Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Bela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/BELA

Lịch sử thay đổi trong TZS/BELA tỷ giá

TZS/BELA tỷ giá

05 11, 2023
1 TZS = 1.541274 BELA
▲ 0.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Bela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 9.22% (1.411146 BELA — 1.541274 BELA)

Thay đổi trong TZS/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -2.32% (1.57787 BELA — 1.541274 BELA)

Thay đổi trong TZS/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -2.32% (1.57787 BELA — 1.541274 BELA)

Thay đổi trong TZS/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 218.76% (0.48351466 BELA — 1.541274 BELA)

shilling Tanzania/Bela dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 1.529942 BELA ▼ -0.74 %
15/05 1.523006 BELA ▼ -0.45 %
16/05 1.504956 BELA ▼ -1.19 %
17/05 1.515173 BELA ▲ 0.68 %
18/05 1.520044 BELA ▲ 0.32 %
19/05 1.542424 BELA ▲ 1.47 %
20/05 1.539572 BELA ▼ -0.18 %
21/05 1.547602 BELA ▲ 0.52 %
22/05 1.596017 BELA ▲ 3.13 %
23/05 1.647043 BELA ▲ 3.2 %
24/05 1.659972 BELA ▲ 0.78 %
25/05 1.651189 BELA ▼ -0.53 %
26/05 1.662045 BELA ▲ 0.66 %
27/05 1.636408 BELA ▼ -1.54 %
28/05 1.586007 BELA ▼ -3.08 %
29/05 1.551699 BELA ▼ -2.16 %
30/05 1.525687 BELA ▼ -1.68 %
31/05 1.545695 BELA ▲ 1.31 %
01/06 1.551631 BELA ▲ 0.38 %
02/06 1.573913 BELA ▲ 1.44 %
03/06 1.58393 BELA ▲ 0.64 %
04/06 1.557565 BELA ▼ -1.66 %
05/06 1.547208 BELA ▼ -0.66 %
06/06 1.530798 BELA ▼ -1.06 %
07/06 1.535824 BELA ▲ 0.33 %
08/06 1.54858 BELA ▲ 0.83 %
09/06 1.602891 BELA ▲ 3.51 %
10/06 1.629434 BELA ▲ 1.66 %
11/06 1.617828 BELA ▼ -0.71 %
12/06 1.624604 BELA ▲ 0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.496832 BELA ▼ -2.88 %
27/05 — 02/06 1.442333 BELA ▼ -3.64 %
03/06 — 09/06 1.396414 BELA ▼ -3.18 %
10/06 — 16/06 1.555193 BELA ▲ 11.37 %
17/06 — 23/06 1.469607 BELA ▼ -5.5 %
24/06 — 30/06 1.496722 BELA ▲ 1.85 %
01/07 — 07/07 1.524986 BELA ▲ 1.89 %
08/07 — 14/07 1.539669 BELA ▲ 0.96 %
15/07 — 21/07 1.904875 BELA ▲ 23.72 %
22/07 — 28/07 1.814017 BELA ▼ -4.77 %
29/07 — 04/08 1.497348 BELA ▼ -17.46 %
05/08 — 11/08 10.1245 BELA ▲ 576.16 %

shilling Tanzania/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.93377662 BELA ▼ -39.42 %
07/2024 1.137889 BELA ▲ 21.86 %
08/2024 1.344712 BELA ▲ 18.18 %
09/2024 1.11842 BELA ▼ -16.83 %
10/2024 0.91842842 BELA ▼ -17.88 %
11/2024 0.90667261 BELA ▼ -1.28 %
12/2024 0.54146707 BELA ▼ -40.28 %
01/2025 3.706905 BELA ▲ 584.6 %
02/2025 3.520869 BELA ▼ -5.02 %
03/2025 3.495104 BELA ▼ -0.73 %
04/2025 3.613894 BELA ▲ 3.4 %

shilling Tanzania/Bela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.407089 BELA
Tối đa 1.538513 BELA
Bình quân gia quyền 1.476268 BELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.407089 BELA
Tối đa 1.561056 BELA
Bình quân gia quyền 1.489316 BELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.407089 BELA
Tối đa 1.561056 BELA
Bình quân gia quyền 1.489316 BELA

Chia sẻ một liên kết đến TZS/BELA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu