Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/VEF
Lịch sử thay đổi trong TWD/VEF tỷ giá
TWD/VEF tỷ giá
06 06, 2024
1 TWD = 122,258 VEF
▲ 0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.92% (119,955 VEF — 122,258 VEF)
Thay đổi trong TWD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.66% (125,598 VEF — 122,258 VEF)
Thay đổi trong TWD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31.96% (92,649 VEF — 122,258 VEF)
Thay đổi trong TWD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33622606.33% (0.36 VEF — 122,258 VEF)
Tân Đài Tệ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 122,071 VEF | ▼ -0.15 % |
09/06 | 122,236 VEF | ▲ 0.14 % |
10/06 | 122,377 VEF | ▲ 0.12 % |
11/06 | 122,400 VEF | ▲ 0.02 % |
12/06 | 122,318 VEF | ▼ -0.07 % |
13/06 | 122,520 VEF | ▲ 0.17 % |
14/06 | 123,012 VEF | ▲ 0.4 % |
15/06 | 124,549 VEF | ▲ 1.25 % |
16/06 | 124,738 VEF | ▲ 0.15 % |
17/06 | 124,502 VEF | ▼ -0.19 % |
18/06 | 124,844 VEF | ▲ 0.27 % |
19/06 | 124,655 VEF | ▼ -0.15 % |
20/06 | 124,305 VEF | ▼ -0.28 % |
21/06 | 123,933 VEF | ▼ -0.3 % |
22/06 | 123,812 VEF | ▼ -0.1 % |
23/06 | 123,837 VEF | ▲ 0.02 % |
24/06 | 123,782 VEF | ▼ -0.04 % |
25/06 | 124,122 VEF | ▲ 0.28 % |
26/06 | 124,085 VEF | ▼ -0.03 % |
27/06 | 124,506 VEF | ▲ 0.34 % |
28/06 | 124,576 VEF | ▲ 0.06 % |
29/06 | 123,410 VEF | ▼ -0.94 % |
30/06 | 122,964 VEF | ▼ -0.36 % |
01/07 | 122,949 VEF | ▼ -0.01 % |
02/07 | 123,299 VEF | ▲ 0.28 % |
03/07 | 123,252 VEF | ▼ -0.04 % |
04/07 | 123,880 VEF | ▲ 0.51 % |
05/07 | 123,897 VEF | ▲ 0.01 % |
06/07 | 123,996 VEF | ▲ 0.08 % |
07/07 | 124,407 VEF | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 122,695 VEF | ▲ 0.36 % |
17/06 — 23/06 | 121,680 VEF | ▼ -0.83 % |
24/06 — 30/06 | 122,487 VEF | ▲ 0.66 % |
01/07 — 07/07 | 118,555 VEF | ▼ -3.21 % |
08/07 — 14/07 | 117,649 VEF | ▼ -0.76 % |
15/07 — 21/07 | 118,749 VEF | ▲ 0.93 % |
22/07 — 28/07 | 120,189 VEF | ▲ 1.21 % |
29/07 — 04/08 | 119,998 VEF | ▼ -0.16 % |
05/08 — 11/08 | 122,121 VEF | ▲ 1.77 % |
12/08 — 18/08 | 122,233 VEF | ▲ 0.09 % |
19/08 — 25/08 | 121,745 VEF | ▼ -0.4 % |
26/08 — 01/09 | 122,146 VEF | ▲ 0.33 % |
Tân Đài Tệ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 122,529 VEF | ▲ 0.22 % |
08/2024 | 131,695 VEF | ▲ 7.48 % |
09/2024 | 134,472 VEF | ▲ 2.11 % |
10/2024 | 137,330 VEF | ▲ 2.12 % |
11/2024 | 145,863 VEF | ▲ 6.21 % |
12/2024 | 154,318 VEF | ▲ 5.8 % |
01/2025 | 148,182 VEF | ▼ -3.98 % |
02/2025 | 146,817 VEF | ▼ -0.92 % |
03/2025 | 144,466 VEF | ▼ -1.6 % |
04/2025 | 139,647 VEF | ▼ -3.34 % |
05/2025 | 142,317 VEF | ▲ 1.91 % |
06/2025 | 143,748 VEF | ▲ 1.01 % |
Tân Đài Tệ/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 120,064 VEF |
Tối đa | 122,640 VEF |
Bình quân gia quyền | 121,533 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 118,284 VEF |
Tối đa | 125,747 VEF |
Bình quân gia quyền | 121,597 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 93,263 VEF |
Tối đa | 129,251 VEF |
Bình quân gia quyền | 116,195 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: