Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/WICC

Lịch sử thay đổi trong TWD/WICC tỷ giá

TWD/WICC tỷ giá

05 12, 2024
1 TWD = 6.08266 WICC
▼ -0.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TWD/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 0.41% (6.057586 WICC — 6.08266 WICC)

Thay đổi trong TWD/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -34.85% (9.336118 WICC — 6.08266 WICC)

Thay đổi trong TWD/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 599.88% (0.86909924 WICC — 6.08266 WICC)

Thay đổi trong TWD/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2829.98% (0.2076006 WICC — 6.08266 WICC)

Tân Đài Tệ/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

Tân Đài Tệ/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 6.546928 WICC ▲ 7.63 %
14/05 6.237185 WICC ▼ -4.73 %
15/05 5.994188 WICC ▼ -3.9 %
16/05 6.078349 WICC ▲ 1.4 %
17/05 5.800999 WICC ▼ -4.56 %
18/05 5.647409 WICC ▼ -2.65 %
19/05 5.477199 WICC ▼ -3.01 %
20/05 5.412308 WICC ▼ -1.18 %
21/05 5.071471 WICC ▼ -6.3 %
22/05 5.094403 WICC ▲ 0.45 %
23/05 5.291993 WICC ▲ 3.88 %
24/05 5.436527 WICC ▲ 2.73 %
25/05 5.662995 WICC ▲ 4.17 %
26/05 5.476977 WICC ▼ -3.28 %
27/05 5.335213 WICC ▼ -2.59 %
28/05 5.526118 WICC ▲ 3.58 %
29/05 5.666546 WICC ▲ 2.54 %
30/05 5.750641 WICC ▲ 1.48 %
31/05 5.696906 WICC ▼ -0.93 %
01/06 5.807286 WICC ▲ 1.94 %
02/06 5.921253 WICC ▲ 1.96 %
03/06 6.022172 WICC ▲ 1.7 %
04/06 6.120259 WICC ▲ 1.63 %
05/06 6.109413 WICC ▼ -0.18 %
06/06 6.147704 WICC ▲ 0.63 %
07/06 6.252148 WICC ▲ 1.7 %
08/06 6.309966 WICC ▲ 0.92 %
09/06 6.200942 WICC ▼ -1.73 %
10/06 6.15308 WICC ▼ -0.77 %
11/06 6.238508 WICC ▲ 1.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tân Đài Tệ/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 5.886253 WICC ▼ -3.23 %
20/05 — 26/05 5.536703 WICC ▼ -5.94 %
27/05 — 02/06 1.36305 WICC ▼ -75.38 %
03/06 — 09/06 1.879506 WICC ▲ 37.89 %
10/06 — 16/06 2.001972 WICC ▲ 6.52 %
17/06 — 23/06 2.281833 WICC ▲ 13.98 %
24/06 — 30/06 2.707558 WICC ▲ 18.66 %
01/07 — 07/07 3.126055 WICC ▲ 15.46 %
08/07 — 14/07 2.731362 WICC ▼ -12.63 %
15/07 — 21/07 3.033066 WICC ▲ 11.05 %
22/07 — 28/07 3.348225 WICC ▲ 10.39 %
29/07 — 04/08 3.369048 WICC ▲ 0.62 %

Tân Đài Tệ/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.217838 WICC ▲ 2.22 %
07/2024 7.677541 WICC ▲ 23.48 %
08/2024 8.212496 WICC ▲ 6.97 %
09/2024 7.981123 WICC ▼ -2.82 %
10/2024 8.747626 WICC ▲ 9.6 %
11/2024 9.64933 WICC ▲ 10.31 %
12/2024 9.345599 WICC ▼ -3.15 %
01/2025 10.657 WICC ▲ 14.03 %
02/2025 10.0914 WICC ▼ -5.31 %
03/2025 5.477948 WICC ▼ -45.72 %
04/2025 6.863743 WICC ▲ 25.3 %
05/2025 7.392509 WICC ▲ 7.7 %

Tân Đài Tệ/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.942931 WICC
Tối đa 6.068682 WICC
Bình quân gia quyền 5.613789 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.555915 WICC
Tối đa 9.97257 WICC
Bình quân gia quyền 5.82913 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.88023796 WICC
Tối đa 9.97257 WICC
Bình quân gia quyền 6.519803 WICC

Chia sẻ một liên kết đến TWD/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu