Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/REN

Lịch sử thay đổi trong TOP/REN tỷ giá

TOP/REN tỷ giá

05 12, 2024
1 TOP = 0.00376583 REN
▼ -0.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TOP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -8.44% (0.00411278 REN — 0.00376583 REN)

Thay đổi trong TOP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -37.87% (0.00606129 REN — 0.00376583 REN)

Thay đổi trong TOP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -11.46% (0.00425317 REN — 0.00376583 REN)

Thay đổi trong TOP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -99.95% (7.796827 REN — 0.00376583 REN)

paʻanga Tonga/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

paʻanga Tonga/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.00517631 REN ▲ 37.45 %
14/05 0.00616355 REN ▲ 19.07 %
15/05 0.00594479 REN ▼ -3.55 %
16/05 0.00628937 REN ▲ 5.8 %
17/05 0.00632826 REN ▲ 0.62 %
18/05 0.00629919 REN ▼ -0.46 %
19/05 0.00611584 REN ▼ -2.91 %
20/05 0.00573824 REN ▼ -6.17 %
21/05 0.00574441 REN ▲ 0.11 %
22/05 0.00567061 REN ▼ -1.28 %
23/05 0.00561418 REN ▼ -1 %
24/05 0.00532035 REN ▼ -5.23 %
25/05 0.00575552 REN ▲ 8.18 %
26/05 0.00590059 REN ▲ 2.52 %
27/05 0.00609647 REN ▲ 3.32 %
28/05 0.00609477 REN ▼ -0.03 %
29/05 0.00623705 REN ▲ 2.33 %
30/05 0.00646385 REN ▲ 3.64 %
31/05 0.0067595 REN ▲ 4.57 %
01/06 0.0065493 REN ▼ -3.11 %
02/06 0.00647501 REN ▼ -1.13 %
03/06 0.00643446 REN ▼ -0.63 %
04/06 0.00637537 REN ▼ -0.92 %
05/06 0.00627491 REN ▼ -1.58 %
06/06 0.00665892 REN ▲ 6.12 %
07/06 0.0068888 REN ▲ 3.45 %
08/06 0.00673354 REN ▼ -2.25 %
09/06 0.00664745 REN ▼ -1.28 %
10/06 0.00728846 REN ▲ 9.64 %
11/06 -0.00141053 REN ▼ -119.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

paʻanga Tonga/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00380487 REN ▲ 1.04 %
20/05 — 26/05 0.00327515 REN ▼ -13.92 %
27/05 — 02/06 0.00301354 REN ▼ -7.99 %
03/06 — 09/06 0.00328418 REN ▲ 8.98 %
10/06 — 16/06 0.00291157 REN ▼ -11.35 %
17/06 — 23/06 0.00281927 REN ▼ -3.17 %
24/06 — 30/06 0.00309927 REN ▲ 9.93 %
01/07 — 07/07 0.00474887 REN ▲ 53.23 %
08/07 — 14/07 0.00461211 REN ▼ -2.88 %
15/07 — 21/07 0.00488589 REN ▲ 5.94 %
22/07 — 28/07 0.00478839 REN ▼ -2 %
29/07 — 04/08 0.00129716 REN ▼ -72.91 %

paʻanga Tonga/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00373244 REN ▼ -0.89 %
07/2024 0.00408752 REN ▲ 9.51 %
08/2024 0.00501903 REN ▲ 22.79 %
09/2024 0.00478407 REN ▼ -4.68 %
10/2024 0.00467825 REN ▼ -2.21 %
11/2024 0.00371887 REN ▼ -20.51 %
12/2024 0.00301655 REN ▼ -18.89 %
01/2025 0.00391302 REN ▲ 29.72 %
02/2025 0.0022211 REN ▼ -43.24 %
03/2025 0.00183875 REN ▼ -17.21 %
04/2025 0.00312462 REN ▲ 69.93 %
05/2025 0.00060386 REN ▼ -80.67 %

paʻanga Tonga/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00337653 REN
Tối đa 7.239838 REN
Bình quân gia quyền 1.604598 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00281476 REN
Tối đa 7.239838 REN
Bình quân gia quyền 1.34739 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00281476 REN
Tối đa 9.997225 REN
Bình quân gia quyền 2.008254 REN

Chia sẻ một liên kết đến TOP/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu