Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/LUN
Lịch sử thay đổi trong TOP/LUN tỷ giá
TOP/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 TOP = 0.01366142 LUN
▼ -99.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -30.9% (0.01977107 LUN — 0.01366142 LUN)
Thay đổi trong TOP/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -47.75% (0.02614712 LUN — 0.01366142 LUN)
Thay đổi trong TOP/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -47.75% (0.02614712 LUN — 0.01366142 LUN)
Thay đổi trong TOP/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -98% (0.68218878 LUN — 0.01366142 LUN)
paʻanga Tonga/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/06 | 0.01362883 LUN | ▼ -0.24 % |
25/06 | 0.01353237 LUN | ▼ -0.71 % |
26/06 | 0.01345702 LUN | ▼ -0.56 % |
27/06 | 0.01363957 LUN | ▲ 1.36 % |
28/06 | 0.01367388 LUN | ▲ 0.25 % |
29/06 | 0.01365071 LUN | ▼ -0.17 % |
30/06 | 0.01359599 LUN | ▼ -0.4 % |
01/07 | 0.01011751 LUN | ▼ -25.58 % |
02/07 | 0.00338499 LUN | ▼ -66.54 % |
03/07 | 0.00343582 LUN | ▲ 1.5 % |
04/07 | 0.00357505 LUN | ▲ 4.05 % |
05/07 | 0.00356598 LUN | ▼ -0.25 % |
06/07 | 0.0035649 LUN | ▼ -0.03 % |
07/07 | 0.00349499 LUN | ▼ -1.96 % |
08/07 | 0.00329123 LUN | ▼ -5.83 % |
09/07 | 0.00330285 LUN | ▲ 0.35 % |
10/07 | 0.00333302 LUN | ▲ 0.91 % |
11/07 | 0.0033482 LUN | ▲ 0.46 % |
12/07 | 0.00330884 LUN | ▼ -1.18 % |
13/07 | 0.00335612 LUN | ▲ 1.43 % |
14/07 | 0.00751754 LUN | ▲ 124 % |
15/07 | 0.00744859 LUN | ▼ -0.92 % |
16/07 | 0.00742173 LUN | ▼ -0.36 % |
17/07 | 0.00734499 LUN | ▼ -1.03 % |
18/07 | 0.00736361 LUN | ▲ 0.25 % |
19/07 | 0.0075049 LUN | ▲ 1.92 % |
20/07 | 0.00768649 LUN | ▲ 2.42 % |
21/07 | 0.00788522 LUN | ▲ 2.59 % |
22/07 | 0.01690433 LUN | ▲ 114.38 % |
23/07 | -0.00596445 LUN | ▼ -135.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 0.01335882 LUN | ▼ -2.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.01267155 LUN | ▼ -5.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.01222761 LUN | ▼ -3.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.0062815 LUN | ▼ -48.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.00583527 LUN | ▼ -7.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.01690076 LUN | ▲ 189.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.00115558 LUN | ▼ -93.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.00125531 LUN | ▲ 8.63 % |
19/08 — 25/08 | 0.00126094 LUN | ▲ 0.45 % |
26/08 — 01/09 | 0.00120892 LUN | ▼ -4.13 % |
02/09 — 08/09 | 0.00173914 LUN | ▲ 43.86 % |
09/09 — 15/09 | 0.00452144 LUN | ▲ 159.98 % |
paʻanga Tonga/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.01117144 LUN | ▼ -18.23 % |
08/2024 | 0.01308306 LUN | ▲ 17.11 % |
09/2024 | 0.00790497 LUN | ▼ -39.58 % |
10/2024 | 0.0357084 LUN | ▲ 351.72 % |
11/2024 | 0.07734901 LUN | ▲ 116.61 % |
12/2024 | 0.08609697 LUN | ▲ 11.31 % |
01/2025 | 0.04450089 LUN | ▼ -48.31 % |
02/2025 | 0.16207351 LUN | ▲ 264.2 % |
03/2025 | 0.15267671 LUN | ▼ -5.8 % |
04/2025 | 0.05266016 LUN | ▼ -65.51 % |
05/2025 | -0.01133358 LUN | ▼ -121.52 % |
paʻanga Tonga/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00623557 LUN |
Tối đa | 19.2225 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.599927 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00623557 LUN |
Tối đa | 21.2084 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.10979 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00623557 LUN |
Tối đa | 21.2084 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.10979 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: