Tỷ giá hối đoái TomoChain chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TomoChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOMO/UZS
Lịch sử thay đổi trong TOMO/UZS tỷ giá
TOMO/UZS tỷ giá
11 01, 2023
1 TOMO = 23,486 UZS
▲ 3.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TomoChain/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TomoChain chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOMO/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOMO/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TomoChain/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOMO/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 28.21% (18,319 UZS — 23,486 UZS)
Thay đổi trong TOMO/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 25.71% (18,682 UZS — 23,486 UZS)
Thay đổi trong TOMO/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 398.17% (4,714 UZS — 23,486 UZS)
Thay đổi trong TOMO/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce TomoChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 753.97% (2,750 UZS — 23,486 UZS)
TomoChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
TomoChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 23,970 UZS | ▲ 2.06 % |
22/05 | 22,674 UZS | ▼ -5.41 % |
23/05 | 23,137 UZS | ▲ 2.04 % |
24/05 | 23,913 UZS | ▲ 3.35 % |
25/05 | 24,321 UZS | ▲ 1.71 % |
26/05 | 24,105 UZS | ▼ -0.89 % |
27/05 | 23,210 UZS | ▼ -3.71 % |
28/05 | 23,552 UZS | ▲ 1.48 % |
29/05 | 24,327 UZS | ▲ 3.29 % |
30/05 | 24,434 UZS | ▲ 0.44 % |
31/05 | 24,534 UZS | ▲ 0.41 % |
01/06 | 25,430 UZS | ▲ 3.65 % |
02/06 | 25,269 UZS | ▼ -0.63 % |
03/06 | 24,701 UZS | ▼ -2.25 % |
04/06 | 24,958 UZS | ▲ 1.04 % |
05/06 | 25,407 UZS | ▲ 1.8 % |
06/06 | 25,659 UZS | ▲ 1 % |
07/06 | 25,757 UZS | ▲ 0.38 % |
08/06 | 25,619 UZS | ▼ -0.53 % |
09/06 | 25,037 UZS | ▼ -2.27 % |
10/06 | 24,817 UZS | ▼ -0.88 % |
11/06 | 27,554 UZS | ▲ 11.03 % |
12/06 | 29,447 UZS | ▲ 6.87 % |
13/06 | 29,948 UZS | ▲ 1.7 % |
14/06 | 30,341 UZS | ▲ 1.31 % |
15/06 | 29,126 UZS | ▼ -4.01 % |
16/06 | 28,717 UZS | ▼ -1.4 % |
17/06 | 29,293 UZS | ▲ 2.01 % |
18/06 | 29,129 UZS | ▼ -0.56 % |
19/06 | 28,621 UZS | ▼ -1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TomoChain/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TomoChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23,390 UZS | ▼ -0.41 % |
03/06 — 09/06 | 14,395 UZS | ▼ -38.45 % |
10/06 — 16/06 | 16,995 UZS | ▲ 18.06 % |
17/06 — 23/06 | 16,572 UZS | ▼ -2.49 % |
24/06 — 30/06 | 16,348 UZS | ▼ -1.35 % |
01/07 — 07/07 | 17,097 UZS | ▲ 4.58 % |
08/07 — 14/07 | 18,493 UZS | ▲ 8.17 % |
15/07 — 21/07 | 18,423 UZS | ▼ -0.38 % |
22/07 — 28/07 | 19,237 UZS | ▲ 4.42 % |
29/07 — 04/08 | 19,241 UZS | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 24,959 UZS | ▲ 29.72 % |
12/08 — 18/08 | 24,307 UZS | ▼ -2.61 % |
TomoChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,979 UZS | ▲ 2.1 % |
07/2024 | 18,860 UZS | ▼ -21.35 % |
08/2024 | 31,966 UZS | ▲ 69.49 % |
09/2024 | 33,951 UZS | ▲ 6.21 % |
10/2024 | 56,128 UZS | ▲ 65.32 % |
11/2024 | 72,475 UZS | ▲ 29.12 % |
12/2024 | 115,237 UZS | ▲ 59 % |
01/2025 | 82,018 UZS | ▼ -28.83 % |
02/2025 | 122,691 UZS | ▲ 49.59 % |
03/2025 | 96,057 UZS | ▼ -21.71 % |
04/2025 | 111,546 UZS | ▲ 16.12 % |
05/2025 | 141,245 UZS | ▲ 26.62 % |
TomoChain/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,178 UZS |
Tối đa | 24,250 UZS |
Bình quân gia quyền | 20,027 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,705 UZS |
Tối đa | 24,250 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,990 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,933 UZS |
Tối đa | 24,250 UZS |
Bình quân gia quyền | 10,972 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến TOMO/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: