Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/MTL

Lịch sử thay đổi trong TND/MTL tỷ giá

TND/MTL tỷ giá

05 13, 2024
1 TND = 0.1848363 MTL
▲ 2.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TND/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.74% (0.20707898 MTL — 0.1848363 MTL)

Thay đổi trong TND/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.56% (0.21382954 MTL — 0.1848363 MTL)

Thay đổi trong TND/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -42.66% (0.32236836 MTL — 0.1848363 MTL)

Thay đổi trong TND/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.42% (1.361437 MTL — 0.1848363 MTL)

dinar Tunisia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Tunisia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.20534169 MTL ▲ 11.09 %
15/05 0.19876267 MTL ▼ -3.2 %
16/05 0.21122503 MTL ▲ 6.27 %
17/05 0.21000874 MTL ▼ -0.58 %
18/05 0.20917382 MTL ▼ -0.4 %
19/05 0.18830709 MTL ▼ -9.98 %
20/05 0.17634593 MTL ▼ -6.35 %
21/05 0.17428628 MTL ▼ -1.17 %
22/05 0.17388144 MTL ▼ -0.23 %
23/05 0.17609061 MTL ▲ 1.27 %
24/05 0.1733334 MTL ▼ -1.57 %
25/05 0.18005412 MTL ▲ 3.88 %
26/05 0.17329807 MTL ▼ -3.75 %
27/05 0.17842103 MTL ▲ 2.96 %
28/05 0.17725712 MTL ▼ -0.65 %
29/05 0.18528534 MTL ▲ 4.53 %
30/05 0.19289773 MTL ▲ 4.11 %
31/05 0.19655037 MTL ▲ 1.89 %
01/06 0.19212916 MTL ▼ -2.25 %
02/06 0.18941083 MTL ▼ -1.41 %
03/06 0.18632367 MTL ▼ -1.63 %
04/06 0.18580287 MTL ▼ -0.28 %
05/06 0.18551367 MTL ▼ -0.16 %
06/06 0.18517965 MTL ▼ -0.18 %
07/06 0.18022344 MTL ▼ -2.68 %
08/06 0.17486973 MTL ▼ -2.97 %
09/06 0.16765782 MTL ▼ -4.12 %
10/06 0.17201116 MTL ▲ 2.6 %
11/06 0.17702793 MTL ▲ 2.92 %
12/06 0.17841855 MTL ▲ 0.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Tunisia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.18533261 MTL ▲ 0.27 %
27/05 — 02/06 0.14844548 MTL ▼ -19.9 %
03/06 — 09/06 0.12797131 MTL ▼ -13.79 %
10/06 — 16/06 0.15305604 MTL ▲ 19.6 %
17/06 — 23/06 0.13908939 MTL ▼ -9.13 %
24/06 — 30/06 0.13958759 MTL ▲ 0.36 %
01/07 — 07/07 0.14626804 MTL ▲ 4.79 %
08/07 — 14/07 0.20149612 MTL ▲ 37.76 %
15/07 — 21/07 0.180901 MTL ▼ -10.22 %
22/07 — 28/07 0.18677595 MTL ▲ 3.25 %
29/07 — 04/08 0.183782 MTL ▼ -1.6 %
05/08 — 11/08 0.17796683 MTL ▼ -3.16 %

dinar Tunisia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.18794745 MTL ▲ 1.68 %
07/2024 0.17886399 MTL ▼ -4.83 %
08/2024 0.23254225 MTL ▲ 30.01 %
09/2024 0.20496232 MTL ▼ -11.86 %
10/2024 0.15604163 MTL ▼ -23.87 %
11/2024 0.15311373 MTL ▼ -1.88 %
12/2024 0.15565258 MTL ▲ 1.66 %
01/2025 0.17082685 MTL ▲ 9.75 %
02/2025 0.12806568 MTL ▼ -25.03 %
03/2025 0.11250878 MTL ▼ -12.15 %
04/2025 0.15189149 MTL ▲ 35 %
05/2025 0.13221149 MTL ▼ -12.96 %

dinar Tunisia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17422349 MTL
Tối đa 0.21103217 MTL
Bình quân gia quyền 0.19054689 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12143158 MTL
Tối đa 0.21103217 MTL
Bình quân gia quyền 0.1716553 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12143158 MTL
Tối đa 0.32236836 MTL
Bình quân gia quyền 0.2211106 MTL

Chia sẻ một liên kết đến TND/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu