Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/LBC
Lịch sử thay đổi trong TWD/LBC tỷ giá
TWD/LBC tỷ giá
05 12, 2024
1 TWD = 10.0111 LBC
▲ 0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -10.97% (11.2441 LBC — 10.0111 LBC)
Thay đổi trong TWD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 21.55% (8.236033 LBC — 10.0111 LBC)
Thay đổi trong TWD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 201.8% (3.317063 LBC — 10.0111 LBC)
Thay đổi trong TWD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 218.56% (3.142608 LBC — 10.0111 LBC)
Tân Đài Tệ/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 10.7263 LBC | ▲ 7.14 % |
14/05 | 10.229 LBC | ▼ -4.64 % |
15/05 | 9.479612 LBC | ▼ -7.33 % |
16/05 | 9.506008 LBC | ▲ 0.28 % |
17/05 | 9.944497 LBC | ▲ 4.61 % |
18/05 | 10.1494 LBC | ▲ 2.06 % |
19/05 | 9.332301 LBC | ▼ -8.05 % |
20/05 | 8.9747 LBC | ▼ -3.83 % |
21/05 | 9.700972 LBC | ▲ 8.09 % |
22/05 | 9.726208 LBC | ▲ 0.26 % |
23/05 | 9.764296 LBC | ▲ 0.39 % |
24/05 | 9.762225 LBC | ▼ -0.02 % |
25/05 | 9.757003 LBC | ▼ -0.05 % |
26/05 | 9.736615 LBC | ▼ -0.21 % |
27/05 | 9.193619 LBC | ▼ -5.58 % |
28/05 | 9.023243 LBC | ▼ -1.85 % |
29/05 | 8.953603 LBC | ▼ -0.77 % |
30/05 | 8.996771 LBC | ▲ 0.48 % |
31/05 | 9.484613 LBC | ▲ 5.42 % |
01/06 | 9.611936 LBC | ▲ 1.34 % |
02/06 | 9.666419 LBC | ▲ 0.57 % |
03/06 | 9.497167 LBC | ▼ -1.75 % |
04/06 | 9.765302 LBC | ▲ 2.82 % |
05/06 | 9.803104 LBC | ▲ 0.39 % |
06/06 | 9.777056 LBC | ▼ -0.27 % |
07/06 | 9.780454 LBC | ▲ 0.03 % |
08/06 | 9.745304 LBC | ▼ -0.36 % |
09/06 | 9.746987 LBC | ▲ 0.02 % |
10/06 | 9.661639 LBC | ▼ -0.88 % |
11/06 | 9.668259 LBC | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.087905 LBC | ▼ -9.22 % |
20/05 — 26/05 | 7.475828 LBC | ▼ -17.74 % |
27/05 — 02/06 | 8.341684 LBC | ▲ 11.58 % |
03/06 — 09/06 | 8.255108 LBC | ▼ -1.04 % |
10/06 — 16/06 | 4.676245 LBC | ▼ -43.35 % |
17/06 — 23/06 | 4.962274 LBC | ▲ 6.12 % |
24/06 — 30/06 | 5.946229 LBC | ▲ 19.83 % |
01/07 — 07/07 | 10.4712 LBC | ▲ 76.1 % |
08/07 — 14/07 | 10.859 LBC | ▲ 3.7 % |
15/07 — 21/07 | 10.1785 LBC | ▼ -6.27 % |
22/07 — 28/07 | 11.3191 LBC | ▲ 11.21 % |
29/07 — 04/08 | 11.2266 LBC | ▼ -0.82 % |
Tân Đài Tệ/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.541362 LBC | ▼ -4.69 % |
07/2024 | 10.3317 LBC | ▲ 8.28 % |
08/2024 | 10.4021 LBC | ▲ 0.68 % |
09/2024 | 7.347213 LBC | ▼ -29.37 % |
10/2024 | 23.1904 LBC | ▲ 215.64 % |
11/2024 | 71.2315 LBC | ▲ 207.16 % |
12/2024 | 30.1712 LBC | ▼ -57.64 % |
01/2025 | 32.7946 LBC | ▲ 8.7 % |
02/2025 | 24.4738 LBC | ▼ -25.37 % |
03/2025 | 19.1482 LBC | ▼ -21.76 % |
04/2025 | 36.3279 LBC | ▲ 89.72 % |
05/2025 | 37.0197 LBC | ▲ 1.9 % |
Tân Đài Tệ/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.365171 LBC |
Tối đa | 10.2187 LBC |
Bình quân gia quyền | 9.878036 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.22049 LBC |
Tối đa | 10.2187 LBC |
Bình quân gia quyền | 7.635365 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.09448 LBC |
Tối đa | 15.4896 LBC |
Bình quân gia quyền | 5.765123 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: