Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/DTA
Lịch sử thay đổi trong TRY/DTA tỷ giá
TRY/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 TRY = 2,416 DTA
▲ 5.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 48.97% (1,622 DTA — 2,416 DTA)
Thay đổi trong TRY/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 38.78% (1,741 DTA — 2,416 DTA)
Thay đổi trong TRY/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 384.63% (498.6 DTA — 2,416 DTA)
Thay đổi trong TRY/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 244.43% (701.56 DTA — 2,416 DTA)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 2,443 DTA | ▲ 1.11 % |
14/05 | 2,558 DTA | ▲ 4.69 % |
15/05 | 2,480 DTA | ▼ -3.05 % |
16/05 | 2,332 DTA | ▼ -5.97 % |
17/05 | 2,331 DTA | ▼ -0.04 % |
18/05 | 2,379 DTA | ▲ 2.05 % |
19/05 | 2,508 DTA | ▲ 5.42 % |
20/05 | 2,584 DTA | ▲ 3.04 % |
21/05 | 2,405 DTA | ▼ -6.93 % |
22/05 | 2,300 DTA | ▼ -4.35 % |
23/05 | 2,381 DTA | ▲ 3.52 % |
24/05 | 2,357 DTA | ▼ -1.01 % |
25/05 | 2,323 DTA | ▼ -1.43 % |
26/05 | 2,620 DTA | ▲ 12.77 % |
27/05 | 2,483 DTA | ▼ -5.26 % |
28/05 | 2,521 DTA | ▲ 1.56 % |
29/05 | 2,494 DTA | ▼ -1.08 % |
30/05 | 2,513 DTA | ▲ 0.77 % |
31/05 | 2,534 DTA | ▲ 0.82 % |
01/06 | 2,112 DTA | ▼ -16.63 % |
02/06 | 2,673 DTA | ▲ 26.56 % |
03/06 | 2,753 DTA | ▲ 3 % |
04/06 | 2,825 DTA | ▲ 2.61 % |
05/06 | 2,861 DTA | ▲ 1.26 % |
06/06 | 3,131 DTA | ▲ 9.44 % |
07/06 | 3,848 DTA | ▲ 22.9 % |
08/06 | 3,914 DTA | ▲ 1.72 % |
09/06 | 3,915 DTA | ▲ 0.02 % |
10/06 | 3,686 DTA | ▼ -5.87 % |
11/06 | 3,583 DTA | ▼ -2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7,787 DTA | ▲ 222.25 % |
20/05 — 26/05 | 7,630 DTA | ▼ -2.02 % |
27/05 — 02/06 | 6,061 DTA | ▼ -20.56 % |
03/06 — 09/06 | 7,175 DTA | ▲ 18.37 % |
10/06 — 16/06 | 6,833 DTA | ▼ -4.77 % |
17/06 — 23/06 | 5,944 DTA | ▼ -13.01 % |
24/06 — 30/06 | 12,021 DTA | ▲ 102.25 % |
01/07 — 07/07 | 11,225 DTA | ▼ -6.63 % |
08/07 — 14/07 | 10,279 DTA | ▼ -8.42 % |
15/07 — 21/07 | 10,337 DTA | ▲ 0.56 % |
22/07 — 28/07 | 9,843 DTA | ▼ -4.79 % |
29/07 — 04/08 | 11,544 DTA | ▲ 17.28 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,461 DTA | ▲ 1.83 % |
07/2024 | 2,428 DTA | ▼ -1.31 % |
08/2024 | 1,908 DTA | ▼ -21.45 % |
09/2024 | 3,316 DTA | ▲ 73.83 % |
10/2024 | 9,242 DTA | ▲ 178.72 % |
11/2024 | 21,976 DTA | ▲ 137.79 % |
12/2024 | 19,872 DTA | ▼ -9.57 % |
01/2025 | 23,213 DTA | ▲ 16.81 % |
02/2025 | 81,884 DTA | ▲ 252.75 % |
03/2025 | 83,281 DTA | ▲ 1.71 % |
04/2025 | 64,672 DTA | ▼ -22.34 % |
05/2025 | 103,478 DTA | ▲ 60 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98.6303 DTA |
Tối đa | 2,365 DTA |
Bình quân gia quyền | 1,781 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 98.6303 DTA |
Tối đa | 2,365 DTA |
Bình quân gia quyền | 1,725 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 98.6303 DTA |
Tối đa | 2,365 DTA |
Bình quân gia quyền | 1,420 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: