Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/DAT
Lịch sử thay đổi trong TWD/DAT tỷ giá
TWD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 TWD = 29.3511 DAT
▲ 2.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 107.82% (14.1235 DAT — 29.3511 DAT)
Thay đổi trong TWD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 326.07% (6.88888 DAT — 29.3511 DAT)
Thay đổi trong TWD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -12.02% (33.3605 DAT — 29.3511 DAT)
Thay đổi trong TWD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -45.55% (53.9059 DAT — 29.3511 DAT)
Tân Đài Tệ/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 34.7736 DAT | ▲ 18.47 % |
05/05 | 35.6236 DAT | ▲ 2.44 % |
06/05 | 36.3122 DAT | ▲ 1.93 % |
07/05 | 37.8308 DAT | ▲ 4.18 % |
08/05 | 36.1726 DAT | ▼ -4.38 % |
09/05 | 35.4764 DAT | ▼ -1.92 % |
10/05 | 34.2563 DAT | ▼ -3.44 % |
11/05 | 38.4194 DAT | ▲ 12.15 % |
12/05 | 39.5266 DAT | ▲ 2.88 % |
13/05 | 38.8907 DAT | ▼ -1.61 % |
14/05 | 36.6483 DAT | ▼ -5.77 % |
15/05 | 35.1498 DAT | ▼ -4.09 % |
16/05 | 44.3046 DAT | ▲ 26.05 % |
17/05 | 50.508 DAT | ▲ 14 % |
18/05 | 52.5696 DAT | ▲ 4.08 % |
19/05 | 51.9384 DAT | ▼ -1.2 % |
20/05 | 51.2595 DAT | ▼ -1.31 % |
21/05 | 51.1775 DAT | ▼ -0.16 % |
22/05 | 51.174 DAT | ▼ -0.01 % |
23/05 | 50.7783 DAT | ▼ -0.77 % |
24/05 | 52.2466 DAT | ▲ 2.89 % |
25/05 | 55.1548 DAT | ▲ 5.57 % |
26/05 | 57.7313 DAT | ▲ 4.67 % |
27/05 | 56.9866 DAT | ▼ -1.29 % |
28/05 | 60.4638 DAT | ▲ 6.1 % |
29/05 | 61.0209 DAT | ▲ 0.92 % |
30/05 | 60.5789 DAT | ▼ -0.72 % |
31/05 | 62.8866 DAT | ▲ 3.81 % |
01/06 | 65.138 DAT | ▲ 3.58 % |
02/06 | 66.3358 DAT | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 39.4032 DAT | ▲ 34.25 % |
13/05 — 19/05 | 32.4911 DAT | ▼ -17.54 % |
20/05 — 26/05 | 49.2809 DAT | ▲ 51.68 % |
27/05 — 02/06 | 79.4902 DAT | ▲ 61.3 % |
03/06 — 09/06 | 86.3249 DAT | ▲ 8.6 % |
10/06 — 16/06 | 86.843 DAT | ▲ 0.6 % |
17/06 — 23/06 | 99.074 DAT | ▲ 14.08 % |
24/06 — 30/06 | 122.1 DAT | ▲ 23.24 % |
01/07 — 07/07 | 128.13 DAT | ▲ 4.94 % |
08/07 — 14/07 | 147.38 DAT | ▲ 15.02 % |
15/07 — 21/07 | 151.32 DAT | ▲ 2.68 % |
22/07 — 28/07 | 35.6345 DAT | ▼ -76.45 % |
Tân Đài Tệ/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.0704 DAT | ▼ -0.96 % |
07/2024 | 28.0979 DAT | ▼ -3.35 % |
08/2024 | 27.5324 DAT | ▼ -2.01 % |
08/2024 | 26.4788 DAT | ▼ -3.83 % |
09/2024 | 22.3154 DAT | ▼ -15.72 % |
10/2024 | 28.8825 DAT | ▲ 29.43 % |
11/2024 | 37.0576 DAT | ▲ 28.3 % |
12/2024 | 13.1447 DAT | ▼ -64.53 % |
01/2025 | 16.5736 DAT | ▲ 26.09 % |
02/2025 | 37.6551 DAT | ▲ 127.2 % |
03/2025 | 56.7297 DAT | ▲ 50.66 % |
04/2025 | 69.7469 DAT | ▲ 22.95 % |
Tân Đài Tệ/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.746 DAT |
Tối đa | 28.4331 DAT |
Bình quân gia quyền | 24.0714 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.039718 DAT |
Tối đa | 28.4331 DAT |
Bình quân gia quyền | 16.4744 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.247238 DAT |
Tối đa | 54.8087 DAT |
Bình quân gia quyền | 30.8296 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: