Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/PAY
Lịch sử thay đổi trong TRY/PAY tỷ giá
TRY/PAY tỷ giá
05 23, 2024
1 TRY = 3.967323 PAY
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 31.33% (3.020771 PAY — 3.967323 PAY)
Thay đổi trong TRY/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -5.23% (4.186089 PAY — 3.967323 PAY)
Thay đổi trong TRY/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -21.1% (5.02842 PAY — 3.967323 PAY)
Thay đổi trong TRY/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -19.33% (4.917755 PAY — 3.967323 PAY)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 4.01684 PAY | ▲ 1.25 % |
25/05 | 4.147542 PAY | ▲ 3.25 % |
26/05 | 4.309817 PAY | ▲ 3.91 % |
27/05 | 4.242125 PAY | ▼ -1.57 % |
28/05 | 4.268717 PAY | ▲ 0.63 % |
29/05 | 4.322533 PAY | ▲ 1.26 % |
30/05 | 4.461555 PAY | ▲ 3.22 % |
31/05 | 4.685898 PAY | ▲ 5.03 % |
01/06 | 4.461831 PAY | ▼ -4.78 % |
02/06 | 4.361521 PAY | ▼ -2.25 % |
03/06 | 4.425279 PAY | ▲ 1.46 % |
04/06 | 4.555909 PAY | ▲ 2.95 % |
05/06 | 4.323495 PAY | ▼ -5.1 % |
06/06 | 4.351818 PAY | ▲ 0.66 % |
07/06 | 4.556802 PAY | ▲ 4.71 % |
08/06 | 4.506736 PAY | ▼ -1.1 % |
09/06 | 4.580328 PAY | ▲ 1.63 % |
10/06 | 4.670916 PAY | ▲ 1.98 % |
11/06 | 4.449491 PAY | ▼ -4.74 % |
12/06 | 4.324743 PAY | ▼ -2.8 % |
13/06 | 4.524041 PAY | ▲ 4.61 % |
14/06 | 4.515995 PAY | ▼ -0.18 % |
15/06 | 4.441954 PAY | ▼ -1.64 % |
16/06 | 4.397792 PAY | ▼ -0.99 % |
17/06 | 4.457425 PAY | ▲ 1.36 % |
18/06 | 4.546441 PAY | ▲ 2 % |
19/06 | 4.750133 PAY | ▲ 4.48 % |
20/06 | 4.732098 PAY | ▼ -0.38 % |
21/06 | 4.767922 PAY | ▲ 0.76 % |
22/06 | 4.854625 PAY | ▲ 1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.832308 PAY | ▼ -3.4 % |
03/06 — 09/06 | 4.274224 PAY | ▲ 11.53 % |
10/06 — 16/06 | 3.802207 PAY | ▼ -11.04 % |
17/06 — 23/06 | 3.937972 PAY | ▲ 3.57 % |
24/06 — 30/06 | 3.978078 PAY | ▲ 1.02 % |
01/07 — 07/07 | 4.586754 PAY | ▲ 15.3 % |
08/07 — 14/07 | 4.040115 PAY | ▼ -11.92 % |
15/07 — 21/07 | 4.462787 PAY | ▲ 10.46 % |
22/07 — 28/07 | 4.596991 PAY | ▲ 3.01 % |
29/07 — 04/08 | 4.678186 PAY | ▲ 1.77 % |
05/08 — 11/08 | 5.279311 PAY | ▲ 12.85 % |
12/08 — 18/08 | 5.380078 PAY | ▲ 1.91 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.967958 PAY | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 3.97239 PAY | ▲ 0.11 % |
08/2024 | 3.986479 PAY | ▲ 0.35 % |
09/2024 | 3.717595 PAY | ▼ -6.74 % |
10/2024 | 3.088286 PAY | ▼ -16.93 % |
11/2024 | 4.303502 PAY | ▲ 39.35 % |
12/2024 | 3.845381 PAY | ▼ -10.65 % |
01/2025 | 3.792537 PAY | ▼ -1.37 % |
02/2025 | 3.109131 PAY | ▼ -18.02 % |
03/2025 | 2.813057 PAY | ▼ -9.52 % |
04/2025 | 3.414805 PAY | ▲ 21.39 % |
05/2025 | 3.66826 PAY | ▲ 7.42 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.243588 PAY |
Tối đa | 3.876018 PAY |
Bình quân gia quyền | 3.628238 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.846834 PAY |
Tối đa | 4.056712 PAY |
Bình quân gia quyền | 3.303007 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.465419 PAY |
Tối đa | 4.994096 PAY |
Bình quân gia quyền | 3.819255 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: