Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/VET
Lịch sử thay đổi trong TOP/VET tỷ giá
TOP/VET tỷ giá
05 12, 2024
1 TOP = 0.0061356 VET
▼ -1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -8.07% (0.00667435 VET — 0.0061356 VET)
Thay đổi trong TOP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.05% (0.01158677 VET — 0.0061356 VET)
Thay đổi trong TOP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -63.02% (0.01659107 VET — 0.0061356 VET)
Thay đổi trong TOP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (110.02 VET — 0.0061356 VET)
paʻanga Tonga/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.00686726 VET | ▲ 11.92 % |
14/05 | 0.00784454 VET | ▲ 14.23 % |
15/05 | 0.00715726 VET | ▼ -8.76 % |
16/05 | 0.00796596 VET | ▲ 11.3 % |
17/05 | 0.00806109 VET | ▲ 1.19 % |
18/05 | 0.008178 VET | ▲ 1.45 % |
19/05 | 0.00785754 VET | ▼ -3.92 % |
20/05 | 0.00755078 VET | ▼ -3.9 % |
21/05 | 0.00756748 VET | ▲ 0.22 % |
22/05 | 0.00752971 VET | ▼ -0.5 % |
23/05 | 0.00753963 VET | ▲ 0.13 % |
24/05 | 0.00752311 VET | ▼ -0.22 % |
25/05 | 0.00813283 VET | ▲ 8.1 % |
26/05 | 0.00825136 VET | ▲ 1.46 % |
27/05 | 0.00831731 VET | ▲ 0.8 % |
28/05 | 0.00820795 VET | ▼ -1.31 % |
29/05 | 0.00809447 VET | ▼ -1.38 % |
30/05 | 0.00843831 VET | ▲ 4.25 % |
31/05 | 0.00918567 VET | ▲ 8.86 % |
01/06 | 0.00929425 VET | ▲ 1.18 % |
02/06 | 0.00897628 VET | ▼ -3.42 % |
03/06 | 0.00894797 VET | ▼ -0.32 % |
04/06 | 0.00896834 VET | ▲ 0.23 % |
05/06 | 0.00882602 VET | ▼ -1.59 % |
06/06 | 0.00944005 VET | ▲ 6.96 % |
07/06 | 0.00969445 VET | ▲ 2.69 % |
08/06 | 0.0097662 VET | ▲ 0.74 % |
09/06 | 0.00961647 VET | ▼ -1.53 % |
10/06 | 0.01000914 VET | ▲ 4.08 % |
11/06 | -0.00193731 VET | ▼ -119.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00552544 VET | ▼ -9.94 % |
20/05 — 26/05 | 0.00545553 VET | ▼ -1.27 % |
27/05 — 02/06 | 0.00561168 VET | ▲ 2.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.00686437 VET | ▲ 22.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.00633583 VET | ▼ -7.7 % |
17/06 — 23/06 | 0.00608368 VET | ▼ -3.98 % |
24/06 — 30/06 | 0.0061274 VET | ▲ 0.72 % |
01/07 — 07/07 | 0.00620059 VET | ▲ 1.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.00665063 VET | ▲ 7.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.00693324 VET | ▲ 4.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.00750119 VET | ▲ 8.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.00203177 VET | ▼ -72.91 % |
paʻanga Tonga/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00590688 VET | ▼ -3.73 % |
07/2024 | 0.0067595 VET | ▲ 14.43 % |
08/2024 | 0.0077924 VET | ▲ 15.28 % |
09/2024 | 0.00718296 VET | ▼ -7.82 % |
10/2024 | 0.00621973 VET | ▼ -13.41 % |
11/2024 | 0.00525766 VET | ▼ -15.47 % |
12/2024 | 0.00311796 VET | ▼ -40.7 % |
01/2025 | 0.0038248 VET | ▲ 22.67 % |
02/2025 | 0.00198008 VET | ▼ -48.23 % |
03/2025 | 0.00204002 VET | ▲ 3.03 % |
04/2025 | 0.00253744 VET | ▲ 24.38 % |
05/2025 | 0.00049046 VET | ▼ -80.67 % |
paʻanga Tonga/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00560226 VET |
Tối đa | 12.214 VET |
Bình quân gia quyền | 2.674947 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00560226 VET |
Tối đa | 12.9793 VET |
Bình quân gia quyền | 2.458153 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00560226 VET |
Tối đa | 28.6657 VET |
Bình quân gia quyền | 5.628361 VET |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: