Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/ATM
Lịch sử thay đổi trong TWD/ATM tỷ giá
TWD/ATM tỷ giá
05 19, 2024
1 TWD = 0.01042194 ATM
▲ 5.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 15.62% (0.00901372 ATM — 0.01042194 ATM)
Thay đổi trong TWD/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -9.8% (0.01155371 ATM — 0.01042194 ATM)
Thay đổi trong TWD/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -9.98% (0.01157751 ATM — 0.01042194 ATM)
Thay đổi trong TWD/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (329.92 ATM — 0.01042194 ATM)
Tân Đài Tệ/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.01007508 ATM | ▼ -3.33 % |
22/05 | 0.01019539 ATM | ▲ 1.19 % |
23/05 | 0.01018645 ATM | ▼ -0.09 % |
24/05 | 0.01021156 ATM | ▲ 0.25 % |
25/05 | 0.01031304 ATM | ▲ 0.99 % |
26/05 | 0.01041387 ATM | ▲ 0.98 % |
27/05 | 0.01081765 ATM | ▲ 3.88 % |
28/05 | 0.0108672 ATM | ▲ 0.46 % |
29/05 | 0.01091993 ATM | ▲ 0.49 % |
30/05 | 0.0111173 ATM | ▲ 1.81 % |
31/05 | 0.01136029 ATM | ▲ 2.19 % |
01/06 | 0.01172807 ATM | ▲ 3.24 % |
02/06 | 0.01130906 ATM | ▼ -3.57 % |
03/06 | 0.01093223 ATM | ▼ -3.33 % |
04/06 | 0.01058112 ATM | ▼ -3.21 % |
05/06 | 0.01064892 ATM | ▲ 0.64 % |
06/06 | 0.01048411 ATM | ▼ -1.55 % |
07/06 | 0.01056099 ATM | ▲ 0.73 % |
08/06 | 0.01087341 ATM | ▲ 2.96 % |
09/06 | 0.01095 ATM | ▲ 0.7 % |
10/06 | 0.01115089 ATM | ▲ 1.83 % |
11/06 | 0.01145988 ATM | ▲ 2.77 % |
12/06 | 0.01158888 ATM | ▲ 1.13 % |
13/06 | 0.01178443 ATM | ▲ 1.69 % |
14/06 | 0.01211783 ATM | ▲ 2.83 % |
15/06 | 0.01202934 ATM | ▼ -0.73 % |
16/06 | 0.01154617 ATM | ▼ -4.02 % |
17/06 | 0.01127952 ATM | ▼ -2.31 % |
18/06 | 0.01093713 ATM | ▼ -3.04 % |
19/06 | 0.01083665 ATM | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01040346 ATM | ▼ -0.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.01002454 ATM | ▼ -3.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.01069362 ATM | ▲ 6.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.00965717 ATM | ▼ -9.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.00907692 ATM | ▼ -6.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.00834209 ATM | ▼ -8.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.00872126 ATM | ▲ 4.55 % |
15/07 — 21/07 | 0.008813 ATM | ▲ 1.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.00941625 ATM | ▲ 6.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.00913049 ATM | ▼ -3.03 % |
05/08 — 11/08 | 0.01065002 ATM | ▲ 16.64 % |
12/08 — 18/08 | 0.00950697 ATM | ▼ -10.73 % |
Tân Đài Tệ/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01038062 ATM | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 0.00861861 ATM | ▼ -16.97 % |
08/2024 | 0.00979925 ATM | ▲ 13.7 % |
09/2024 | 0.01033181 ATM | ▲ 5.43 % |
10/2024 | 0.00994834 ATM | ▼ -3.71 % |
11/2024 | 0.00917932 ATM | ▼ -7.73 % |
12/2024 | 0.01005599 ATM | ▲ 9.55 % |
01/2025 | 0.01029137 ATM | ▲ 2.34 % |
02/2025 | 0.00853915 ATM | ▼ -17.03 % |
03/2025 | 0.00705185 ATM | ▼ -17.42 % |
04/2025 | 0.00786152 ATM | ▲ 11.48 % |
05/2025 | 0.007599 ATM | ▼ -3.34 % |
Tân Đài Tệ/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0091957 ATM |
Tối đa | 0.01093525 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00991241 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00790293 ATM |
Tối đa | 0.01184255 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00993207 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00790293 ATM |
Tối đa | 0.01506502 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01181028 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: