Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/SNM
Lịch sử thay đổi trong TWD/SNM tỷ giá
TWD/SNM tỷ giá
06 09, 2024
1 TWD = 12.316 SNM
▼ -21.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -54.24% (26.9169 SNM — 12.316 SNM)
Thay đổi trong TWD/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -4.29% (12.8678 SNM — 12.316 SNM)
Thay đổi trong TWD/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 10599.91% (0.11510345 SNM — 12.316 SNM)
Thay đổi trong TWD/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 144.47% (5.03781 SNM — 12.316 SNM)
Tân Đài Tệ/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 8.809885 SNM | ▼ -28.47 % |
11/06 | 8.421286 SNM | ▼ -4.41 % |
12/06 | 9.613875 SNM | ▲ 14.16 % |
13/06 | 8.894374 SNM | ▼ -7.48 % |
14/06 | 7.820314 SNM | ▼ -12.08 % |
15/06 | 6.942964 SNM | ▼ -11.22 % |
16/06 | 8.952198 SNM | ▲ 28.94 % |
17/06 | 7.943804 SNM | ▼ -11.26 % |
18/06 | 5.721566 SNM | ▼ -27.97 % |
19/06 | 5.644076 SNM | ▼ -1.35 % |
20/06 | 8.945474 SNM | ▲ 58.49 % |
21/06 | 10.0172 SNM | ▲ 11.98 % |
22/06 | 10.2818 SNM | ▲ 2.64 % |
23/06 | 7.98262 SNM | ▼ -22.36 % |
24/06 | 6.720722 SNM | ▼ -15.81 % |
25/06 | 5.616202 SNM | ▼ -16.43 % |
26/06 | 5.599023 SNM | ▼ -0.31 % |
27/06 | 13.7042 SNM | ▲ 144.76 % |
28/06 | 20.18 SNM | ▲ 47.25 % |
29/06 | 15.2087 SNM | ▼ -24.63 % |
30/06 | 6.117441 SNM | ▼ -59.78 % |
01/07 | 5.604381 SNM | ▼ -8.39 % |
02/07 | 5.532623 SNM | ▼ -1.28 % |
03/07 | 9.363099 SNM | ▲ 69.23 % |
04/07 | 5.961292 SNM | ▼ -36.33 % |
05/07 | 5.481335 SNM | ▼ -8.05 % |
06/07 | 4.547488 SNM | ▼ -17.04 % |
07/07 | 7.203805 SNM | ▲ 58.41 % |
08/07 | 5.875731 SNM | ▼ -18.44 % |
09/07 | 3.682506 SNM | ▼ -37.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 11.816 SNM | ▼ -4.06 % |
17/06 — 23/06 | 17.5117 SNM | ▲ 48.2 % |
24/06 — 30/06 | 18.0965 SNM | ▲ 3.34 % |
01/07 — 07/07 | 16.6731 SNM | ▼ -7.87 % |
08/07 — 14/07 | 10.8588 SNM | ▼ -34.87 % |
15/07 — 21/07 | 10.989 SNM | ▲ 1.2 % |
22/07 — 28/07 | 12.071 SNM | ▲ 9.85 % |
29/07 — 04/08 | 23.8894 SNM | ▲ 97.91 % |
05/08 — 11/08 | 16.0843 SNM | ▼ -32.67 % |
12/08 — 18/08 | 18.6768 SNM | ▲ 16.12 % |
19/08 — 25/08 | 45.8017 SNM | ▲ 145.23 % |
26/08 — 01/09 | 13.3165 SNM | ▼ -70.93 % |
Tân Đài Tệ/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 12.681 SNM | ▲ 2.96 % |
08/2024 | 11.7742 SNM | ▼ -7.15 % |
09/2024 | 16.7891 SNM | ▲ 42.59 % |
10/2024 | 504.61 SNM | ▲ 2905.6 % |
11/2024 | 3,831 SNM | ▲ 659.24 % |
12/2024 | 3,806 SNM | ▼ -0.66 % |
01/2025 | 2,434 SNM | ▼ -36.04 % |
02/2025 | 2,239 SNM | ▼ -7.99 % |
03/2025 | 2,349 SNM | ▲ 4.89 % |
04/2025 | 4,196 SNM | ▲ 78.63 % |
05/2025 | 3,323 SNM | ▼ -20.8 % |
06/2025 | 2,553 SNM | ▼ -23.18 % |
Tân Đài Tệ/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.518 SNM |
Tối đa | 33.1826 SNM |
Bình quân gia quyền | 23.8008 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.3732 SNM |
Tối đa | 33.1826 SNM |
Bình quân gia quyền | 18.0753 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07954398 SNM |
Tối đa | 33.1826 SNM |
Bình quân gia quyền | 10.9483 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: