Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/RCN
Lịch sử thay đổi trong TWD/RCN tỷ giá
TWD/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 TWD = 18.843 RCN
▼ -4.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -7.58% (20.3894 RCN — 18.843 RCN)
Thay đổi trong TWD/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 23.51% (15.2557 RCN — 18.843 RCN)
Thay đổi trong TWD/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 119.16% (8.59773 RCN — 18.843 RCN)
Thay đổi trong TWD/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 3047.18% (0.59872712 RCN — 18.843 RCN)
Tân Đài Tệ/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 18.2433 RCN | ▼ -3.18 % |
22/05 | 16.5507 RCN | ▼ -9.28 % |
23/05 | 16.9895 RCN | ▲ 2.65 % |
24/05 | 20.0123 RCN | ▲ 17.79 % |
25/05 | 20.2608 RCN | ▲ 1.24 % |
26/05 | 23.7135 RCN | ▲ 17.04 % |
27/05 | 23.944 RCN | ▲ 0.97 % |
28/05 | 23.8943 RCN | ▼ -0.21 % |
29/05 | 22.8357 RCN | ▼ -4.43 % |
30/05 | 21.8395 RCN | ▼ -4.36 % |
31/05 | 21.577 RCN | ▼ -1.2 % |
01/06 | 21.3115 RCN | ▼ -1.23 % |
02/06 | 20.911 RCN | ▼ -1.88 % |
03/06 | 21.8345 RCN | ▲ 4.42 % |
04/06 | 22.02 RCN | ▲ 0.85 % |
05/06 | 22.4059 RCN | ▲ 1.75 % |
06/06 | 22.8408 RCN | ▲ 1.94 % |
07/06 | 22.7289 RCN | ▼ -0.49 % |
08/06 | 22.5516 RCN | ▼ -0.78 % |
09/06 | 22.5993 RCN | ▲ 0.21 % |
10/06 | 22.4403 RCN | ▼ -0.7 % |
11/06 | 22.7592 RCN | ▲ 1.42 % |
12/06 | 22.489 RCN | ▼ -1.19 % |
13/06 | 22.2409 RCN | ▼ -1.1 % |
14/06 | 22.6483 RCN | ▲ 1.83 % |
15/06 | 23.2184 RCN | ▲ 2.52 % |
16/06 | 23.3191 RCN | ▲ 0.43 % |
17/06 | 23.3022 RCN | ▼ -0.07 % |
18/06 | 23.4399 RCN | ▲ 0.59 % |
19/06 | 23.5917 RCN | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.6051 RCN | ▼ -6.57 % |
03/06 — 09/06 | 19.1992 RCN | ▲ 9.06 % |
10/06 — 16/06 | 19.4486 RCN | ▲ 1.3 % |
17/06 — 23/06 | 24.0269 RCN | ▲ 23.54 % |
24/06 — 30/06 | 18.7146 RCN | ▼ -22.11 % |
01/07 — 07/07 | 17.808 RCN | ▼ -4.84 % |
08/07 — 14/07 | 23.0937 RCN | ▲ 29.68 % |
15/07 — 21/07 | 23.2428 RCN | ▲ 0.65 % |
22/07 — 28/07 | 21.1729 RCN | ▼ -8.91 % |
29/07 — 04/08 | 22.0295 RCN | ▲ 4.05 % |
05/08 — 11/08 | 22.6441 RCN | ▲ 2.79 % |
12/08 — 18/08 | 22.948 RCN | ▲ 1.34 % |
Tân Đài Tệ/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.6585 RCN | ▼ -0.98 % |
07/2024 | 18.1887 RCN | ▼ -2.52 % |
08/2024 | 12.5092 RCN | ▼ -31.23 % |
09/2024 | 23.2867 RCN | ▲ 86.16 % |
10/2024 | 31.903 RCN | ▲ 37 % |
11/2024 | 31.0273 RCN | ▼ -2.75 % |
12/2024 | 26.8462 RCN | ▼ -13.48 % |
01/2025 | 24.3073 RCN | ▼ -9.46 % |
02/2025 | 32.8138 RCN | ▲ 35 % |
03/2025 | 44.101 RCN | ▲ 34.4 % |
04/2025 | 39.6091 RCN | ▼ -10.19 % |
05/2025 | 41.5774 RCN | ▲ 4.97 % |
Tân Đài Tệ/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.2268 RCN |
Tối đa | 20.4947 RCN |
Bình quân gia quyền | 19.2075 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.013 RCN |
Tối đa | 20.4947 RCN |
Bình quân gia quyền | 17.2061 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.221063 RCN |
Tối đa | 20.4947 RCN |
Bình quân gia quyền | 12.6233 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: