Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/ELEC
Lịch sử thay đổi trong TWD/ELEC tỷ giá
TWD/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 TWD = 47.3419 ELEC
▲ 10.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 9.94% (43.062 ELEC — 47.3419 ELEC)
Thay đổi trong TWD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 25.64% (37.6809 ELEC — 47.3419 ELEC)
Thay đổi trong TWD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 364.04% (10.2021 ELEC — 47.3419 ELEC)
Thay đổi trong TWD/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -35.75% (73.6882 ELEC — 47.3419 ELEC)
Tân Đài Tệ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 47.2809 ELEC | ▼ -0.13 % |
09/05 | 47.7713 ELEC | ▲ 1.04 % |
10/05 | 47.7197 ELEC | ▼ -0.11 % |
11/05 | 47.4731 ELEC | ▼ -0.52 % |
12/05 | 46.6812 ELEC | ▼ -1.67 % |
13/05 | 46.5137 ELEC | ▼ -0.36 % |
14/05 | 46.8236 ELEC | ▲ 0.67 % |
15/05 | 47.187 ELEC | ▲ 0.78 % |
16/05 | 49.4691 ELEC | ▲ 4.84 % |
17/05 | 50.8616 ELEC | ▲ 2.81 % |
18/05 | 50.8603 ELEC | ▼ -0 % |
19/05 | 51.0765 ELEC | ▲ 0.43 % |
20/05 | 50.4331 ELEC | ▼ -1.26 % |
21/05 | 46.8884 ELEC | ▼ -7.03 % |
22/05 | 46.6458 ELEC | ▼ -0.52 % |
23/05 | 47.1713 ELEC | ▲ 1.13 % |
24/05 | 48.8595 ELEC | ▲ 3.58 % |
25/05 | 48.0798 ELEC | ▼ -1.6 % |
26/05 | 47.5984 ELEC | ▼ -1 % |
27/05 | 46.8151 ELEC | ▼ -1.65 % |
28/05 | 46.7837 ELEC | ▼ -0.07 % |
29/05 | 46.7807 ELEC | ▼ -0.01 % |
30/05 | 47.7966 ELEC | ▲ 2.17 % |
31/05 | 48.7571 ELEC | ▲ 2.01 % |
01/06 | 49.2225 ELEC | ▲ 0.95 % |
02/06 | 49.8477 ELEC | ▲ 1.27 % |
03/06 | 50.9047 ELEC | ▲ 2.12 % |
04/06 | 52.0695 ELEC | ▲ 2.29 % |
05/06 | 48.8814 ELEC | ▼ -6.12 % |
06/06 | 50.5608 ELEC | ▲ 3.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 51.8328 ELEC | ▲ 9.49 % |
20/05 — 26/05 | 50.2181 ELEC | ▼ -3.12 % |
27/05 — 02/06 | 48.5144 ELEC | ▼ -3.39 % |
03/06 — 09/06 | 53.548 ELEC | ▲ 10.38 % |
10/06 — 16/06 | 50.006 ELEC | ▼ -6.61 % |
17/06 — 23/06 | 53.1555 ELEC | ▲ 6.3 % |
24/06 — 30/06 | 53.0997 ELEC | ▼ -0.11 % |
01/07 — 07/07 | 268.38 ELEC | ▲ 405.42 % |
08/07 — 14/07 | 270.81 ELEC | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 243.44 ELEC | ▼ -10.11 % |
22/07 — 28/07 | 239.95 ELEC | ▼ -1.43 % |
29/07 — 04/08 | 59.0332 ELEC | ▼ -75.4 % |
Tân Đài Tệ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.3589 ELEC | ▼ -8.41 % |
07/2024 | 41.8117 ELEC | ▼ -3.57 % |
08/2024 | 40.6163 ELEC | ▼ -2.86 % |
09/2024 | 31.5454 ELEC | ▼ -22.33 % |
10/2024 | 30.4796 ELEC | ▼ -3.38 % |
11/2024 | 45.8022 ELEC | ▲ 50.27 % |
12/2024 | 61.1692 ELEC | ▲ 33.55 % |
01/2025 | -6.56886586 ELEC | ▼ -110.74 % |
02/2025 | -32.84525327 ELEC | ▲ 400.01 % |
03/2025 | -37.14573522 ELEC | ▲ 13.09 % |
04/2025 | -33.56048636 ELEC | ▼ -9.65 % |
05/2025 | -36.68265529 ELEC | ▲ 9.3 % |
Tân Đài Tệ/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.5649 ELEC |
Tối đa | 47.3419 ELEC |
Bình quân gia quyền | 45.0071 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.5649 ELEC |
Tối đa | 47.3419 ELEC |
Bình quân gia quyền | 45.1745 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.2021 ELEC |
Tối đa | 47.3419 ELEC |
Bình quân gia quyền | 44.4142 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: