Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/TNB
Lịch sử thay đổi trong TWD/TNB tỷ giá
TWD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 TWD = 760.41 TNB
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 554.45% (116.19 TNB — 760.41 TNB)
Thay đổi trong TWD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 623.6% (105.09 TNB — 760.41 TNB)
Thay đổi trong TWD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 12893.72% (5.852113 TNB — 760.41 TNB)
Thay đổi trong TWD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2322.32% (31.3917 TNB — 760.41 TNB)
Tân Đài Tệ/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 750.12 TNB | ▼ -1.35 % |
22/05 | 769.44 TNB | ▲ 2.58 % |
23/05 | 773.03 TNB | ▲ 0.47 % |
24/05 | 775.13 TNB | ▲ 0.27 % |
25/05 | 767.98 TNB | ▼ -0.92 % |
26/05 | 756.01 TNB | ▼ -1.56 % |
27/05 | 733.42 TNB | ▼ -2.99 % |
28/05 | 731.72 TNB | ▼ -0.23 % |
29/05 | 760.9 TNB | ▲ 3.99 % |
30/05 | 1,106 TNB | ▲ 45.35 % |
31/05 | 2,776 TNB | ▲ 151.02 % |
01/06 | 6,664 TNB | ▲ 140.06 % |
02/06 | 6,629 TNB | ▼ -0.53 % |
03/06 | 6,657 TNB | ▲ 0.41 % |
04/06 | 6,649 TNB | ▼ -0.11 % |
05/06 | 6,625 TNB | ▼ -0.37 % |
06/06 | 6,395 TNB | ▼ -3.47 % |
07/06 | 6,281 TNB | ▼ -1.79 % |
08/06 | 6,271 TNB | ▼ -0.15 % |
09/06 | 6,285 TNB | ▲ 0.22 % |
10/06 | 6,278 TNB | ▼ -0.11 % |
11/06 | 6,270 TNB | ▼ -0.14 % |
12/06 | 6,393 TNB | ▲ 1.97 % |
13/06 | 6,516 TNB | ▲ 1.93 % |
14/06 | 6,516 TNB | ▲ 0 % |
15/06 | 6,510 TNB | ▼ -0.1 % |
16/06 | 6,506 TNB | ▼ -0.07 % |
17/06 | 6,516 TNB | ▲ 0.16 % |
18/06 | 6,539 TNB | ▲ 0.36 % |
19/06 | 6,527 TNB | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 767.91 TNB | ▲ 0.99 % |
03/06 — 09/06 | 911.72 TNB | ▲ 18.73 % |
10/06 — 16/06 | 862.67 TNB | ▼ -5.38 % |
17/06 — 23/06 | 885.28 TNB | ▲ 2.62 % |
24/06 — 30/06 | 945.79 TNB | ▲ 6.83 % |
01/07 — 07/07 | 901.03 TNB | ▼ -4.73 % |
08/07 — 14/07 | 911.56 TNB | ▲ 1.17 % |
15/07 — 21/07 | 1,258 TNB | ▲ 37.96 % |
22/07 — 28/07 | 4,363 TNB | ▲ 246.95 % |
29/07 — 04/08 | 4,188 TNB | ▼ -4.02 % |
05/08 — 11/08 | 4,460 TNB | ▲ 6.5 % |
12/08 — 18/08 | 4,480 TNB | ▲ 0.46 % |
Tân Đài Tệ/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 752.67 TNB | ▼ -1.02 % |
07/2024 | 7,132 TNB | ▲ 847.59 % |
08/2024 | 9,493 TNB | ▲ 33.09 % |
09/2024 | 11,421 TNB | ▲ 20.32 % |
10/2024 | 11,440 TNB | ▲ 0.16 % |
11/2024 | 13,211 TNB | ▲ 15.48 % |
12/2024 | 15,482 TNB | ▲ 17.19 % |
01/2025 | 15,457 TNB | ▼ -0.16 % |
02/2025 | 22,548 TNB | ▲ 45.88 % |
03/2025 | 20,915 TNB | ▼ -7.24 % |
04/2025 | 73,536 TNB | ▲ 251.59 % |
05/2025 | 133,001 TNB | ▲ 80.86 % |
Tân Đài Tệ/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 113.06 TNB |
Tối đa | 764.83 TNB |
Bình quân gia quyền | 608.91 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 105.43 TNB |
Tối đa | 764.83 TNB |
Bình quân gia quyền | 315.75 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.820055 TNB |
Tối đa | 764.83 TNB |
Bình quân gia quyền | 108.38 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: