Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/CMM

Lịch sử thay đổi trong TZS/CMM tỷ giá

TZS/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 TZS = 0.21768152 CMM
▲ 3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.53% (0.33247888 CMM — 0.21768152 CMM)

Thay đổi trong TZS/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.03% (0.29429935 CMM — 0.21768152 CMM)

Thay đổi trong TZS/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.57% (0.31810911 CMM — 0.21768152 CMM)

Thay đổi trong TZS/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.57% (0.31810911 CMM — 0.21768152 CMM)

shilling Tanzania/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.21635728 CMM ▼ -0.61 %
05/05 0.21700618 CMM ▲ 0.3 %
06/05 0.21305974 CMM ▼ -1.82 %
07/05 0.21160378 CMM ▼ -0.68 %
08/05 0.21749577 CMM ▲ 2.78 %
09/05 0.2538212 CMM ▲ 16.7 %
10/05 0.25003678 CMM ▼ -1.49 %
11/05 0.20674459 CMM ▼ -17.31 %
12/05 0.20850412 CMM ▲ 0.85 %
13/05 0.20751681 CMM ▼ -0.47 %
14/05 0.19363189 CMM ▼ -6.69 %
15/05 0.18512765 CMM ▼ -4.39 %
16/05 0.18518975 CMM ▲ 0.03 %
17/05 0.19350553 CMM ▲ 4.49 %
18/05 0.17921018 CMM ▼ -7.39 %
19/05 0.1712522 CMM ▼ -4.44 %
20/05 0.17630919 CMM ▲ 2.95 %
21/05 0.18016812 CMM ▲ 2.19 %
22/05 0.16855483 CMM ▼ -6.45 %
23/05 0.16613465 CMM ▼ -1.44 %
24/05 0.17158066 CMM ▲ 3.28 %
25/05 0.1711779 CMM ▼ -0.23 %
26/05 0.17293836 CMM ▲ 1.03 %
27/05 0.1707273 CMM ▼ -1.28 %
28/05 0.14754528 CMM ▼ -13.58 %
29/05 0.1654371 CMM ▲ 12.13 %
30/05 0.16770465 CMM ▲ 1.37 %
31/05 0.14648986 CMM ▼ -12.65 %
01/06 0.14168926 CMM ▼ -3.28 %
02/06 0.14349596 CMM ▲ 1.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.36401638 CMM ▲ 67.22 %
13/05 — 19/05 0.29760945 CMM ▼ -18.24 %
20/05 — 26/05 0.29272006 CMM ▼ -1.64 %
27/05 — 02/06 0.27659731 CMM ▼ -5.51 %
03/06 — 09/06 0.2961745 CMM ▲ 7.08 %
10/06 — 16/06 0.27984434 CMM ▼ -5.51 %
17/06 — 23/06 0.27711234 CMM ▼ -0.98 %
24/06 — 30/06 0.24520503 CMM ▼ -11.51 %
01/07 — 07/07 0.23705314 CMM ▼ -3.32 %
08/07 — 14/07 0.19902264 CMM ▼ -16.04 %
15/07 — 21/07 0.200496 CMM ▲ 0.74 %
22/07 — 28/07 0.17042244 CMM ▼ -15 %

shilling Tanzania/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.16957378 CMM ▼ -22.1 %
07/2024 0.20019232 CMM ▲ 18.06 %
08/2024 0.21953889 CMM ▲ 9.66 %
08/2024 0.21038174 CMM ▼ -4.17 %
09/2024 0.33494707 CMM ▲ 59.21 %
10/2024 0.26671291 CMM ▼ -20.37 %
11/2024 0.22001292 CMM ▼ -17.51 %
12/2024 0.17100518 CMM ▼ -22.27 %

shilling Tanzania/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.21768151 CMM
Tối đa 0.32814507 CMM
Bình quân gia quyền 0.28420548 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.21768151 CMM
Tối đa 0.48005387 CMM
Bình quân gia quyền 0.3468501 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21768151 CMM
Tối đa 0.48005387 CMM
Bình quân gia quyền 0.34570204 CMM

Chia sẻ một liên kết đến TZS/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu