Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/WPR
Lịch sử thay đổi trong TND/WPR tỷ giá
TND/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 TND = 898.59 WPR
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.22% (896.65 WPR — 898.59 WPR)
Thay đổi trong TND/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 2.19% (879.35 WPR — 898.59 WPR)
Thay đổi trong TND/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 788.41% (101.15 WPR — 898.59 WPR)
Thay đổi trong TND/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1226.25% (67.7543 WPR — 898.59 WPR)
dinar Tunisia/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 902.73 WPR | ▲ 0.46 % |
05/05 | 903.64 WPR | ▲ 0.1 % |
06/05 | 902.81 WPR | ▼ -0.09 % |
07/05 | 902.28 WPR | ▼ -0.06 % |
08/05 | 902.28 WPR | ▼ -0 % |
09/05 | 889.18 WPR | ▼ -1.45 % |
10/05 | 875.75 WPR | ▼ -1.51 % |
11/05 | 880.15 WPR | ▲ 0.5 % |
12/05 | 877.84 WPR | ▼ -0.26 % |
13/05 | 874.7 WPR | ▼ -0.36 % |
14/05 | 984.74 WPR | ▲ 12.58 % |
15/05 | 866.63 WPR | ▼ -11.99 % |
16/05 | 880.89 WPR | ▲ 1.65 % |
17/05 | 889.62 WPR | ▲ 0.99 % |
18/05 | 887.18 WPR | ▼ -0.27 % |
19/05 | 886.58 WPR | ▼ -0.07 % |
20/05 | 890.16 WPR | ▲ 0.4 % |
21/05 | 891.08 WPR | ▲ 0.1 % |
22/05 | 1,004 WPR | ▲ 12.64 % |
23/05 | 896.63 WPR | ▼ -10.66 % |
24/05 | 894.37 WPR | ▼ -0.25 % |
25/05 | 894.59 WPR | ▲ 0.02 % |
26/05 | 894.24 WPR | ▼ -0.04 % |
27/05 | 895.25 WPR | ▲ 0.11 % |
28/05 | 897.01 WPR | ▲ 0.2 % |
29/05 | 1,147 WPR | ▲ 27.9 % |
30/05 | 1,147 WPR | ▲ 0.01 % |
31/05 | 877 WPR | ▼ -23.56 % |
01/06 | 875.73 WPR | ▼ -0.15 % |
02/06 | 873.61 WPR | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 735.16 WPR | ▼ -18.19 % |
13/05 — 19/05 | 729.63 WPR | ▼ -0.75 % |
20/05 — 26/05 | 723.75 WPR | ▼ -0.81 % |
27/05 — 02/06 | 725.12 WPR | ▲ 0.19 % |
03/06 — 09/06 | 735.04 WPR | ▲ 1.37 % |
10/06 — 16/06 | 884.34 WPR | ▲ 20.31 % |
17/06 — 23/06 | 678.57 WPR | ▼ -23.27 % |
24/06 — 30/06 | 5,869 WPR | ▲ 764.88 % |
01/07 — 07/07 | 5,952 WPR | ▲ 1.41 % |
08/07 — 14/07 | 5,799 WPR | ▼ -2.57 % |
15/07 — 21/07 | 6,347 WPR | ▲ 9.45 % |
22/07 — 28/07 | 12,902 WPR | ▲ 103.28 % |
dinar Tunisia/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 876.21 WPR | ▼ -2.49 % |
07/2024 | 793.38 WPR | ▼ -9.45 % |
08/2024 | 1,939 WPR | ▲ 144.35 % |
08/2024 | 2,914 WPR | ▲ 50.29 % |
09/2024 | 5,298 WPR | ▲ 81.85 % |
10/2024 | 3,870 WPR | ▼ -26.96 % |
11/2024 | 5,187 WPR | ▲ 34.04 % |
12/2024 | 10,441 WPR | ▲ 101.28 % |
01/2025 | 67,355 WPR | ▲ 545.13 % |
02/2025 | 55,956 WPR | ▼ -16.92 % |
03/2025 | 55,852 WPR | ▼ -0.18 % |
04/2025 | 55,735 WPR | ▼ -0.21 % |
dinar Tunisia/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 872.38 WPR |
Tối đa | 899.82 WPR |
Bình quân gia quyền | 914.78 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 872.38 WPR |
Tối đa | 900.47 WPR |
Bình quân gia quyền | 935.51 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 168.47 WPR |
Tối đa | 900.47 WPR |
Bình quân gia quyền | 886.91 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến TND/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: