Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/NAV
Lịch sử thay đổi trong TRY/NAV tỷ giá
TRY/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 TRY = 0.39918918 NAV
▼ -45.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.25% (0.40020033 NAV — 0.39918918 NAV)
Thay đổi trong TRY/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -45.66% (0.73462014 NAV — 0.39918918 NAV)
Thay đổi trong TRY/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -77.96% (1.811012 NAV — 0.39918918 NAV)
Thay đổi trong TRY/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -79.65% (1.961138 NAV — 0.39918918 NAV)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.38881376 NAV | ▼ -2.6 % |
05/05 | 0.40209207 NAV | ▲ 3.42 % |
06/05 | 0.42470196 NAV | ▲ 5.62 % |
07/05 | 0.4051902 NAV | ▼ -4.59 % |
08/05 | 0.38719628 NAV | ▼ -4.44 % |
09/05 | 0.40453666 NAV | ▲ 4.48 % |
10/05 | 0.4495623 NAV | ▲ 11.13 % |
11/05 | 0.451966 NAV | ▲ 0.53 % |
12/05 | 0.39403416 NAV | ▼ -12.82 % |
13/05 | 0.33314103 NAV | ▼ -15.45 % |
14/05 | 0.31145009 NAV | ▼ -6.51 % |
15/05 | 0.28753073 NAV | ▼ -7.68 % |
16/05 | 0.28735429 NAV | ▼ -0.06 % |
17/05 | 0.2926503 NAV | ▲ 1.84 % |
18/05 | 0.30371086 NAV | ▲ 3.78 % |
19/05 | 0.30886154 NAV | ▲ 1.7 % |
20/05 | 0.30195474 NAV | ▼ -2.24 % |
21/05 | 0.29885081 NAV | ▼ -1.03 % |
22/05 | 0.31710573 NAV | ▲ 6.11 % |
23/05 | 0.31960747 NAV | ▲ 0.79 % |
24/05 | 0.32867779 NAV | ▲ 2.84 % |
25/05 | 0.31271689 NAV | ▼ -4.86 % |
26/05 | 0.32511747 NAV | ▲ 3.97 % |
27/05 | 0.31787375 NAV | ▼ -2.23 % |
28/05 | 0.33766553 NAV | ▲ 6.23 % |
29/05 | 0.35017368 NAV | ▲ 3.7 % |
30/05 | 0.350715 NAV | ▲ 0.15 % |
31/05 | 0.37038114 NAV | ▲ 5.61 % |
01/06 | 0.39920742 NAV | ▲ 7.78 % |
02/06 | 0.24113854 NAV | ▼ -39.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.35505409 NAV | ▼ -11.06 % |
13/05 — 19/05 | 0.38177239 NAV | ▲ 7.53 % |
20/05 — 26/05 | 0.3976747 NAV | ▲ 4.17 % |
27/05 — 02/06 | 0.43612998 NAV | ▲ 9.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.34047295 NAV | ▼ -21.93 % |
10/06 — 16/06 | 0.33893705 NAV | ▼ -0.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.29966747 NAV | ▼ -11.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.21915474 NAV | ▼ -26.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.21514661 NAV | ▼ -1.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.23962002 NAV | ▲ 11.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.29053503 NAV | ▲ 21.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.17642122 NAV | ▼ -39.28 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.39130438 NAV | ▼ -1.98 % |
07/2024 | 0.29716343 NAV | ▼ -24.06 % |
08/2024 | 0.41355588 NAV | ▲ 39.17 % |
08/2024 | 0.50442833 NAV | ▲ 21.97 % |
09/2024 | 0.20734154 NAV | ▼ -58.9 % |
10/2024 | 0.26849467 NAV | ▲ 29.49 % |
11/2024 | 0.1768462 NAV | ▼ -34.13 % |
12/2024 | 0.19797227 NAV | ▲ 11.95 % |
01/2025 | 0.27550455 NAV | ▲ 39.16 % |
02/2025 | 0.197539 NAV | ▼ -28.3 % |
03/2025 | 0.19672352 NAV | ▼ -0.41 % |
04/2025 | 0.11301286 NAV | ▼ -42.55 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.39918918 NAV |
Tối đa | 0.40020033 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.39969476 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.39918918 NAV |
Tối đa | 0.73878972 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.56806624 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05830994 NAV |
Tối đa | 1.765432 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.90124782 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: