 | 30.5312 BRD | ▼ -5.22 % |
30/06 | 28.9066 BRD | ▼ -5.32 % |
01/07 | 33.1481 BRD | ▲ 14.67 % |
02/07 | 38.2902 BRD | ▲ 15.51 % |
03/07 | 31.5653 BRD | ▼ -17.56 % |
04/07 | 32.576 BRD | ▲ 3.2 % |
05/07 | 32.1186 BRD | ▼ -1.4 % |
06/07 | 39.2158 BRD | ▲ 22.1 % |
07/07 | 39.1327 BRD | ▼ -0.21 % |
08/07 | 39.7658 BRD | ▲ 1.62 % |
09/07 | 31.6117 BRD | ▼ -20.51 % |
10/07 | 32.8311 BRD | ▲ 3.86 % |
11/07 | 32.8521 BRD | ▲ 0.06 % |
12/07 | 32.8786 BRD | ▲ 0.08 % |
13/07 | 25.906 BRD | ▼ -21.21 % |
14/07 | 15.2452 BRD | ▼ -41.15 % |
15/07 | 14.7485 BRD | ▼ -3.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 29.1488 BRD | ▼ -0.84 % |
24/06 — 30/06 | 30.0888 BRD | ▲ 3.22 % |
01/07 — 07/07 | 88.5615 BRD | ▲ 194.33 % |
08/07 — 14/07 | 74.7419 BRD | ▼ -15.6 % |
15/07 — 21/07 | 94.3783 BRD | ▲ 26.27 % |
22/07 — 28/07 | 58.7365 BRD | ▼ -37.76 % |
29/07 — 04/08 | 61.617 BRD | ▲ 4.9 % |
05/08 — 11/08 | 69.265 BRD | ▲ 12.41 % |
12/08 — 18/08 | 70.7785 BRD | ▲ 2.19 % |
19/08 — 25/08 | 58.43 BRD | ▼ -17.45 % |
26/08 — 01/09 | 62.4103 BRD | ▲ 6.81 % |
02/09 — 08/09 | 40.3666 BRD | ▼ -35.32 % |
dinar Tunisia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 32.1462 BRD | ▲ 9.36 % |
08/2024 | 38.5661 BRD | ▲ 19.97 % |
09/2024 | 23.5373 BRD | ▼ -38.97 % |
10/2024 | 119.28 BRD | ▲ 406.79 % |
11/2024 | 125.87 BRD | ▲ 5.52 % |
12/2024 | 136.84 BRD | ▲ 8.72 % |
01/2025 | 146.89 BRD | ▲ 7.34 % |
02/2025 | 442.63 BRD | ▲ 201.33 % |
03/2025 | 408.88 BRD | ▼ -7.62 % |
04/2025 | 380.99 BRD | ▼ -6.82 % |
05/2025 | 329.83 BRD | ▼ -13.43 % |
06/2025 | 141.4 BRD | ▼ -57.13 % |
dinar Tunisia/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.8129 BRD |
Tối đa | 53.9683 BRD |
Bình quân gia quyền | 45.5472 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.8129 BRD |
Tối đa | 63.9457 BRD |
Bình quân gia quyền | 56.921 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.883151 BRD |
Tối đa | 69.213 BRD |
Bình quân gia quyền | 40.7997 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến TND/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: