2,000 Tân Đài Tệ đến bolívar Venezuela

Giá cả 2,000 Tân Đài Tệ đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 243,581,106 VEF.

Bao nhiêu 2,000 TWD trong VEF?

05 23, 2024
2,000 TWD = 243,581,106 VEF
▲ 0.26 %
2,000 VEF = 0.02 TWD
1 TWD = 121,791 VEF

Lịch sử thay đổi giá 2,000 TWD trong VEF

Thống kê chi phí 2,000 Tân Đài Tệ trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 237,402,602 VEF
Tối đa 245,280,946 VEF
Bình quân gia quyền 241,192,088 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 236,568,183 VEF
Tối đa 251,930,381 VEF
Bình quân gia quyền 243,945,257 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 180,889,191 VEF
Tối đa 258,502,570 VEF
Bình quân gia quyền 230,072,586 VEF

Thay đổi chi phí 2,000 TWD đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 2,000 Tân Đài Tệ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 2.25% (238,228,918 VEF — 243,581,106 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 TWD đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 2,000 Tân Đài Tệ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -1.78% (247,983,033 VEF — 243,581,106 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 TWD đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 2,000 Tân Đài Tệ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 34.66% (180,889,191 VEF — 243,581,106 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 TWD đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 2,000 Tân Đài Tệ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 33494030.37% (727.24 VEF — 243,581,106 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 TWD trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Tân Đài Tệ (TWD) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Tân Đài Tệ (TWD) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 Tân Đài Tệ trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 Tân Đài Tệ trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

24/05 243,892,775 VEF ▲ 0.13 %
25/05 244,363,729 VEF ▲ 0.19 %
26/05 244,191,358 VEF ▼ -0.07 %
27/05 243,904,335 VEF ▼ -0.12 %
28/05 243,852,154 VEF ▼ -0.02 %
29/05 244,897,531 VEF ▲ 0.43 %
30/05 244,027,449 VEF ▼ -0.36 %
31/05 244,118,665 VEF ▲ 0.04 %
01/06 246,206,760 VEF ▲ 0.86 %
02/06 248,849,994 VEF ▲ 1.07 %
03/06 249,347,903 VEF ▲ 0.2 %
04/06 249,245,233 VEF ▼ -0.04 %
05/06 249,132,948 VEF ▼ -0.05 %
06/06 248,564,243 VEF ▼ -0.23 %
07/06 248,195,157 VEF ▼ -0.15 %
08/06 248,446,030 VEF ▲ 0.1 %
09/06 248,801,636 VEF ▲ 0.14 %
10/06 248,833,115 VEF ▲ 0.01 %
11/06 248,658,685 VEF ▼ -0.07 %
12/06 249,045,150 VEF ▲ 0.16 %
13/06 249,828,872 VEF ▲ 0.31 %
14/06 252,923,511 VEF ▲ 1.24 %
15/06 253,455,839 VEF ▲ 0.21 %
16/06 252,861,118 VEF ▼ -0.23 %
17/06 253,461,459 VEF ▲ 0.24 %
18/06 253,077,051 VEF ▼ -0.15 %
19/06 252,457,040 VEF ▼ -0.24 %
20/06 251,546,670 VEF ▼ -0.36 %
21/06 251,401,908 VEF ▼ -0.06 %
22/06 251,256,567 VEF ▼ -0.06 %

* — Giá ước tính của 2,000 Tân Đài Tệ trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Tân Đài Tệ trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 Tân Đài Tệ trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 243,905,197 VEF ▲ 0.13 %
03/06 — 09/06 241,868,037 VEF ▼ -0.84 %
10/06 — 16/06 238,554,934 VEF ▼ -1.37 %
17/06 — 23/06 235,156,452 VEF ▼ -1.42 %
24/06 — 30/06 236,434,676 VEF ▲ 0.54 %
01/07 — 07/07 229,987,332 VEF ▼ -2.73 %
08/07 — 14/07 228,524,491 VEF ▼ -0.64 %
15/07 — 21/07 230,662,152 VEF ▲ 0.94 %
22/07 — 28/07 233,513,411 VEF ▲ 1.24 %
29/07 — 04/08 232,926,479 VEF ▼ -0.25 %
05/08 — 11/08 237,207,413 VEF ▲ 1.84 %
12/08 — 18/08 236,216,603 VEF ▼ -0.42 %

Giá ước tính của 2,000 Tân Đài Tệ trong bolívar Venezuela cho năm sau*

06/2024 244,482,517 VEF ▲ 0.37 %
07/2024 259,761,261 VEF ▲ 6.25 %
08/2024 275,297,951 VEF ▲ 5.98 %
09/2024 281,073,339 VEF ▲ 2.1 %
10/2024 286,333,268 VEF ▲ 1.87 %
11/2024 308,711,154 VEF ▲ 7.82 %
12/2024 323,888,367 VEF ▲ 4.92 %
01/2025 314,411,480 VEF ▼ -2.93 %
02/2025 310,508,099 VEF ▼ -1.24 %
03/2025 305,951,103 VEF ▼ -1.47 %
04/2025 298,624,101 VEF ▼ -2.39 %
05/2025 307,034,089 VEF ▲ 2.82 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 TWD trong VEF hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Tân Đài Tệ đến bolívar Venezuela Là - 243,581,106 VEF

Nó có giá bao nhiêu 2,000 TWD trong VEF Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 2,000 Tân Đài Tệ đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 243,892,775 vef

Nó có giá bao nhiêu 2,000 TWD trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Tân Đài Tệ đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 TWD trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Tân Đài Tệ đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 TWD trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Tân Đài Tệ đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu