Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/LBC

Lịch sử thay đổi trong TND/LBC tỷ giá

TND/LBC tỷ giá

06 26, 2024
1 TND = 117.74 LBC
▼ -1.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TND/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 16.58% (101 LBC — 117.74 LBC)

Thay đổi trong TND/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 172.29% (43.2412 LBC — 117.74 LBC)

Thay đổi trong TND/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 268.77% (31.9284 LBC — 117.74 LBC)

Thay đổi trong TND/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 260.48% (32.6622 LBC — 117.74 LBC)

dinar Tunisia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Tunisia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/06 128.71 LBC ▲ 9.32 %
29/06 131.7 LBC ▲ 2.33 %
30/06 132.23 LBC ▲ 0.4 %
01/07 129.02 LBC ▼ -2.43 %
02/07 126.13 LBC ▼ -2.24 %
03/07 126.12 LBC ▼ -0.01 %
04/07 125.65 LBC ▼ -0.37 %
05/07 125.37 LBC ▼ -0.22 %
06/07 120.46 LBC ▼ -3.92 %
07/07 117.33 LBC ▼ -2.6 %
08/07 124.92 LBC ▲ 6.46 %
09/07 128.71 LBC ▲ 3.04 %
10/07 130.74 LBC ▲ 1.58 %
11/07 130.92 LBC ▲ 0.14 %
12/07 130.9 LBC ▼ -0.02 %
13/07 121.56 LBC ▼ -7.13 %
14/07 120.92 LBC ▼ -0.53 %
15/07 127.61 LBC ▲ 5.53 %
16/07 129.52 LBC ▲ 1.5 %
17/07 130.24 LBC ▲ 0.55 %
18/07 133.34 LBC ▲ 2.38 %
19/07 136.54 LBC ▲ 2.4 %
20/07 141.73 LBC ▲ 3.8 %
21/07 140.53 LBC ▼ -0.85 %
22/07 139.76 LBC ▼ -0.54 %
23/07 142.37 LBC ▲ 1.87 %
24/07 143.49 LBC ▲ 0.79 %
25/07 145.58 LBC ▲ 1.46 %
26/07 151.3 LBC ▲ 3.93 %
27/07 154.79 LBC ▲ 2.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Tunisia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 104.2 LBC ▼ -11.5 %
08/07 — 14/07 106.69 LBC ▲ 2.38 %
15/07 — 21/07 98.2649 LBC ▼ -7.89 %
22/07 — 28/07 111.49 LBC ▲ 13.46 %
29/07 — 04/08 100.85 LBC ▼ -9.54 %
05/08 — 11/08 99.2073 LBC ▼ -1.63 %
12/08 — 18/08 103.52 LBC ▲ 4.34 %
19/08 — 25/08 110.1 LBC ▲ 6.36 %
26/08 — 01/09 113.59 LBC ▲ 3.17 %
02/09 — 08/09 113.5 LBC ▼ -0.08 %
09/09 — 15/09 125.26 LBC ▲ 10.36 %
16/09 — 22/09 133.86 LBC ▲ 6.87 %

dinar Tunisia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 112.89 LBC ▼ -4.12 %
08/2024 114.89 LBC ▲ 1.77 %
09/2024 59.286 LBC ▼ -48.4 %
10/2024 191.23 LBC ▲ 222.56 %
11/2024 430.99 LBC ▲ 125.37 %
12/2024 132.96 LBC ▼ -69.15 %
01/2025 143.64 LBC ▲ 8.03 %
02/2025 113.73 LBC ▼ -20.82 %
03/2025 86.9271 LBC ▼ -23.57 %
04/2025 175.76 LBC ▲ 102.2 %
05/2025 176.24 LBC ▲ 0.27 %
06/2025 210.17 LBC ▲ 19.25 %

dinar Tunisia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 97.0545 LBC
Tối đa 116.65 LBC
Bình quân gia quyền 104.64 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 43.1464 LBC
Tối đa 116.65 LBC
Bình quân gia quyền 93.9367 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 21.3659 LBC
Tối đa 156.45 LBC
Bình quân gia quyền 67.1856 LBC

Chia sẻ một liên kết đến TND/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu