Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/PLR
Lịch sử thay đổi trong TND/PLR tỷ giá
TND/PLR tỷ giá
05 22, 2024
1 TND = 55.5675 PLR
▼ -6.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -6.23% (59.2597 PLR — 55.5675 PLR)
Thay đổi trong TND/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -6.23% (59.2621 PLR — 55.5675 PLR)
Thay đổi trong TND/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 321.64% (13.179 PLR — 55.5675 PLR)
Thay đổi trong TND/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 131.92% (23.96 PLR — 55.5675 PLR)
dinar Tunisia/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 54.8845 PLR | ▼ -1.23 % |
25/05 | 54.8236 PLR | ▼ -0.11 % |
26/05 | 55.4774 PLR | ▲ 1.19 % |
27/05 | 56.4516 PLR | ▲ 1.76 % |
28/05 | 56.2495 PLR | ▼ -0.36 % |
29/05 | 52.7734 PLR | ▼ -6.18 % |
30/05 | 53.0547 PLR | ▲ 0.53 % |
31/05 | 55.2709 PLR | ▲ 4.18 % |
01/06 | 59.5868 PLR | ▲ 7.81 % |
02/06 | 60.276 PLR | ▲ 1.16 % |
03/06 | 58.22 PLR | ▼ -3.41 % |
04/06 | 56.5637 PLR | ▼ -2.84 % |
05/06 | 55.5334 PLR | ▼ -1.82 % |
06/06 | 55.94 PLR | ▲ 0.73 % |
07/06 | 57.4468 PLR | ▲ 2.69 % |
08/06 | 57.7857 PLR | ▲ 0.59 % |
09/06 | 58.9447 PLR | ▲ 2.01 % |
10/06 | 59.6142 PLR | ▲ 1.14 % |
11/06 | 60.1777 PLR | ▲ 0.95 % |
12/06 | 60.1057 PLR | ▼ -0.12 % |
13/06 | 59.759 PLR | ▼ -0.58 % |
14/06 | 60.0591 PLR | ▲ 0.5 % |
15/06 | 59.3672 PLR | ▼ -1.15 % |
16/06 | 58.907 PLR | ▼ -0.78 % |
17/06 | 60.6142 PLR | ▲ 2.9 % |
18/06 | 77.4975 PLR | ▲ 27.85 % |
19/06 | 62.616 PLR | ▼ -19.2 % |
20/06 | 62.7715 PLR | ▲ 0.25 % |
21/06 | 57.0656 PLR | ▼ -9.09 % |
22/06 | 60.6509 PLR | ▲ 6.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 54.6861 PLR | ▼ -1.59 % |
03/06 — 09/06 | 57.6109 PLR | ▲ 5.35 % |
10/06 — 16/06 | 57.7777 PLR | ▲ 0.29 % |
17/06 — 23/06 | 58.2663 PLR | ▲ 0.85 % |
24/06 — 30/06 | 66.7602 PLR | ▲ 14.58 % |
01/07 — 07/07 | 77.5061 PLR | ▲ 16.1 % |
08/07 — 14/07 | 73.1407 PLR | ▼ -5.63 % |
15/07 — 21/07 | 70.9091 PLR | ▼ -3.05 % |
22/07 — 28/07 | 75.3109 PLR | ▲ 6.21 % |
29/07 — 04/08 | 83.0099 PLR | ▲ 10.22 % |
05/08 — 11/08 | 80.3759 PLR | ▼ -3.17 % |
12/08 — 18/08 | 75.0632 PLR | ▼ -6.61 % |
dinar Tunisia/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 57.2246 PLR | ▲ 2.98 % |
07/2024 | 61.5485 PLR | ▲ 7.56 % |
08/2024 | 71.4511 PLR | ▲ 16.09 % |
09/2024 | 65.8645 PLR | ▼ -7.82 % |
10/2024 | 71.5538 PLR | ▲ 8.64 % |
11/2024 | 65.734 PLR | ▼ -8.13 % |
12/2024 | 63.2258 PLR | ▼ -3.82 % |
01/2025 | 66.4807 PLR | ▲ 5.15 % |
02/2025 | 47.6896 PLR | ▼ -28.27 % |
03/2025 | 45.8344 PLR | ▼ -3.89 % |
04/2025 | 60.707 PLR | ▲ 32.45 % |
05/2025 | 55.5363 PLR | ▼ -8.52 % |
dinar Tunisia/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.5103 PLR |
Tối đa | 67.2865 PLR |
Bình quân gia quyền | 64.1956 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.4427 PLR |
Tối đa | 67.2865 PLR |
Bình quân gia quyền | 57.042 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.4911 PLR |
Tối đa | 84.5624 PLR |
Bình quân gia quyền | 64.8741 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến TND/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: