Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/XPA
Lịch sử thay đổi trong TWD/XPA tỷ giá
TWD/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 TWD = 50.8689 XPA
▲ 1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 2.97% (49.4022 XPA — 50.8689 XPA)
Thay đổi trong TWD/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -6.51% (54.4092 XPA — 50.8689 XPA)
Thay đổi trong TWD/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -6.51% (54.4092 XPA — 50.8689 XPA)
Thay đổi trong TWD/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 638.26% (6.890343 XPA — 50.8689 XPA)
Tân Đài Tệ/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 51.0839 XPA | ▲ 0.42 % |
15/05 | 49.2024 XPA | ▼ -3.68 % |
16/05 | 46.4935 XPA | ▼ -5.51 % |
17/05 | 45.3261 XPA | ▼ -2.51 % |
18/05 | 45.1136 XPA | ▼ -0.47 % |
19/05 | 45.4867 XPA | ▲ 0.83 % |
20/05 | 45.6603 XPA | ▲ 0.38 % |
21/05 | 46.7839 XPA | ▲ 2.46 % |
22/05 | 48.4252 XPA | ▲ 3.51 % |
23/05 | 49.9334 XPA | ▲ 3.11 % |
24/05 | 50.5536 XPA | ▲ 1.24 % |
25/05 | 50.6736 XPA | ▲ 0.24 % |
26/05 | 50.9577 XPA | ▲ 0.56 % |
27/05 | 50.8499 XPA | ▼ -0.21 % |
28/05 | 50.0179 XPA | ▼ -1.64 % |
29/05 | 49.4285 XPA | ▼ -1.18 % |
30/05 | 48.8944 XPA | ▼ -1.08 % |
31/05 | 48.9668 XPA | ▲ 0.15 % |
01/06 | 48.8262 XPA | ▼ -0.29 % |
02/06 | 50.4235 XPA | ▲ 3.27 % |
03/06 | 50.3612 XPA | ▼ -0.12 % |
04/06 | 49.2065 XPA | ▼ -2.29 % |
05/06 | 49.4509 XPA | ▲ 0.5 % |
06/06 | 48.2125 XPA | ▼ -2.5 % |
07/06 | 48.0533 XPA | ▼ -0.33 % |
08/06 | 48.8483 XPA | ▲ 1.65 % |
09/06 | 50.2336 XPA | ▲ 2.84 % |
10/06 | 50.4331 XPA | ▲ 0.4 % |
11/06 | 50.2694 XPA | ▼ -0.32 % |
12/06 | 50.4449 XPA | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49.355 XPA | ▼ -2.98 % |
27/05 — 02/06 | 47.0215 XPA | ▼ -4.73 % |
03/06 — 09/06 | 42.4602 XPA | ▼ -9.7 % |
10/06 — 16/06 | 49.6357 XPA | ▲ 16.9 % |
17/06 — 23/06 | 49.3781 XPA | ▼ -0.52 % |
24/06 — 30/06 | 49.4126 XPA | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 49.781 XPA | ▲ 0.75 % |
08/07 — 14/07 | 49.8928 XPA | ▲ 0.22 % |
15/07 — 21/07 | 49.472 XPA | ▼ -0.84 % |
22/07 — 28/07 | 79.199 XPA | ▲ 60.09 % |
29/07 — 04/08 | 73.5865 XPA | ▼ -7.09 % |
05/08 — 11/08 | 300.79 XPA | ▲ 308.75 % |
Tân Đài Tệ/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.7993 XPA | ▼ -4.07 % |
07/2024 | 48.7275 XPA | ▼ -0.15 % |
08/2024 | 49.7867 XPA | ▲ 2.17 % |
09/2024 | 49.9409 XPA | ▲ 0.31 % |
10/2024 | 49.9628 XPA | ▲ 0.04 % |
11/2024 | 50.9455 XPA | ▲ 1.97 % |
12/2024 | 424.29 XPA | ▲ 732.82 % |
01/2025 | 406.5 XPA | ▼ -4.19 % |
02/2025 | 397.73 XPA | ▼ -2.16 % |
03/2025 | 399.92 XPA | ▲ 0.55 % |
Tân Đài Tệ/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.8365 XPA |
Tối đa | 50.5141 XPA |
Bình quân gia quyền | 48.5383 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.8365 XPA |
Tối đa | 52.8512 XPA |
Bình quân gia quyền | 49.3851 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.8365 XPA |
Tối đa | 52.8512 XPA |
Bình quân gia quyền | 49.3851 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: