Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/NLG
Lịch sử thay đổi trong TWD/NLG tỷ giá
TWD/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 TWD = 14.4529 NLG
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 27.62% (11.325 NLG — 14.4529 NLG)
Thay đổi trong TWD/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.15% (12.8868 NLG — 14.4529 NLG)
Thay đổi trong TWD/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 594.27% (2.081745 NLG — 14.4529 NLG)
Thay đổi trong TWD/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 381.96% (2.998805 NLG — 14.4529 NLG)
Tân Đài Tệ/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 14.3519 NLG | ▼ -0.7 % |
25/05 | 14.201 NLG | ▼ -1.05 % |
26/05 | 12.222 NLG | ▼ -13.94 % |
27/05 | 10.3934 NLG | ▼ -14.96 % |
28/05 | 10.4486 NLG | ▲ 0.53 % |
29/05 | 10.2545 NLG | ▼ -1.86 % |
30/05 | 11.8663 NLG | ▲ 15.72 % |
31/05 | 14.0286 NLG | ▲ 18.22 % |
01/06 | 14.1209 NLG | ▲ 0.66 % |
02/06 | 14.2509 NLG | ▲ 0.92 % |
03/06 | 14.3351 NLG | ▲ 0.59 % |
04/06 | 13.9896 NLG | ▼ -2.41 % |
05/06 | 13.5066 NLG | ▼ -3.45 % |
06/06 | 13.5593 NLG | ▲ 0.39 % |
07/06 | 13.8401 NLG | ▲ 2.07 % |
08/06 | 14.6467 NLG | ▲ 5.83 % |
09/06 | 17.5718 NLG | ▲ 19.97 % |
10/06 | 17.632 NLG | ▲ 0.34 % |
11/06 | 17.7552 NLG | ▲ 0.7 % |
12/06 | 18.1564 NLG | ▲ 2.26 % |
13/06 | 18.4065 NLG | ▲ 1.38 % |
14/06 | 18.7787 NLG | ▲ 2.02 % |
15/06 | 18.2785 NLG | ▼ -2.66 % |
16/06 | 18.2698 NLG | ▼ -0.05 % |
17/06 | 18.3295 NLG | ▲ 0.33 % |
18/06 | 17.3388 NLG | ▼ -5.4 % |
19/06 | 17.9756 NLG | ▲ 3.67 % |
20/06 | 18.2185 NLG | ▲ 1.35 % |
21/06 | 18.6021 NLG | ▲ 2.11 % |
22/06 | 18.8441 NLG | ▲ 1.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.0056 NLG | ▼ -3.09 % |
03/06 — 09/06 | 17.6142 NLG | ▲ 25.77 % |
10/06 — 16/06 | 8.361653 NLG | ▼ -52.53 % |
17/06 — 23/06 | 8.872225 NLG | ▲ 6.11 % |
24/06 — 30/06 | 10.6815 NLG | ▲ 20.39 % |
01/07 — 07/07 | 10.5389 NLG | ▼ -1.34 % |
08/07 — 14/07 | 10.4311 NLG | ▼ -1.02 % |
15/07 — 21/07 | 9.807224 NLG | ▼ -5.98 % |
22/07 — 28/07 | 9.801856 NLG | ▼ -0.05 % |
29/07 — 04/08 | 14.0236 NLG | ▲ 43.07 % |
05/08 — 11/08 | 14.2951 NLG | ▲ 1.94 % |
12/08 — 18/08 | 14.4318 NLG | ▲ 0.96 % |
Tân Đài Tệ/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.2234 NLG | ▼ -1.59 % |
07/2024 | 29.3338 NLG | ▲ 106.24 % |
08/2024 | 26.6226 NLG | ▼ -9.24 % |
09/2024 | 33.8367 NLG | ▲ 27.1 % |
10/2024 | 45.3141 NLG | ▲ 33.92 % |
11/2024 | 67.5091 NLG | ▲ 48.98 % |
12/2024 | 85.1775 NLG | ▲ 26.17 % |
01/2025 | 63.4827 NLG | ▼ -25.47 % |
02/2025 | 78.4433 NLG | ▲ 23.57 % |
03/2025 | 64.2062 NLG | ▼ -18.15 % |
04/2025 | 70.9638 NLG | ▲ 10.52 % |
05/2025 | 98.2966 NLG | ▲ 38.52 % |
Tân Đài Tệ/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.567948 NLG |
Tối đa | 14.4529 NLG |
Bình quân gia quyền | 11.7815 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.567948 NLG |
Tối đa | 14.8702 NLG |
Bình quân gia quyền | 11.881 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.161067 NLG |
Tối đa | 14.8702 NLG |
Bình quân gia quyền | 8.49089 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: