Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/WABI
Lịch sử thay đổi trong TND/WABI tỷ giá
TND/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 TND = 273.43 WABI
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.31% (233.09 WABI — 273.43 WABI)
Thay đổi trong TND/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10649.47% (2.54367 WABI — 273.43 WABI)
Thay đổi trong TND/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3237.23% (8.193364 WABI — 273.43 WABI)
Thay đổi trong TND/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5765.33% (4.661817 WABI — 273.43 WABI)
dinar Tunisia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 322.42 WABI | ▲ 17.92 % |
07/06 | 295.07 WABI | ▼ -8.49 % |
08/06 | 193.97 WABI | ▼ -34.26 % |
09/06 | 265.16 WABI | ▲ 36.71 % |
10/06 | 460.72 WABI | ▲ 73.75 % |
11/06 | 471.36 WABI | ▲ 2.31 % |
12/06 | 240.37 WABI | ▼ -49 % |
13/06 | 395.66 WABI | ▲ 64.6 % |
14/06 | 377.33 WABI | ▼ -4.63 % |
15/06 | 240.91 WABI | ▼ -36.15 % |
16/06 | 204.07 WABI | ▼ -15.29 % |
17/06 | 160.62 WABI | ▼ -21.29 % |
18/06 | 203.07 WABI | ▲ 26.43 % |
19/06 | 417.74 WABI | ▲ 105.71 % |
20/06 | 299.8 WABI | ▼ -28.23 % |
21/06 | 223.11 WABI | ▼ -25.58 % |
22/06 | 230.84 WABI | ▲ 3.46 % |
23/06 | 536.81 WABI | ▲ 132.54 % |
24/06 | 546.33 WABI | ▲ 1.77 % |
25/06 | 467.02 WABI | ▼ -14.52 % |
26/06 | 460.04 WABI | ▼ -1.5 % |
27/06 | 564.03 WABI | ▲ 22.61 % |
28/06 | 632.5 WABI | ▲ 12.14 % |
29/06 | 638.73 WABI | ▲ 0.98 % |
30/06 | 686.7 WABI | ▲ 7.51 % |
01/07 | 684.45 WABI | ▼ -0.33 % |
02/07 | 686.39 WABI | ▲ 0.28 % |
03/07 | 692.38 WABI | ▲ 0.87 % |
04/07 | 681.24 WABI | ▼ -1.61 % |
05/07 | 665.59 WABI | ▼ -2.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 271.95 WABI | ▼ -0.54 % |
17/06 — 23/06 | 304.53 WABI | ▲ 11.98 % |
24/06 — 30/06 | 331.67 WABI | ▲ 8.91 % |
01/07 — 07/07 | 1,069 WABI | ▲ 222.26 % |
08/07 — 14/07 | 2,400 WABI | ▲ 124.58 % |
15/07 — 21/07 | 3,541 WABI | ▲ 47.52 % |
22/07 — 28/07 | 8,745 WABI | ▲ 146.94 % |
29/07 — 04/08 | 27,773 WABI | ▲ 217.6 % |
05/08 — 11/08 | 15,014 WABI | ▼ -45.94 % |
12/08 — 18/08 | 21,743 WABI | ▲ 44.82 % |
19/08 — 25/08 | 32,247 WABI | ▲ 48.31 % |
26/08 — 01/09 | 31,592 WABI | ▼ -2.03 % |
dinar Tunisia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 258.81 WABI | ▼ -5.35 % |
08/2024 | 185.79 WABI | ▼ -28.22 % |
09/2024 | 145.64 WABI | ▼ -21.61 % |
10/2024 | 56.358 WABI | ▼ -61.3 % |
11/2024 | 64.817 WABI | ▲ 15.01 % |
12/2024 | 54.1217 WABI | ▼ -16.5 % |
01/2025 | 72.3142 WABI | ▲ 33.61 % |
01/2025 | 65.015 WABI | ▼ -10.09 % |
03/2025 | 53.4572 WABI | ▼ -17.78 % |
04/2025 | 1,339 WABI | ▲ 2405.14 % |
05/2025 | 3,820 WABI | ▲ 185.23 % |
05/2025 | 5,721 WABI | ▲ 49.79 % |
dinar Tunisia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 107.72 WABI |
Tối đa | 274.69 WABI |
Bình quân gia quyền | 200.35 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.979055 WABI |
Tối đa | 274.69 WABI |
Bình quân gia quyền | 80.8558 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.622653 WABI |
Tối đa | 274.69 WABI |
Bình quân gia quyền | 23.4796 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến TND/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: