1,000 dinar Tunisia đến Tael
Giá cả 1,000 dinar Tunisia đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 273,431 WABI.
Bao nhiêu 1,000 TND trong WABI?
05 11, 2023
1,000 TND = 273,431 WABI
▼ -0.03 %
1,000 WABI = 3.66 TND
1 TND = 273.43 WABI
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TND trong WABI
Thống kê chi phí 1,000 dinar Tunisia trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 107,723 WABI |
Tối đa | 274,693 WABI |
Bình quân gia quyền | 200,350 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,979 WABI |
Tối đa | 274,693 WABI |
Bình quân gia quyền | 80,856 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,623 WABI |
Tối đa | 274,693 WABI |
Bình quân gia quyền | 23,480 WABI |
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 dinar Tunisia chống lại Tael thay đổi bởi 17.31% (233,086 WABI — 273,431 WABI)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại Tael thay đổi bởi 10649.47% (2,544 WABI — 273,431 WABI)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại Tael thay đổi bởi 3237.23% (8,193 WABI — 273,431 WABI)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại Tael thay đổi bởi 5765.33% (4,662 WABI — 273,431 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TND trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Tunisia (TND) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Tunisia (TND) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dinar Tunisia trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong Tael trong 30 ngày tới*
03/06 | 325,121 WABI | ▲ 18.9 % |
04/06 | 294,589 WABI | ▼ -9.39 % |
05/06 | 203,511 WABI | ▼ -30.92 % |
06/06 | 269,932 WABI | ▲ 32.64 % |
07/06 | 461,833 WABI | ▲ 71.09 % |
08/06 | 477,153 WABI | ▲ 3.32 % |
09/06 | 175,602 WABI | ▼ -63.2 % |
10/06 | 272,282 WABI | ▲ 55.06 % |
11/06 | 260,275 WABI | ▼ -4.41 % |
12/06 | 121,676 WABI | ▼ -53.25 % |
13/06 | 97,970 WABI | ▼ -19.48 % |
14/06 | 82,151 WABI | ▼ -16.15 % |
15/06 | 116,161 WABI | ▲ 41.4 % |
16/06 | 214,241 WABI | ▲ 84.43 % |
17/06 | 160,381 WABI | ▼ -25.14 % |
18/06 | 125,426 WABI | ▼ -21.79 % |
19/06 | 131,529 WABI | ▲ 4.87 % |
20/06 | 249,500 WABI | ▲ 89.69 % |
21/06 | 256,934 WABI | ▲ 2.98 % |
22/06 | 191,017 WABI | ▼ -25.66 % |
23/06 | 189,258 WABI | ▼ -0.92 % |
24/06 | 229,226 WABI | ▲ 21.12 % |
25/06 | 265,794 WABI | ▲ 15.95 % |
26/06 | 268,447 WABI | ▲ 1 % |
27/06 | 285,298 WABI | ▲ 6.28 % |
28/06 | 284,584 WABI | ▼ -0.25 % |
29/06 | 285,298 WABI | ▲ 0.25 % |
30/06 | 287,734 WABI | ▲ 0.85 % |
01/07 | 283,600 WABI | ▼ -1.44 % |
02/07 | 275,040 WABI | ▼ -3.02 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Tunisia trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong Tael trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 272,222 WABI | ▼ -0.44 % |
10/06 — 16/06 | 296,561 WABI | ▲ 8.94 % |
17/06 — 23/06 | 338,384 WABI | ▲ 14.1 % |
24/06 — 30/06 | 1,371,133 WABI | ▲ 305.2 % |
01/07 — 07/07 | 4,536,942 WABI | ▲ 230.89 % |
08/07 — 14/07 | 6,042,033 WABI | ▲ 33.17 % |
15/07 — 21/07 | 13,138,587 WABI | ▲ 117.45 % |
22/07 — 28/07 | 32,053,917 WABI | ▲ 143.97 % |
29/07 — 04/08 | 15,070,439 WABI | ▼ -52.98 % |
05/08 — 11/08 | 25,733,049 WABI | ▲ 70.75 % |
12/08 — 18/08 | 42,014,708 WABI | ▲ 63.27 % |
19/08 — 25/08 | 40,909,863 WABI | ▼ -2.63 % |
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong Tael cho năm sau*
07/2024 | 259,600 WABI | ▼ -5.06 % |
08/2024 | 162,484 WABI | ▼ -37.41 % |
08/2024 | 119,887 WABI | ▼ -26.22 % |
09/2024 | 70,916 WABI | ▼ -40.85 % |
10/2024 | 87,512 WABI | ▲ 23.4 % |
11/2024 | 77,168 WABI | ▼ -11.82 % |
12/2024 | 94,955 WABI | ▲ 23.05 % |
01/2025 | 80,552 WABI | ▼ -15.17 % |
02/2025 | 64,516 WABI | ▼ -19.91 % |
03/2025 | 1,298,413 WABI | ▲ 1912.53 % |
04/2025 | 4,634,588 WABI | ▲ 256.94 % |
05/2025 | 7,334,569 WABI | ▲ 58.26 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TND/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TND trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Tunisia đến Tael Là - 273,431 WABI
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong WABI Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 1,000 dinar Tunisia đến Tael sẽ có giá - 325,121 wabi
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.